DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT Họ và tên Nữ Hạng chức danh Trình độ/
học hàm
Chuyên môn được đào tạo
751 Nguyễn Trọng Nhân   GV (Hạng III) ThS Địa lý
752 Trần Trang Nhất   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật công trình
753 Nguyễn Thuần Nhi   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
754 Nguyễn Thị Bích Nhi X GV (Hạng III) ThS PP Giảng dạy
755 Hồ Minh Nhị   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
756 Phạm Quốc Nhiên   GV (Hạng III) ThS Hoá LT và hoá lý
757 Lê Thị Nhiên X GV (Hạng III) ThS VH Việt Nam
758 Đoàn Tuyết Nhiễn X GV (Hạng III) ThS KT Tàichính-Ngânhàng
759 Dương Quế Nhu X GV (Hạng III) ThS Kinh tế
760 Nguyễn Tống Ngọc Như X GV (Hạng III) ThS Luật Châu Âu
761 Trương Nguyễn Quỳnh Như X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
762 Phạm Bích Như X GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
763 Thái Thị Tuyết Nhung X GV (Hạng III) ThS Hóa hữu cơ
764 Trần Thị Cẩm Nhung X GV (Hạng III) ThS Luật dân sự và tố tụng dân sự
765 Nguyễn Thị Nhung X GV (Hạng III) ThS Ngữ văn
766 Trần Thị Ngọc Nhung X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
767 Phạm Lê Hồng Nhung X GV (Hạng III) ThS QTKD Du lịch-Dịch vụ
768 Lê Văn Nhương   GV (Hạng III) ThS LLPPDH Địa lí
769 Văn Minh Nhựt   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí nông nghiệp
770 Nguyễn Minh Nhựt   GV (Hạng III) ThS CN Hóa học
771 Lê Nông   GV (Hạng III) ThS XD Dân dụng& CNghiệp
772 Phạm Việt Nữ X GV (Hạng III) ThS KH Môi trường
773 Lê Thị Kiều Oanh X GVC (Hạng II) ThS Toán giải tích
774 Nguyễn Đinh Yến Oanh X GV (Hạng III) ThS Kinh doanh quốc tế
775 Đặng Thị Kim Oanh X GV (Hạng III) ThS Triết học
776 Nguyễn Thị Kiều Oanh X GV (Hạng III) ThS VH Việt Nam
777 Trần Văn Phấn   GVC (Hạng II) ThS Thủy nông
778 Trần Duy Phát   GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
779 Lê Thành Phiêu   GV (Hạng III) ThS QL Dự án XD
780 Trần Chinh Phong   GV (Hạng III) ThS Kiến trúc
781 Huỳnh Xuân Phong   GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
782 Lăng Cảnh Phú   GV (Hạng III) ThS KH Nông nghiệp
783 Trần Vang Phủ   GV (Hạng III) ThS Luật thương mại
784 Nguyễn Thị Ngọc Phúc X GV (Hạng III) ThS LLPPDH Địa lí
785 Trần Thị Hạnh Phúc X GV (Hạng III) ThS Tài chính-Ngân hàng
786 Võ Nguyên Hoàng Phúc X GV (Hạng III) ThS Luật Tư pháp
787 Nguyễn Hồng Phúc   GV (Hạng III) ThS Quản lý công nghiệp
788 Mai Vĩnh Phúc   GV (Hạng III) ThS Chế tạo máy
789 Huỳnh Trọng Phước   GV (Hạng III) ThS Vật liệu xây dựng
790 Võ Thị Thanh Phương X GVC (Hạng II) ThS Khoa học giáo dục
791 Huỳnh Thị Lan Phương X GVC (Hạng II) ThS Văn học Việt Nam
792 Châu Xuân Phương X GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
793 Trương Trúc Phương X GV (Hạng III) ThS PPGD Sinh học
794 Huỳnh Nhựt Phương X GV (Hạng III) ThS KTNN& Marketing
795 Tăng Thanh Phương X GV (Hạng III) ThS Luật Dân Sự
796 Đinh Thanh Phương   GV (Hạng III) ThS Luật học
797 Phạm Mai Phương X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
798 Nguyễn Nam Phương X GV (Hạng III) ThS Luật Hiến pháp và Luật Hành chính
799 Trần Vũ Phương   GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
800 Lý Thanh Phương   GV (Hạng III) ThS Tự động
801 Bùi Đăng Hà Phương X GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
802 Nguyễn Như Phương X GV (Hạng III) ThS Sinh học phân tử
803 Lê Hồng Phương X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
804 Nguyễn Nhật Minh Phương X GV (Hạng III) ThS Công nghệ thực phẩm
805 Đỗ Ngọc Diễm Phương X GV (Hạng III) ThS Chính sách công
806 Huỳnh Thị Trúc Phương X GV (Hạng III) ThS Thông tin thư viện
807 Lý Thị Bích Phượng X GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ
808 Nguyễn Thị Bích Phượng X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
809 Nguyễn Thị Kim Phượng X GV (Hạng III) ThS KT Tàichính-Ngânhàng
810 Trần Thị Phượng X GV (Hạng III) ThS Địa KT Xây Dựng
811 Đỗ Thị Mỹ Phượng X GV (Hạng III) ThS QL&CN Môi trường
812 Nguyễn Thị Kim Phượng X GV (Hạng III) ThS Môi trường
813 Đặng Thị Phượng X GV (Hạng III) ThS KT Nông nghiệp
814 Nguyễn Thị Huỳnh Phượng X GV (Hạng III) ThS Đông Nam Á học
815 Võ Hồng Phượng X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
816 Phan Thanh Ngọc Phượng X GV (Hạng III) ThS Giáo dục khoa học
817 Lê Văn Quan   GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
818 Lê Phương Quân   GVC (Hạng II) ThS Toán giải tích
819 Đặng Long Quân   GV (Hạng III) ThS VL Kỹ thuật
820 Nguyễn Hải Quân   GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ văn chương
821 Trần Thanh Quang   GVC (Hạng II) ThS Kinh tế CT XHCN
822 Trần Thanh Quang   GV (Hạng III) ThS KT điện tử
823 Phạm Hồng Quang   GV (Hạng III) ThS Sinh học phân tử
824 Nguyễn Minh Quang   GV (Hạng III) ThS Đông Nam Á học
825 Nguyễn Thị Kim Quế X GV (Hạng III) ThS Lịch sử Đảng CSVN
826 Trần Khắc Qui   GV (Hạng III) ThS Luật dân sự và tố tụng dân sự
827 Nguyễn Hồng Quí   GVC (Hạng II) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
828 Nguyễn Cao Quí   GV (Hạng III) ThS KT VTĐiện tử
829 Nguyễn Văn Quí   GV (Hạng III) ThS Tài nguyên Đất
830 Huỳnh Đức Quốc   GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
831 Hà Thị Kim Quy X GV (Hạng III) ThS Dược
832 Trần Ngọc Quý   GV (Hạng III) ThS Kinh tế NN&PTNT
833 Trần Thị Tố Quyên X GV (Hạng III) ThS Hình ảnh thông tin
834 Nguyễn Thị Kim Quyên X GV (Hạng III) ThS QLNL Thủy sản
835 Lê Thị Tố Quyên X GV (Hạng III) ThS Quản lý văn hóa
836 Đỗ Thị Xuân Quyên X GV (Hạng III) ThS Báo chí
837 Võ Phương Quyên X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
838 Trần Thị Thanh Quyên X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
839 Hồ Thị Xuân Quỳnh X GV (Hạng III) ThS Lý luận văn học
840 Thạch Keo Sa Ráte   GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
841 Huỳnh Phước Sang   GV (Hạng III) ThS KT điện
842 Nguyễn Duy Sang   GV (Hạng III) ThS Vật lý ứng dụng
843 Nguyễn Văn Sáu   GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
844 Hứa Phú Sĩ   GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
845 Nguyễn Văn Sinh   GV (Hạng III) ThS Sinh học
846 Vũ Trường Sơn   GVC (Hạng II) ThS Công nghệ thực phẩm
847 Nguyễn Lê Trường Sơn   GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
848 Nguyễn Văn Sơn   GV (Hạng III) ThS Kết cấu công trình
849 Nguyễn Thái Sơn   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
850 Lê Thanh Sơn   GV (Hạng III) ThS Kinh tế phát triển
851 Nguyễn Thị Văn Sử X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
852 Huỳnh Thị Tuyết Sương X GV (Hạng III) ThS Tài chính-Ngân hàng
853 Phan Tấn Tài   GVC (Hạng II) ThS Phát triển HTTT
854 Nguyễn Tấn Tài   GV (Hạng III) ThS Kế toán
855 Nguyễn Văn Tài   GV (Hạng III) ThS Cơ khí chế tạo máy
856 Phạm Hữu Tài   GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
857 Nguyễn Huy Tài   GV (Hạng III) ThS QLTNTN&NNBvững
858 Nguyễn Minh Tâm X GV (Hạng III) ThS Luật hợp tác kinh tế
859 Võ Hoàng Tâm   GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
860 Trần Thanh Tâm   GV (Hạng III) ThS Ô tô Máy kéo
861 Nguyễn Văn Tâm   GV (Hạng III) ThS KT Xây dựng
862 Đặng Hoàng Tâm   GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
863 Nguyễn Thu Tâm X GV (Hạng III) ThS Thú y
864 Nguyễn Thành Tâm   GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
865 Tô Công Tâm   GV (Hạng III) ThS QLNL Thủy sản
866 Đặng Thị Tầm X GVC (Hạng II) ThS Dân tộc học
867 Hồ Ngọc Tri Tân   GVC (Hạng II) ThS Xây Dựng
868 Bùi Hoàng Tân   GV (Hạng III) ThS Lịch sử Việt Nam
869 Nguyễn Hoài Tân   GV (Hạng III) ThS Chế tạo máy
870 Trần Minh Tân   GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin

1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 331

Lượt truy cập: 24462877