DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
| STT | Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/ học hàm |
Chuyên môn được đào tạo |
| 991 | Nguyễn Thị Tú Trinh | X | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh |
| 992 | Trần Thị Ngọc Trinh | X | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển bền vững |
| 993 | Nguyễn Văn Tròn | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế | |
| 994 | Nguyễn Thị Thảo Trúc | X | GV (Hạng III) | ThS | Toán giải tích |
| 995 | Nguyễn Thanh Nhã Trúc | X | GV (Hạng III) | ThS | Văn học Việt Nam |
| 996 | Hồng Thị Thanh Trúc | X | GV (Hạng III) | ThS | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) |
| 997 | Nguyễn Minh Trung | GVC (Hạng II) | ThS | Phát triển HTTT | |
| 998 | Đào Minh Trung | GV (Hạng III) | ThS | NC Đông Nam á | |
| 999 | Châu Hoàng Trung | GV (Hạng III) | ThS | Địa lý tự nhiên | |
| 1000 | Võ Nguyễn Nam Trung | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế | |
| 1001 | Đào Minh Trung | GV (Hạng III) | ThS | Thiết bị mạng, điện | |
| 1002 | Trần Đức Trung | GV (Hạng III) | ThS | Địa KT Xây Dựng | |
| 1003 | Nguyễn Vĩnh Trung | GV (Hạng III) | ThS | Thú y | |
| 1004 | Nguyễn Điền Trung | GV (Hạng III) | ThS | Hóa lý thuyết &Hóa lý | |
| 1005 | Lê Vĩnh Trường | GV (Hạng III) | ThS | Thiết bị mạng, điện | |
| 1006 | Hồ Văn Tú | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin | |
| 1007 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | X | GV (Hạng III) | ThS | Đại số & Lý thuyết số |
| 1008 | Lương Thị Cẩm Tú | X | GV (Hạng III) | ThS | Kế toán |
| 1009 | Lê Tuấn Tú | GV (Hạng III) | ThS | XD Dân dụng& CNghiệp | |
| 1010 | Trần Lê Cẩm Tú | X | GV (Hạng III) | ThS | Nuôi trồng thủy sản |
| 1011 | Tạ Đức Tú | GV (Hạng III) | ThS | Hán nôm | |
| 1012 | Võ Hồng Tú | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển nông thôn | |
| 1013 | Quách Dương Tử | GV (Hạng III) | ThS | Chính sách công | |
| 1014 | Bùi Anh Tuấn | GV (Hạng III) | ThS | LL&PP dạy toán | |
| 1015 | Trần Hoàng Tuấn | GV (Hạng III) | ThS | Kỹ thuật | |
| 1016 | Thái Minh Tuấn | GV (Hạng III) | ThS | Khoa học máy tính | |
| 1017 | Cao Minh Tuấn | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý kinh doanh nông nghiệp | |
| 1018 | Lê Công Tuấn | GV (Hạng III) | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng | |
| 1019 | Nguyễn Thanh Tùng | GV (Hạng III) | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
| 1020 | Nguyễn Châu Thanh Tùng | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ Sinh học | |
| 1021 | Vương Thanh Tùng | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ Sinh học | |
| 1022 | Nguyễn Thanh Tùng | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý công | |
| 1023 | Trương Phong Tuyên | GV (Hạng III) | ThS | KT VTĐiện tử | |
| 1024 | Nguyễn Văn Tuyến | GV (Hạng III) | ThS | Kỹ thuật Môi trường | |
| 1025 | Trần Thị Như Tuyến | X | GV (Hạng III) | ThS | Triết học |
| 1026 | Dương Thị Tuyền | X | GVC (Hạng II) | ThS | Toán Xác suất thống kê |
| 1027 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật học |
| 1028 | Trương Thị Thanh Tuyền | X | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin |
| 1029 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | X | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ thực phẩm |
| 1030 | Nguyễn Thị Nguyên Tuyết | X | GVC (Hạng II) | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
| 1031 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế chính trị |
| 1032 | Võ Thị Phương Uyên | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Tư pháp |
| 1033 | Huỳnh Thị Kim Uyên | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế |
| 1034 | Đoàn Thị Cẩm Vân | X | GV (Hạng III) | ThS | KT Tàichính-Ngânhàng |
| 1035 | Nguyễn Thị Kim Vân | X | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin |
| 1036 | Trần Thị Bích Vân | X | GV (Hạng III) | ThS | Trồng trọt |
| 1037 | Hồ Khánh Vân | X | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ thực phẩm |
| 1038 | Nguyễn Thị Hồng Vân | X | GV (Hạng III) | ThS | KH Thủy sản |
| 1039 | Lê Quang Viết | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh | |
| 1040 | Nguyễn Hoàng Việt | GVC (Hạng II) | ThS | Tin học | |
| 1041 | Lê Hoàng Việt | GVC (Hạng II) | ThS | KT&QL Môi trường | |
| 1042 | Thiều Quang Quốc Việt | GV (Hạng III) | ThS | CN Hóa học | |
| 1043 | Nguyễn Mai Quốc Việt | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý văn hóa | |
| 1044 | Lữ Quốc Vinh | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý giáo dục | |
| 1045 | Nguyễn Xuân Vinh | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh | |
| 1046 | Huỳnh Trung Vũ | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ đào tạo | |
| 1047 | Nguyễn Thị Vui | X | GV (Hạng III) | ThS | Hóa hữu cơ |
| 1048 | Phạm Thị Vui | X | GV (Hạng III) | ThS | Đại số & Lý thuyết số |
| 1049 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương | GV (Hạng III) | ThS | Thông tin thư viện | |
| 1050 | Nguyễn Hoàng Xinh | GV (Hạng III) | ThS | Toán đại số | |
| 1051 | Trần Thị Xoan | X | GVC (Hạng II) | ThS | GD thể chất |
| 1052 | Lê Thị Mỹ Xuân | X | GV (Hạng III) | ThS | Lý thuyết tối ưu |
| 1053 | Hứa Thanh Xuân | X | GV (Hạng III) | ThS | Tài chính |
| 1054 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
| 1055 | Huỳnh Thị Đan Xuân | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế NN&PTNT |
| 1056 | Lê Thị Ngọc Xuân | X | GV (Hạng III) | ThS | Trồng trọt |
| 1057 | Trương Khánh Vĩnh Xuyên | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế thương mại |
| 1058 | Đồng Thị Kim Xuyến | X | GV (Hạng III) | ThS | Lịch sử Đảng CSVN |
| 1059 | Lê Trần Thiên ý | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế thương mại |
| 1060 | Trần Thị Hải Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | Lịch sử thế giới |
| 1061 | Hoàng Hải Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | Hóa phân tích |
| 1062 | Trần Thị Bạch Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh doanh quốc tế |
| 1063 | Võ Hoàng Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
| 1064 | Nguyễn Hải Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | LL&PPdạy Văn& TViệt |
| 1065 | Dương Kim Hoàng Yến | X | GV (Hạng III) | ThS | Hóa học |
| 1066 | Huỳnh Tương Ái | GV (Hạng III) | ĐH | Địa lý kinh tế | |
| 1067 | Phạm Mai Anh | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Anh văn |
| 1068 | Trần Thị Hoàng Anh | X | GV (Hạng III) | ĐH | Hướng dẫn viên Du lịch |
| 1069 | Nguyễn Lam Vân Anh | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Pháp văn |
| 1070 | Nguyễn Việt Bách | GV (Hạng III) | ĐH | CN Hóa học | |
| 1071 | Nguyễn Thanh Bình | GV (Hạng III) | ĐH | Tài chính | |
| 1072 | Võ Huy Bình | GV (Hạng III) | ĐH | SP Ngữ văn | |
| 1073 | Phạm Văn Bình | GV (Hạng III) | ĐH | Cơ khí nông nghiệp | |
| 1074 | Hồ Hữu Phương Chi | X | GV (Hạng III) | ĐH | Tài chính-Ngân hàng |
| 1075 | Nguyễn Phước Công | GV (Hạng III) | ĐH | Công thôn | |
| 1076 | Lê Thị Phương Dung | X | GV (Hạng III) | ĐH | Tin học |
| 1077 | Nguyễn Nhựt Duy | GV (Hạng III) | ĐH | Cơ khí nông nghiệp | |
| 1078 | Nguyễn Mai Hân | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Pháp văn |
| 1079 | Lương Thị Hậu | X | GV (Hạng III) | ĐH | CN Hóa học |
| 1080 | Trần Trọng Hiếu | GV (Hạng III) | ĐH | Điện tử | |
| 1081 | Nguyễn Tí Hon | GV (Hạng III) | ĐH | Hệ thống thông tin | |
| 1082 | Phạm Khánh Nguyên Huân | GV (Hạng III) | ĐH | Công nghệ Sinh học | |
| 1083 | Đinh Thị Ngọc Hương | X | GV (Hạng III) | ĐH | Kế toán-Kiểm toán |
| 1084 | Tăng Thị Lệ Huyền | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Vật lý |
| 1085 | Võ Thị Bích Huyền | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Hóa học |
| 1086 | Nguyễn Ngọc Lẹ | X | GV (Hạng III) | ĐH | Xã hội học |
| 1087 | Nguyễn Đỗ Như Loan | X | GV (Hạng III) | ĐH | Kinh tế NN&PTNT |
| 1088 | Nguyễn Trọng Nghĩa | GV (Hạng III) | ĐH | Tin học | |
| 1089 | Phạm Hoàng Nghĩa | GV (Hạng III) | ĐH | SP Văn | |
| 1090 | Triệu Thanh Ngoan | X | GV (Hạng III) | ĐH | Mạng máy tính và truyền thông |
| 1091 | Trần Thị Mỹ Ngôn | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Pháp văn |
| 1092 | Nguyễn Thanh Nhã | GV (Hạng III) | ĐH | Điện tử | |
| 1093 | Phạm Bé Nhị | X | GV (Hạng III) | ĐH | Hóa học |
| 1094 | Phạm Ngọc Quyền | GV (Hạng III) | ĐH | Hệ thống thông tin | |
| 1095 | Phan Thành Tâm | GV (Hạng III) | ĐH | SP Pháp văn | |
| 1096 | Hồ Quang Thái | GV (Hạng III) | ĐH | Tin học | |
| 1097 | Nguyễn Hoàng Thái | GV (Hạng III) | ĐH | SP Pháp văn | |
| 1098 | Lê Quỳnh Phương Thanh | X | GV (Hạng III) | ĐH | Luật thương mại |
| 1099 | Ngô Thị Thanh Thúy | X | GV (Hạng III) | ĐH | Xã hội học |
| 1100 | Đinh Công Tín | GV (Hạng III) | ĐH | Dược | |
| 1101 | Võ Duy Tín | GV (Hạng III) | ĐH | Kỹ thuật ĐT-VT | |
| 1102 | Lâm Bá Khánh Toàn | GV (Hạng III) | ĐH | Luật Hành Chính | |
| 1103 | Phan Hồng Toàn | GV (Hạng III) | ĐH | ĐKH&CC Điện | |
| 1104 | Lê Hải Toàn | GV (Hạng III) | ĐH | Điện tử-VT | |
| 1105 | Bùi Văn Tra | GV (Hạng III) | ĐH | Cơ khí nông nghiệp | |
| 1106 | Lâm Thị Bích Trâm | X | GV (Hạng III) | ĐH | Luật thương mại |
| 1107 | Ngô Ngọc Trân | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Địa lý |
| 1108 | Nguyễn Văn Tư | GV (Hạng III) | ĐH | SP Văn | |
| 1109 | Lý Thị Ánh Tuyết | X | GV (Hạng III) | ĐH | SP Anh văn |
| 1110 | Hồ Hoàng Việt | GV (Hạng III) | ĐH | SP Hóa học |





