DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
| STT | Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/ học hàm |
Chuyên môn được đào tạo |
| 1 | Cao Ngọc Điệp | GVCC (Hạng I) | GS | Nông nghiệp | |
| 2 | Trần Ngọc Hải | GVCC (Hạng I) | GS | Nuôi trồng thủy sản | |
| 3 | Trần Văn Hâu | GVCC (Hạng I) | GS | Nông học | |
| 4 | Lê Văn Hòa | GVCC (Hạng I) | GS | Nông nghiệp | |
| 5 | Ngô Ngọc Hưng | GVCC (Hạng I) | GS | Nông nghiệp | |
| 6 | Võ Quang Minh | GVCC (Hạng I) | GS | Khoa học đất | |
| 7 | Nguyễn Thanh Phương | GVCC (Hạng I) | GS | Thủy sản | |
| 8 | Nguyễn Văn Thu | GVCC (Hạng I) | GS | Chăn nuôi | |
| 9 | Hà Thanh Toàn | GVCC (Hạng I) | GS | Công nghệ thực phẩm | |
| 10 | Lê Quang Trí | GVCC (Hạng I) | GS | Nông nghiệp | |
| 11 | Nguyễn Bảo Vệ | GVCC (Hạng I) | GS | Nông nghiệp | |
| 12 | Lâm Quốc Anh | GVCC (Hạng I) | PGS | Toán học | |
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 14 | Trần Thị Ba | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 15 | Lê Văn Bé | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 16 | Nguyễn Văn Bé | GVC (Hạng II) | PGS | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
| 17 | Trần Ngọc Bích | GVCC (Hạng I) | PGS | Thú y | |
| 18 | Lý Nguyễn Bình | GVCC (Hạng I) | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
| 19 | Nguyễn Duy Cần | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 20 | Đào Ngọc Cảnh | GVC (Hạng II) | PGS | Địa lý | |
| 21 | Nguyễn Kim Châu | GVCC (Hạng I) | PGS | Văn học | |
| 22 | Nguyễn Hữu Chiếm | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 23 | Nguyễn Minh Chơn | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 24 | Nguyễn Văn Công | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 25 | Trương Hoàng Đan | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 26 | Võ Thành Danh | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 27 | Dương Hiếu Đẩu | GVCC (Hạng I) | PGS | Vật lý | |
| 28 | Trần Cao Đệ | GVCC (Hạng I) | PGS | CN Thông tin | |
| 29 | Nguyễn Ngọc Đệ | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 30 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | X | GV (Hạng III) | PGS | Quản lý tài nguyên môi trường |
| 31 | Huỳnh Kim Diệu | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thú y |
| 32 | Trần Đắc Định | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 33 | Hồ Quảng Đồ | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi | |
| 34 | Phạm Minh Đức | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 35 | Ngô Thị Phương Dung | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 36 | Nguyễn Nhựt Xuân Dung | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi |
| 37 | Từ Thanh Dung | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 38 | Lê Cảnh Dũng | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 39 | Trần Nhân Dũng | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 40 | Lê Việt Dũng | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 41 | Trần Văn Dũng | GV (Hạng III) | PGS | Nông học | |
| 42 | Võ Văn Dứt | GV (Hạng III) | PGS | Kinh doanh | |
| 43 | Nguyễn Công Hà | GVCC (Hạng I) | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
| 44 | Trần Văn Hai | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 45 | Lưu Thanh Đức Hải | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 46 | Phan Trung Hiền | GVCC (Hạng I) | PGS | Luật học | |
| 47 | Trần Thị Thanh Hiền | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 48 | Nguyễn Hữu Hiệp | GVCC (Hạng I) | PGS | Sinh học | |
| 49 | Huỳnh Xuân Hiệp | GVCC (Hạng I) | PGS | CN Thông tin | |
| 50 | Ngô Quang Hiếu | GV (Hạng III) | PGS | Kỹ thuật cơ khí | |
| 51 | Nguyễn Mỹ Hoa | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 52 | Trần Thị Tuyết Hoa | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 53 | Nguyễn Văn Hòa | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 54 | Nguyễn Thành Hối | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 55 | Bùi Thị Bửu Huê | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Hóa học |
| 56 | Nguyễn Hữu Hưng | GVCC (Hạng I) | PGS | Thú y | |
| 57 | Đỗ Thị Thanh Hương | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 58 | Tôn Nữ Liên Hương | X | GVC (Hạng II) | PGS | Hóa học |
| 59 | Huỳnh Liên Hương | X | GV (Hạng III) | PGS | Hóa học |
| 60 | Huỳnh Trường Huy | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 61 | Trần Ái Kết | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 62 | Lý Thị Liên Khai | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thú y |
| 63 | Nguyễn Thị Kim Khang | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi |
| 64 | Phạm Nguyên Khang | GV (Hạng III) | PGS | Khoa học máy tính | |
| 65 | Nguyễn Hữu Khánh | GVCC (Hạng I) | PGS | Toán học | |
| 66 | Đỗ Võ Anh Khoa | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi | |
| 67 | Lê Văn Khoa | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 68 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 69 | Châu Minh Khôi | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 70 | Lam Mỹ Lan | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 71 | Trịnh Quốc Lập | GVC (Hạng II) | PGS | LL&PP dạy học bộ môn tiếng Anh | |
| 72 | Phạm Thanh Liêm | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 73 | Trương Đông Lộc | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 74 | Võ Thị Thanh Lộc | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế |
| 75 | Nguyễn Phú Lộc | GVCC (Hạng I) | PGS | Giáo dục học | |
| 76 | Lê Tấn Lợi | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 77 | Dương Nhựt Long | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 78 | Nguyễn Thanh Long | GVC (Hạng II) | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
| 79 | Lưu Hữu Mãnh | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi | |
| 80 | Trương Hoàng Minh | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 81 | Trần Văn Minh | GVC (Hạng II) | PGS | Văn học | |
| 82 | Bùi Thị Mùi | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Giáo dục học |
| 83 | Nguyễn Văn Mười | GVCC (Hạng I) | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
| 84 | Nguyễn Thị Hồng Nam | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Giáo dục học |
| 85 | Mai Văn Nam | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 86 | Trương Thị Nga | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 87 | Bùi Thị Nga | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 88 | Nguyễn Thị Thu Nga | X | GV (Hạng III) | PGS | Bảo vệ thực vật |
| 89 | Nguyễn Võ Châu Ngân | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 90 | Phạm Thị Tuyết Ngân | X | GVC (Hạng II) | PGS | Nuôi trồng thủy sản |
| 91 | Nguyễn Thái Nghe | GVCC (Hạng I) | PGS | CN Thông tin | |
| 92 | Đỗ Thanh Nghị | GVCC (Hạng I) | PGS | CN Thông tin | |
| 93 | Nguyễn Chí Ngôn | GVCC (Hạng I) | PGS | Tự động hóa | |
| 94 | Trương Trọng Ngôn | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 95 | Nguyễn Trọng Ngữ | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi | |
| 96 | Phạm Phước Nhẫn | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 97 | Phạm Vũ Nhật | GV (Hạng III) | PGS | Hóa học | |
| 98 | Quan Minh Nhựt | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 99 | Lê Khương Ninh | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 100 | Nguyễn Văn Nở | GVCC (Hạng I) | PGS | Ngôn ngữ học ứng dụng | |
| 101 | Đặng Thị Hoàng Oanh | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 102 | Trần Vũ Phến | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 103 | Nguyễn Thanh Phong | GVCC (Hạng I) | PGS | Vật lý | |
| 104 | Lê Thanh Phong | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 105 | Ngô Thanh Phong | GVC (Hạng II) | PGS | Vi sinh vật học | |
| 106 | Hồ Quốc Phong | GV (Hạng III) | PGS | Hóa học | |
| 107 | Trương Quốc Phú | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 108 | Lâm Ngọc Phương | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 109 | Nguyễn Văn Sánh | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 110 | Nguyễn Phú Son | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 111 | Võ Nam Sơn | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 112 | Bùi Minh Tâm | GVC (Hạng II) | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
| 113 | Châu Tài Tảo | GV (Hạng III) | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
| 114 | Dương Ngọc Thành | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 115 | Võ Công Thành | GVCC (Hạng I) | PGS | Sinh học | |
| 116 | Nguyễn Văn Thành | GVCC (Hạng I) | PGS | Sinh học | |
| 117 | Võ Tấn Thành | GVCC (Hạng I) | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
| 118 | Ngô Thị Thu Thảo | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |
| 119 | Đoàn Văn Hồng Thiện | GVCC (Hạng I) | PGS | Hóa học | |
| 120 | Phạm Lê Thông | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 121 | Hồ Thị Việt Thu | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thú y |
| 122 | Tất Anh Thư | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 123 | Lê Vĩnh Thúc | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 124 | Trần Thị Thu Thủy | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp |
| 125 | Nguyễn Minh Thủy | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Công nghệ thực phẩm |
| 126 | Nguyễn Thị Thủy | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Chăn nuôi |
| 127 | Nguyễn Thành Tiên | GVCC (Hạng I) | PGS | Vật lý | |
| 128 | Huỳnh Quang Tín | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 129 | Trần Trung Tính | GVCC (Hạng I) | PGS | Điện | |
| 130 | Trần Kim Tính | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 131 | Nguyễn Bảo Toàn | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 132 | Phạm Văn Toàn | GV (Hạng III) | PGS | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
| 133 | Vũ Thanh Trà | GV (Hạng III) | PGS | Lật lý lý thuyết& Vật lý toán | |
| 134 | Đái Thị Xuân Trang | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Sinh học |
| 135 | Ngô Thụy Diễm Trang | X | GV (Hạng III) | PGS | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 136 | Văn Phạm Đăng Trí | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 137 | Nhan Minh Trí | GV (Hạng III) | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
| 138 | Bùi Văn Trịnh | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 139 | Trần Thanh Trúc | X | GVC (Hạng II) | PGS | Công nghệ thực phẩm |
| 140 | Nguyễn Hiếu Trung | GVCC (Hạng I) | PGS | Khoa học Trái đất | |
| 141 | Lê Anh Tuấn | GVCC (Hạng I) | PGS | Khoa học Trái đất | |
| 142 | Nguyễn Trí Tuấn | GV (Hạng III) | PGS | Khoa học vật liệu | |
| 143 | Nguyễn Thanh Tùng | GV (Hạng III) | PGS | Động vật học | |
| 144 | Lê Minh Tường | GV (Hạng III) | PGS | Bảo vệ thực vật | |
| 145 | Vũ Ngọc Út | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản | |
| 146 | Lê Văn Vàng | GVCC (Hạng I) | PGS | Nông nghiệp | |
| 147 | Lê Quốc Việt | GV (Hạng III) | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
| 148 | Phạm Thanh Vũ | GV (Hạng III) | PGS | Quản lý đất đai | |
| 149 | Đỗ Văn Xê | GVCC (Hạng I) | PGS | Kinh tế | |
| 150 | Dương Thúy Yên | X | GVCC (Hạng I) | PGS | Thủy sản |





