Phục vụ cộng đồng
SỐ LIỆU VỀ KẾT NỐI - PHỤC VỤ CỘNG ĐỒNG
CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
GIAI ĐOẠN 2018-2022
TT |
LOẠI HÌNH HOẠT ĐỘNG |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
I |
Các hoạt động liên quan đến Kết nối và Đào tạo, bồi dưỡng, tập huấn nghiệp vụ phục vụ cộng đồng |
|
|
|
|
|
1,1 |
Số Chương trình đào tạo được xây dựng có sự tham gia, góp ý của cộng đồng, để phù hợp với nhu cầu thực tiễn - phục vụ hiệu quả cộng đồng |
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Đại học |
3 |
97 |
91 |
36 |
43 |
1.1.2 |
Cao học |
4 |
0 |
0 |
1 |
99 |
1.1.3 |
Nghiên cứu sinh |
0 |
0 |
0 |
1 |
20 |
1,2 |
Liên kết đào tạo với các địa phương, doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1.2.1 |
Số ngành đào tạo liên kết |
18 |
14 |
18 |
19 |
23 |
1.2.2 |
Số người học |
2360 |
2583 |
2577 |
2697 |
2745 |
1,3 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ, chuẩn hóa, tập huấn về giáo dục |
|
|
|
|
|
1.3.1 |
Số khóa bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm hàng năm |
46 |
37 |
99 |
58 |
20 |
1.3.2 |
Số người học bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm hàng năm |
4147 |
2229 |
7409 |
1722 |
2845 |
1.3.3 |
Số khóa bồi dưỡng ngoại ngữ cho giáo viên hàng năm |
10 |
10 |
12 |
12 |
8 |
1.3.4 |
Số người học bồi dưỡng ngoại ngữ cho giáo viên hàng năm |
700 |
728 |
911 |
869 |
680 |
1.3.5 |
Số khóa đào tạo ngắn hạn các lĩnh vực hàng năm |
5 |
12 |
14 |
11 |
7 |
1.3.6 |
Số người được đào tạo ngắn hạn các lĩnh vực hàng năm |
202 |
667 |
1495 |
774 |
925 |
1.3.7 |
Số khóa bồi dưỡng Tin học cho địa phương |
21 |
8 |
13 |
2 |
8 |
1.3.8 |
Số người học bồi dưỡng Tin học cho địa phương |
581 |
187 |
413 |
74 |
284 |
1.3.9 |
Số khóa bồi dưỡng về kinh tế cho địa phương |
15 |
27 |
43 |
42 |
43 |
1.3.10 |
Số người học bồi dưỡng về Kinh tế |
300 |
503 |
1469 |
855 |
860 |
1.3.11 |
Số khóa bồi dưỡng, tư vấn về Luật cho cộng đồng |
2+1(tư vấn) |
2 |
16 |
9 (tư vấn) |
1+9 (tư vấn) |
1.3.12 |
Số người học bồi dưỡng về Luật |
450 + 23 hộ gia đình (tư vấn) |
2 hộ gia đình |
240 + 16 hộ gia đình (tư vấn) |
9 hộ gia đình (tư vấn) |
120+9 hộ gia đình (tư vấn) |
1,4 |
Khảo sát nhu cầu nhân lực địa phương và khảo sát về việc làm sinh viên sau tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
1.4.1 |
Số đợt khảo sát nhu cầu nhân lực địa phương (khảo sát phục vụ mở ngành theo TT07/2015) |
4 |
2 |
0 |
2 |
0 |
1.4.2 |
Tổng số người tham gia khảo sát nhu cầu nhân lực địa phương |
91 |
42 |
0 |
40 |
0 |
1.4.3 |
Tỷ lệ sinh viên có việc làm trong 12 tháng từ khi tốt nghiệp (%) |
88.82 |
94.32 |
96.26 |
93.35 |
96.59 |
1,5 |
Công khai cung cấp thông tin về ngành học, chương trình đào tạo cho cộng đồng |
|
|
|
|
|
1.5.1 |
Số ngành đào tạo đại học được công khai trên website |
98 |
98 |
109 |
109 |
117 |
1.5.2 |
Số ngành/chuyên ngành đào tạo cao học được công khai trên website |
50 |
50 |
50 |
51 |
51 |
1.5.3 |
Số ngành/chuyên ngành đào tạo nghiên cứu sinh được công khai trên website |
20 |
20 |
20 |
20 |
21 |
1,6 |
Tổ chức tư vấn tuyển sinh Đại học chính quy |
|
|
|
|
|
1.6.1 |
Số đợt tư vấn tuyển sinh ngoài trường |
24 |
27 |
14 |
21 |
24 |
Số đợt tư vấn tuyển sinh ngoài trường |
|
|
|
|
|
|
1.6.2 |
Số lượt người được tư vấn tuyển sinh ngoài trường |
24351 |
29855 |
7524 |
21700 |
27000 |
Số lượt người được tư vấn tuyển sinh ngoài trường |
|
|
|
|
|
|
1.6.3 |
Số đợt tư vấn tuyển sinh tại trường |
6 |
6 |
13 |
11 |
14 |
1.6.4 |
Số lượt người được tư vấn tuyển sinh tại trường |
31550 |
25937 |
26910 |
24600 |
35300 |
1.7 |
Hoạt động hỗ trợ nghiên cứu, học thuật cho học sinh phổ thông |
|
|
|
|
|
1.7.1 |
Số hoạt động hàng năm |
1 |
1 |
3 |
3 |
3 |
1.7.2 |
Số học sinh phổ thông tham gia hàng năm |
1 |
2 |
36 |
51 |
73 |
1.7.3 |
Số hoạt động hàng năm |
0 |
9 |
10 |
11 |
12 |
1.7.4 |
Số học sinh phổ thông tham gia hàng năm |
0 |
193 |
283 |
353 |
133 |
1.8 |
Chương trình Mekong1000 |
|
|
|
|
|
1.8.1 |
Số học viên các tỉnh được hỗ trợ đào tạo Thạc sĩ quốc tế |
3 |
2 |
2 |
0 |
0 |
1.8.2 |
Số học viên các tỉnh được hỗ trợ đào tạo Tiến sĩ quốc tế |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.9 |
Học kỳ nhiệt đới (Tropical semeter) |
|
|
|
|
|
1.9.1 |
Số học viên quốc tế tham gia học tập hàng năm |
42 |
139 |
27 |
0 |
0 |
1.9.2 |
Số tiền đóng góp hỗ trợ cộng đồng thông qua quà tặng và các công trình xây dựng (Đồng) |
|
194,828,000 |
15,000,000 |
|
|
II |
Hoạt động liên quan đến Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, kết nối doanh nghiệp và khởi nghiệp gắn với nhu cầu thực tiễn, phát triển cộng đồng |
|
|
|
|
|
2,1 |
Số đề tài NCKH các cấp |
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Cấp Tỉnh |
24 |
30 |
15 |
26 |
21 |
2.1.2 |
Cấp quốc gia |
33 |
48 |
53 |
39 |
26 |
2.1.3 |
Đề tài/ dự án doanh nghiệp |
2 |
3 |
4 |
4 |
1 |
2.1.4 |
Đề tài/ dự án HTQT |
19 |
13 |
14 |
37 |
40 |
Số đề tài NCKH Dự án nâng cấp ĐHTC - ODA - Dự án Hỗ trợ kỹ thuật-TC2 (mô hình) |
14 |
24 |
36 |
36 |
36 |
|
2,2 |
Số hợp đồng chuyển giao công nghệ, phục vụ cộng đồng |
12 |
15 |
11 |
21 |
10 |
2,3 |
Số bài báo xuất bản trên Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ được công bố Online miễn phí |
341 |
360 |
310 |
302 |
307 |
2,4 |
Số sách, tài liệu xuất bản của NXB ĐHCT phục vụ miễn phí |
33 |
47 |
59 |
70 |
61 |
2,5 |
Tổ chức hội nghị, hội thảo, diễn đàn phục vụ cộng đồng qui mô cấp Trường |
|
|
|
|
|
2.5.1 |
Số Hội nghị/ hội thảo/ diễn đàn trong nước |
9 |
6 |
7 |
10 |
15 |
2.5.2 |
Số người tham dự (trực tiếp và trực tuyến) trong nước |
1800 |
1200 |
1400 |
2000 |
3000 |
2.5.3 |
Số Hội nghị/ hội thảo/ diễn đàn quốc tế |
2 |
1 |
1 |
2 |
3 |
2.5.4 |
Số người tham dự (trực tiếp và trực tuyến) quốc tế |
400 |
200 |
200 |
400 |
600 |
2.6 |
Tập huấn công nghệ |
|
|
|
|
|
2.6.1 |
Tổng số khóa tập huấn công nghệ toàn Trường |
13 |
15 |
19 |
28 |
21 |
2.6.2 |
Tổng số người tham gia tập huấn toàn Trường |
273 |
307 |
813 |
1625 |
625 |
2.6.3 |
Số khóa tập huấn công nghệ về Nông nghiệp |
2 |
4 |
9 |
5 |
6 |
2.6.4 |
Tổng số người tham gia tập huấn về Nông nghiệp |
90 |
260 |
348 |
297 |
285 |
2.6.5 |
Số khóa tập huấn công nghệ về Thủy sản |
10 |
11 |
9 |
17 |
6 |
2.6.6 |
Tổng số người tham gia tập huấn về Thủy sản |
158 |
47 |
415 |
952 |
61 |
2.6.7 |
Số khóa tập huấn cộng nghệ về Mội trường |
1 |
0 |
0 |
3 |
8 |
2.6.8 |
Tổng số người tham gia tập huấn về Mội trường |
25 |
0 |
0 |
226 |
229 |
2.6.7 |
Số khóa tập huấn công nghệ lĩnh vực Công nghệ |
|
|
|
|
|
2.6.8 |
Tổng số người tham gia tập huấn lĩnh vực Công nghệ |
|
|
|
|
|
2.6.9 |
Số khóa tập huấn công nghệ lĩnh vực CNTT-TT |
|
|
|
|
|
2.6.10 |
Tổng số người tham gia tập huấn lĩnh vực CNTT-TT |
|
|
|
|
|
2.6.11 |
Tập huấn/hội thảo lĩnh vực xã hội nhân văn |
|
|
1 |
3 |
1 |
2.6.12 |
Tổng số người tham gia tập huấn lĩnh vực xã hội nhân văn |
|
|
50 |
150 |
50 |
III. |
Tư vấn, phục vụ cộng đồng địa phương |
|
|
|
|
|
3,1 |
Hội đồng phản biện quy hoạch, chính sách địa phương |
|
|
|
7 |
7 |
3.1.1 |
Số hội đồng ở địa phương có tham gia |
|
|
|
1 |
4 |
3.1.2 |
Số bài viết quan trọng tham gia hội nghị, hội thảo về chính sách phát triển cộng đồng |
|
|
3 |
3 |
3 |
3,2 |
Các tổ chức, hiệp hội phát triển nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
3,3 |
Tọa đàm các chuyên đề thường kỳ phục vụ cộng đồng |
|
|
|
|
|
3.3.1 |
Số cuộc tọa đàm SDMD tổ chức hằng năm |
|
|
|
|
4 |
3.3.2 |
Số lượt người tham dự tọa đàm SDMD hằng năm |
|
|
|
|
500 |
IV |
Hoạt động phục vụ cộng đồng người học của Trường ĐHCT |
|
|
|
|
|
4,1 |
Tiếp cận nguồn học liệu |
|
|
|
|
|
4.1.1 |
Số lượt người học được tư vấn, hỗ trợ từ Trung tâm học liệu hàng năm |
4721 |
2716 |
631 |
1836 |
859 |
4.1.2 |
Số đơn vị (trong nước/quốc tế) liên kết với Trung tâm Học liệu |
5/30 |
3/32 |
12/29 |
13/31 |
13/31 |
4.1.3 |
Số học liệu được mua mới hàng năm phục vụ cộng đồng người dạy và học (Bản tài liệu) |
6948 |
6828 |
8138 |
3009 |
3750 |
4,2 |
Sức khỏe |
|
|
|
|
|
4.2.1 |
Số lượt hỗ trợ điều trị bệnh cho người học |
5422 |
4296 |
3549 |
2250 |
3529 |
4,3 |
Hỗ trợ việc làm |
|
|
|
|
|
4.3.1 |
Số đợt hội chợ việc làm được tổ chức hàng năm |
2 |
2 |
2 |
0 |
2 |
4.3.2 |
Số công ty, doanh nghiệp tham gia hàng năm |
62 |
61 |
56 |
0 |
66 |
4,4 |
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp sinh viên của Trường |
|
|
|
|
|
4.4.1 |
Số khóa tập huấn ngắn hạn và số người tham dự về khởi nghiệp hàng năm được tổ chức, giới thiệu cho người học |
0 |
2/53 |
36/3877 |
74/6657 |
47/4082 |
4.4.2 |
Số đề tài, dự án của sinh viên tham gia các hoạt động khởi nghiệp |
5 |
71 |
0 |
8 |
21 |
4.4.3 |
Số sinh viên tham gia trao đổi sinh viên và giao lưu quốc tế ngắn hạn về khởi nghiệp ĐMST |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
4,5 |
Hỗ trợ phong trào sinh viên |
|
|
|
|
|
4.5.1 |
Số đợt văn nghệ phục vụ người học hằng năm của Trường |
105 |
106 |
11 |
6 |
108 |
4.5.2 |
Số đợt thi thể thao tổ chức hằng năm của Trường |
3 |
4 |
1 |
2 |
4 |
4.6 |
Học bổng cho sinh viên |
|
|
|
|
|
4.6.1 |
Học bổng hàng năm của Trường cho sinh viên (Nghìn Đồng) |
19,340,365 |
20,932,835 |
23,689,750 |
30,520,040 |
31,473,850 |
4.6.2 |
Các nguồn học bổng khác cho sinh viên (Nghìn Đồng) (nếu có) |
5,135,995 |
4,411 |
5,110 |
5,507 |
4,576 |
4.7 |
Miễn giảm học phí cho sinh viên |
|
|
|
|
|
4.7.1 |
Số lượng sinh viên được miễn giảm học phí hằng năm |
7693 |
6449 |
6295 |
6272 |
5934 |
4.7.1.1 |
Sinh viên ngành sư phạm |
4659 |
3426 |
3379 |
4283 |
4742 |
4.7.1.2 |
Sinh viên không thuộc ngành sư phạm |
3034 |
3023 |
2916 |
1989 |
1192 |
4.7.2 |
Kinh phí miễn giảm hàng năm (Đồng) |
|
|
|
|
|
4.8 |
Tố chức cho sinh viên giao lưu, học tập, rèn nghề với đối tác trong nước và quốc tế |
|
|
|
|
|
4.8.1 |
Tổ chức giao lưu, học tập, thực tập, rèn nghề tại cơ sở đối tác công ty, doanh nghiệp, địa phương trong nước (Tổng số lượng sinh viên) |
5883 |
5944 |
5804 |
6029 |
7404 |
4.8.1.1 |
Trường Bách Khoa |
1191 |
1185 |
1018 |
1281 |
1593 |
4.8.1.2 |
Trường Thủy sản |
|
195 |
209 |
99 |
229 |
4.8.1.3 |
Trường Nông Nghiệp |
498 |
552 |
948 |
1126 |
1173 |
4.8.1.4 |
Trường CNTT và TT |
620 |
612 |
582 |
715 |
1024 |
4.8.1.5 |
Trường Kinh Tế |
|
|
|
|
|
4.8.1.6 |
Khoa Môi Trường và TNTN |
1011 |
722 |
584 |
0 |
441 |
4.8.1.7 |
Khoa Khoa học Tự nhiên |
520 |
420 |
460 |
780 |
820 |
4.8.1.8 |
Khoa Luật |
|
|
|
|
|
4.8.1.9 |
Khoa Phát triển Nông thôn |
95 |
64 |
58 |
41 |
69 |
4.8.1.10 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
4.8.1.11 |
Khoa KH&XH Nhân văn |
450 |
540 |
620 |
650 |
640 |
4.8.1.12 |
Khoa Sư Phạm |
884 |
826 |
522 |
437 |
243 |
4.8.1.13 |
Khoa Giáo dục thể chất |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4.8.1.14 |
Hoạt động thực tế/ Nghiên cứu tình huống (case study) |
34 |
102 |
74 |
14 |
0 |
4.8.1.15 |
Viện CNSH và Thực Phẩm |
578 |
726 |
729 |
886 |
1172 |
4.8.1.16 |
Khoa KH Chính trị |
|
|
|
|
|
4.8.2 |
Tố chức cho sinh viên giao lưu, học tập với sinh viên các Trường quốc tế |
|
|
|
|
|
4.8.2.1 |
Số lượng sinh viên giao lưu, học tập ở nước ngoài |
650 |
547 |
17 |
7 |
459 |
4.8.2.2 |
Kinh phí Trường hỗ trợ sinh viên giao lưu học tập ở nước ngoài hàng năm (Đồng) |
1,795,050,000 |
1,844,380,000 |
0 |
0 |
2,786,428,000 |
4.9 |
Tổ chức hội thi sáng chế |
|
|
|
|
|
4.9.1 |
Số cuộc thi cho người học tại Không gian sáng chế |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
4.9.2 |
Số lượng người học tham gia các cuộc thi tại Không gian sáng chế |
|
113 |
112 |
42 |
133 |
4.9.3 |
Số lượng cuộc thi sáng chế khác |
2 |
2 |
3 |
2 |
4 |
4.9.4 |
Số lương người học tham gia cuộc thi khác |
16 |
29 |
22 |
31 |
43 |
V |
Các hoạt động xã hội nhằm phục vụ cộng đồng |
|
|
|
|
|
5,1 |
Mùa hè xanh |
|
|
|
|
|
5.1.1 |
Số đợt tổ chức hằng năm |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5.1.2 |
Số sinh viên tham gia hằng năm |
1012 |
1548 |
235 |
1300 |
2530 |
5,2 |
Hiến máu nhân đạo |
|
|
|
|
|
5.2.1 |
Số đợt tổ chức hằng năm |
22 |
23 |
22 |
8 |
8 |
5.2.2 |
Số sinh viên tham gia hằng năm |
3255 |
4992 |
3677 |
1530 |
1603 |
5.2.3 |
Số đơn vị máu |
2817 |
3702 |
2987 |
1457 |
1602 |
5,3 |
Đền ơn đáp nghĩa |
|
|
|
|
|
5.3.1 |
Số đợt tổ chức hằng năm |
114 |
357 |
113 |
48 |
150 |
5.3.2 |
Số sinh viên tham gia hằng năm |
580 |
2195 |
1080 |
496 |
16000 |
5.3.3 |
Số kinh phí hỗ trợ (Đồng) |
31.4 |
73.8 |
68 |
29 |
70 |
5,4 |
Giao lưu Quân - Dân |
|
|
|
|
|
5.4.1 |
Số đợt giao lưu Quân - Dân hàng năm |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
5.4.1 |
Kinh phi huy động và hỗ trợ cựu chiến binh hàng năm (Đồng) |
9,000,000 |
8,000,000 |
26,000,000 |
24,000,000 |
52,000,000 |
5,5 |
Hỗ trợ người nghèo, thiên tai |
|
|
|
|
|
5.5.1 |
Số đợt quyên góp hỗ trợ người nghèo hằng năm |
4 |
3 |
5 |
6 |
3 |
5.5.2 |
Số kinh phí hỗ trợ hằng năm (Đồng) |
76,300,000 |
85,200,000 |
195,100,000 |
306,200,000 |
107,900,000 |
5.6 |
Giảng dạy ngoại ngữ miễn phí cho công đồng |
|
|
|
|
|
5.6.1 |
Số khóa học tiếng Hàn cho công đồng |
19 |
20 |
20 |
57 |
36 |
5.6.2 |
Số lượt học viên học tiếng Hàn |
324 |
333 |
348 |
745 |
430 |
VI |
Hoạt động thông tin - truyền thông và hợp tác phục vụ cộng đồng |
|
|
|
|
|
6,1 |
Số đoàn khách quốc tế đến (đoàn vào) hàng năm mà Nhà trường tiếp |
470 |
421 |
101 |
34 |
259 |
6,2 |
Số lượng khách quốc tế (đoàn vào) hàng năm mà Nhà trường tiếp |
2055 |
1827 |
376 |
62 |
1320 |
6,3 |
Số MOU ký kết với đối tác quốc tế |
20 |
21 |
14 |
18 |
25 |
6,4 |
Số MOU ký kết hợp tác với đối tác trong nước |
5 |
3 |
3 |
10 |
17 |
6,5 |
Số đoàn ra của Trường |
243 |
229 |
36 |
0 |
103 |
6,6 |
Số lượng cán bộ đi nước ngoài hàng năm |
528 |
569 |
86 |
23 |
258 |
6,7 |
Số lượt truy cập website của Trường hàng năm |
6,438,075 |
6,438,075 |
6,438,075 |
6,438,075 |
6,000,000 |
6,8 |
Số lượng người theo dõi facebook của Trường hàng năm |
20,000 |
40,000 |
63,000 |
93,000 |
124,000 |
6,9 |
Số lượng bản in "Báo cáo thường niên" được xuất bản hàng năm (T.Việt và T.Anh) |
1200 |
1000 |
1300 |
1,100 |
1500 |