DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT Họ và tên Nữ Hạng chức danh Trình độ/
học hàm
Chuyên môn được đào tạo
871 Nguyễn Văn Thái   GVC (Hạng II) ThS GD thể chất
872 Trần Thụy Quốc Thái X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
873 Trần Nguyễn Minh Thái   GV (Hạng III) ThS Computer Engineering
874 Lê Xuân Thái   GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
875 Lý Hồng Thái   GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ học ứng dụng
876 Trịnh Chí Thâm   GV (Hạng III) ThS Đánh giá kết quả học tập
877 Trần Thị Thắm X GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật Công nghiệp
878 Châu Hoàng Thân   GV (Hạng III) ThS Luật Hiến pháp và Luật hành chính
879 Cao Tấn Ngọc Thân   GV (Hạng III) ThS CT Dân dụng &Biển
880 Phan Việt Thắng   GV (Hạng III) ThS Quản lý giáo dục
881 Hồ Văn Thắng   GV (Hạng III) ThS Địa KT Xây Dựng
882 Cù Ngọc Thắng   GV (Hạng III) ThS Xây Dựng
883 Phan Văn Thạng   GVC (Hạng II) ThS CN Duy vật BC&CNDVLS
884 Nguyễn Quan Thanh   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí Giao Thông
885 Vương Lê Thiên Thanh X GVC (Hạng II) ThS Giáo dục học
886 Lê Thị Út Thanh X GV (Hạng III) ThS Lịch sử Đảng CSVN
887 Trần Nhựt Thanh   GV (Hạng III) ThS Tự động hóa
888 Bùi Thị Kim Thanh X GV (Hạng III) ThS Kinh tế phát triển
889 Nguyễn Quốc Châu Thanh   GV (Hạng III) ThS Hóa học
890 Nguyễn Hữu Thành   GVC (Hạng II) ThS LSửTG cận hiện
891 Châu Đức Thành   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
892 Đinh Công Thành   GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
893 Nguyễn Trường Thành   GV (Hạng III) ThS QL&CN Môi trường
894 Nguyễn Minh Thành   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
895 Võ Quốc Thành   GV (Hạng III) ThS QL&CN Môi trường
896 Lê Phước Thạnh   GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
897 Trương Văn Thảo   GVC (Hạng II) ThS Cơ khí
898 Dương Bích Thảo X GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
899 Trần Nguyên Hương Thảo X GV (Hạng III) ThS LL&PPdạy Văn& TViệt
900 Ngô Thị Trang Thảo X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
901 Trần Thị Ngọc Thảo X GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
902 Phạm Thị Bích Thảo X GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
903 Trương Thị Phương Thảo X GV (Hạng III) ThS Sinh thái học
904 Phạm Thị Phương Thảo X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
905 Trần Thanh Thảo X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
906 Tăng Đinh Ngọc Thảo X GV (Hạng III) ThS Quản lý giáo dục
907 Trần Thị Phương Thảo X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
908 Nguyễn Ngọc Phương Thảo X GV (Hạng III) ThS Khoa học giáo dục
909 Nguyễn Văn Thép   GV (Hạng III) ThS KT Tàichính-Ngânhàng
910 Hà Hoàng Quốc Thi   GV (Hạng III) ThS Khai phá dữ liệu
911 Nguyễn Thị Kim Thi X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
912 Nguyễn Trường Thi   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật Công nghiệp
913 Nguyễn Anh Thi   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
914 Nguyễn Thiết   GV (Hạng III) ThS Dinh dưỡng gia súc
915 Nguyễn Tử Thịnh   GV (Hạng III) ThS Đại số & Lý thuyết số
916 Lâm Văn Thịnh   GV (Hạng III) ThS QL&bảo vệ nguồn nước
917 Nguyễn Quốc Thịnh   GV (Hạng III) ThS Sinh hóa
918 Trần Văn Thịnh   GV (Hạng III) ThS Lý luận văn học
919 Huỳnh Hữu Thọ   GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
920 Nguyễn Hồng Thoa X GV (Hạng III) ThS Tài chính
921 Hồ Thị Kim Thoa X GV (Hạng III) ThS XD Cầu đường
922 Lê Thị Minh Thu X GVC (Hạng II) ThS Lịch sử Viêt Nam
923 Trần Thị Kiểm Thu X GV (Hạng III) ThS Vật lý lý thuyết
924 Trương Thị Mộng Thu X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
925 Trần Thị Anh Thư X GV (Hạng III) ThS Sinh học
926 Nguyễn Anh Thư X GV (Hạng III) ThS Luật thương mại
927 Vũ Ngọc Minh Thư X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
928 Huỳnh Thị Anh Thư X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
929 Võ Phạm Trinh Thư X GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ học ứng dụng
930 Trần Minh Thuận   GV (Hạng III) ThS Lịch sử Viêt Nam
931 Phạm Đức Thuận   GV (Hạng III) ThS Lịch sử Việt Nam
932 Nguyễn Xuân Thuận   GV (Hạng III) ThS Tài chính-Ngân hàng
933 Đoàn Nguyễn Minh Thuận X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
934 Phan Thanh Thuận   GV (Hạng III) ThS Công nghệ môi trường
935 Võ Trí Thức   GV (Hạng III) ThS Tin học
936 Huỳnh Thanh Thưởng   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật cơ khí
937 Trần Thị Thanh Thúy X GVC (Hạng II) ThS Giáo dục Toán
938 Hồ Phương Thùy X GVC (Hạng II) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
939 Cao Thanh Thùy X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
940 Nguyễn Thị Thu Thủy X GVC (Hạng II) ThS Sinh hóa thực phẩm
941 Phạm Thị Bích Thủy X GV (Hạng III) ThS Sinh lý thực vật
942 Nguyễn Thị Lệ Thủy X GV (Hạng III) ThS Quản lý công nghiệp
943 Võ Thị Bích Thủy X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
944 Trương Thị Kim Thủy X GV (Hạng III) ThS Văn hóa học
945 Nguyễn Thị Đan Thụy X GV (Hạng III) ThS Triết học
946 Châu Thị Anh Thy X GV (Hạng III) ThS KH Nông nghiệp
947 Đặng Thụy Mai Thy X GV (Hạng III) ThS Nuôi trồng thủy sản
948 Lý Mỷ Tiên X GV (Hạng III) ThS Văn hóa học
949 Phạm Phát Tiến   GV (Hạng III) ThS Tài chính-Ngân hàng
950 Đinh Mạnh Tiến   GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
951 Nguyễn Nhựt Tiến   GV (Hạng III) ThS KT Điện & CNTT
952 Cao Hoàng Tiến   GV (Hạng III) ThS Tự động hóa
953 Dương Quốc Chánh Tín   GV (Hạng III) ThS Vật lý
954 Lê Tín   GV (Hạng III) ThS Kinh tế
955 Nguyễn Trung Tính   GV (Hạng III) ThS Tài chính
956 Nguyễn Thành Tính   GV (Hạng III) ThS Cơ khí chính xác
957 Phạm Văn Trọng Tính   GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
958 Phạm Nguyễn Toại   GV (Hạng III) ThS Vật lý kỹ thuật
959 Nguyễn Thanh Toàn   GVC (Hạng II) ThS Nuôi trồng thủy sản
960 Huỳnh Phụng Toàn   GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
961 Nguyễn Đức Toàn   GV (Hạng III) ThS LL&PPDH Lịch sử
962 Dương Nguyễn Hồng Toàn   GV (Hạng III) ThS XD Dân dụng
963 Hồng Lư Chí Toàn   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
964 Huỳnh Long Toản   GV (Hạng III) ThS KH Môi trường
965 Võ Huỳnh Trâm X GVC (Hạng II) ThS Tin học ứng dụng
966 Võ Thị Bảo Trâm X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
967 Nguyễn Thị Trâm X GV (Hạng III) ThS kỹ thuật Điện tử
968 Mai Văn Trầm   GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
969 Phan Lê Công Huyền Bảo Trân X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
970 Nguyễn Hồ Bảo Trân X GV (Hạng III) ThS Sinh học phân tử
971 Nguyễn Phương Bảo Trân X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
972 Phan Thanh Bảo Trân X GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ
973 Nguyễn Thị Ngọc Trang X GVC (Hạng II) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
974 Lê Thị Thu Trang X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
975 Nguyễn Thu Nha Trang X GV (Hạng III) ThS Kế toán
976 Hà Mỹ Trang X GV (Hạng III) ThS Chính sách công
977 Trần Hồng Trang X GV (Hạng III) ThS Lịch sử Đảng CSVN
978 Châu Thị Huyền Trang X GV (Hạng III) ThS Bệnh lý học
979 Phan Nguyễn Trang X GV (Hạng III) ThS Công nghệ thực phẩm
980 Huỳnh Ngọc Trang X GV (Hạng III) ThS Thú y
981 Nguyễn Thùy Trang X GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
982 Nguyễn Thị Đoan Trang X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
983 Nguyễn Hữu Tri   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
984 Nguyễn Minh Trí   GVC (Hạng II) ThS KTVLpolyme&Composite
985 Nguyễn Văn Trí   GVC (Hạng II) ThS CK chế tạo CN cao
986 Trần Bá Trí   GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
987 Hoàng Minh Trí   GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
988 Ngô Thành Trí   GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
989 Nguyễn Thanh Trí   GV (Hạng III) ThS Công nghệ thực phẩm
990 Đinh Thị Lệ Trinh X GV (Hạng III) ThS Kinh doanh quốc tế

1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 331

Lượt truy cập: 24462877