DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT Họ và tên Nữ Hạng chức danh Trình độ/
học hàm
Chuyên môn được đào tạo
631 Nguyễn Thị Bạch Kim X GV (Hạng III) ThS KH Môi trường
632 Nguyễn Hữu Lạc   GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
633 Nguyễn Ngọc Lam   GVC (Hạng II) ThS KT Nông nghiệp
634 Trần Vũ Thị Giang Lam X GV (Hạng III) ThS Báo chí
635 Huỳnh Nguyễn Vũ Lâm   GV (Hạng III) ThS Kinh tế
636 Đào Phong Lâm   GV (Hạng III) ThS Đánh giá&kiểm tra
637 Trần Nhật Lâm   GV (Hạng III) ThS XD Cầu đường
638 Nguyễn Thanh Lãm   GV (Hạng III) ThS Thú y
639 Nguyễn Thị Kim Lan X GV (Hạng III) ThS KH Ngôn ngữ
640 Phan Phương Lan X GV (Hạng III) ThS CN Thông tin
641 Lê Ngọc Lan X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
642 Lê Ngọc Lân   GV (Hạng III) ThS Thủy nông
643 Nguyễn Thanh Liêm   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
644 Lê Trần Thanh Liêm   GV (Hạng III) ThS Quản lý môi trường
645 Dương Thị Phượng Liên X GVC (Hạng II) ThS Công nghệ thực phẩm
646 Trương Thị Kim Liên X GVC (Hạng II) ThS Văn chương Anh Mỹ
647 Hoàng Thị Kim Liên X GV (Hạng III) ThS Tâm lý học
648 Mai Lê Trúc Liên X GV (Hạng III) ThS Tài chính-Ngân hàng
649 Hồ Hồng Liên X GV (Hạng III) ThS Tài chính kế toán
650 Ngô Kim Liên X GV (Hạng III) ThS Hóa lý thuyết&Hóa lý
651 Bùi Thị Bích Liên X GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật Môi trường
652 Nguyễn Thị Liên X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
653 Trương Thị Bích Liên X GV (Hạng III) ThS Tài chính
654 Phạm Quốc Liệt   GV (Hạng III) ThS Chế tạo máy
655 Nguyễn Thị Hồng Liễu X GV (Hạng III) ThS KT Nông nghiệp
656 Nguyễn Văn Linh   GVC (Hạng II) ThS Tin học
657 Vũ Duy Linh   GVC (Hạng II) ThS Hệ thống thông tin
658 Phạm Thị Phượng Linh X GV (Hạng III) ThS Lịch sử thế giới
659 Nguyễn Thị Mỹ Linh X GV (Hạng III) ThS Luật dân sự và tố tụng dân sự
660 Đoàn Thị Trúc Linh X GV (Hạng III) ThS Quản lý công nghiệp
661 Nguyễn Thị Thùy Linh X GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
662 Võ Thị Phương Linh X GV (Hạng III) ThS Quản lý tài nguyên và môi trường
663 Nguyễn Thị Ngọc Linh X GV (Hạng III) ThS Chăn nuôi
664 Nguyễn Khánh Linh X GV (Hạng III) ThS Triết học
665 Lê Ngọc Linh X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
666 Phan Hoàng Linh   GV (Hạng III) ThS Địa lý tự nhiên
667 Hồ Hữu Lộc   GVC (Hạng II) ThS Toán đại số
668 Trần Phước Lộc   GV (Hạng III) ThS LTXS & Tkê Toán học
669 Huỳnh Thái Lộc   GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
670 Hoàng Thị Hồng Lộc X GV (Hạng III) ThS Chính sách công
671 Nguyễn Thắng Lợi   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật Công nghiệp
672 Võ Ngọc Lợi   GV (Hạng III) ThS KT điện tử
673 Trần Xuân Lợi   GV (Hạng III) ThS Thủy sản
674 Phạm Ngọc Long   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
675 Nguyễn Văn Long   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
676 Cao Hoàng Long   GV (Hạng III) ThS Cơ điện tử
677 Nguyễn Hữu Vân Long   GV (Hạng III) ThS CN Thông tin
678 Nguyễn Hoàng Long   GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
679 Nguyễn Trường Long   GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
680 Ngô Quốc Luân   GV (Hạng III) ThS Hóa hữu cơ
681 Nguyễn Minh Luân   GV (Hạng III) ThS Điều khiển tự động
682 Phan Thanh Lương   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
683 Nguyễn Thị Lương X GV (Hạng III) ThS KT Nông nghiệp
684 Nguyễn Thị Thúy Lựu X GV (Hạng III) ThS Lịch sử Đảng CSVN
685 Lý Thành Lũy   GV (Hạng III) ThS CN Thông tin
686 Đặng Thị Bắc Lý X GVC (Hạng II) ThS Nghiên cứu về KHCN
687 Lê Hữu Lý   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
688 Huỳnh Thị Cẩm Lý X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
689 Lê Minh Lý X GV (Hạng III) ThS Khai phá dữ liệu
690 Lê Minh Lý X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
691 Phan Thị Mai X GVC (Hạng II) ThS Tâm lý học
692 Nguyễn Huỳnh Mai X GVC (Hạng II) ThS Thông tin thư viện
693 Nguyễn Trần Huỳnh Mai X GV (Hạng III) ThS Quản lý giáo dục
694 Đặng Thị Tuyết Mai X GV (Hạng III) ThS Hoá LT và hoá lý
695 Huỳnh Phước Mẫn   GV (Hạng III) ThS Bảo vệ thực vật
696 Nguyễn Thị Hàng Diễm Mi X GV (Hạng III) ThS Luật Hiến pháp và Luật Hành chính
697 Trần Yến Mi X GV (Hạng III) ThS VL Lý thuyết&VL Toán
698 Hoàng Vĩ Minh   GVC (Hạng II) ThS Công trình trên đất yếu
699 Nguyễn Ánh Minh X GV (Hạng III) ThS Chính sách công
700 Tống Lê Minh   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
701 Bùi Thị Lê Minh X GV (Hạng III) ThS Thú y
702 Bùi Thị Thúy Minh X GV (Hạng III) ThS VHTQ hiện &đương đại
703 Phạm Xuân Minh   GV (Hạng III) ThS Kinh tế
704 Lê Bình Minh   GV (Hạng III) ThS Kinh tế phát triển
705 Huỳnh Vương Thu Minh X GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
706 Lữ Hùng Minh   GV (Hạng III) ThS LL&PPdạy Văn& TViệt
707 Nguyễn Thị Bé Mười X GV (Hạng III) ThS Thú y
708 Nguyễn Văn Mướt   GV (Hạng III) ThS Tự động hóa
709 Nguyễn Ngọc Mỹ   GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
710 Nguyễn Thị Thùy Mỵ X GV (Hạng III) ThS SP Lịch sử
711 Kim Oanh Na   GV (Hạng III) ThS Luật học
712 Nguyễn Phạm Thanh Nam   GVC (Hạng II) ThS QT Kinh doanh
713 Võ Duy Nam   GVC (Hạng II) ThS QLHC Công
714 Trần Nguyễn Hải Nam   GV (Hạng III) ThS Thủy sản
715 Nguyễn Văn Nay   GV (Hạng III) ThS Phát triển cộng đồng
716 Đặng Thị Tố Nga X GV (Hạng III) ThS Nano và vật liệu mới
717 Ngô Huỳnh Hồng Nga X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
718 Đỗ Thanh Liên Ngân X GV (Hạng III) ThS CN Thông tin
719 Nguyễn Thị Kim Ngân X GV (Hạng III) ThS VL Lý thuyết&VL Toán
720 Phạm Trương Hồng Ngân   GV (Hạng III) ThS Khoa học thông tin
721 Nguyễn Văn Ngân   GV (Hạng III) ThS Kinh tế phát triển
722 Lê Thành Nghề   GV (Hạng III) ThS Địa lý tự nhiên
723 Nguyễn Quốc Nghi   GV (Hạng III) ThS Điều khiển tự động
724 Phan Trọng Nghĩa   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
725 Nguyễn Đỗ Trọng Nghĩa   GV (Hạng III) ThS Công nghệ thực phẩm
726 Huỳnh Trọng Nghĩa   GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ học ứng dụng
727 Phạm Duy Nghiệp   GV (Hạng III) ThS KT Điều khiển & tự động hóa
728 Trần Nam Nghiệp   GV (Hạng III) ThS CN Hóa học
729 Lê Hoàng Ngoan   GV (Hạng III) ThS Hóa học
730 Võ Hữu Ngọc   GV (Hạng III) ThS Lịch sử Đảng CSVN
731 Nguyễn Cao Hồng Ngọc X GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
732 Nguyễn Thị Như Ngọc X GV (Hạng III) ThS Nuôi trồng thủy sản
733 Ngô Phương Ngọc X GV (Hạng III) ThS Khoa học Cây trồng
734 Nguyễn Thị Bích Ngọc X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
735 Lưu Bích Ngọc X GV (Hạng III) ThS Giao tiếp đa văn hoá
736 Nguyễn Khánh Ngọc X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
737 Diệp Thành Nguyên   GV (Hạng III) ThS Luật So sánh
738 Đào Vũ Nguyên   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
739 Nguyễn Khắc Nguyên   GV (Hạng III) ThS Tự động
740 Trần Anh Nguyện   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
741 Lâm Chí Nguyện   GV (Hạng III) ThS Khai phá dữ liệu
742 Phan Thị Ánh Nguyệt X GV (Hạng III) ThS Kế toán
743 Võ Thị Ánh Nguyệt X GV (Hạng III) ThS KT & XHH nông thôn
744 Trần Văn Nhã   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
745 Nguyễn Hào Nhán   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
746 Phạm Ngọc Nhàn   GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
747 Võ Hồng Nhân   GV (Hạng III) ThS Vật liệu &LKiện Nano
748 Lê Hoài Nhân   GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
749 Trần Quốc Nhân   GV (Hạng III) ThS Nông nghiệp
750 Nguyễn Thành Nhân   GV (Hạng III) ThS Triết học

1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 331

Lượt truy cập: 24462877