DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT Họ và tên Nữ Hạng chức danh Trình độ/
học hàm
Chuyên môn được đào tạo
511 Lê Hồng Giang X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
512 Huỳnh Trường Giang   GV (Hạng III) ThS KH Thủy sản
513 Đỗ Thị Hoài Giang X GV (Hạng III) ThS Chính sách công
514 Trần Thị Tuyết Hà X GVC (Hạng II) ThS Tôn giáo
515 Nguyễn Thị Hà X GV (Hạng III) ThS Vi sinh vật
516 Nguyễn Thị Thu Hà X GV (Hạng III) ThS Quản lý đô thị và công trình
517 Lâm Thị Việt Hà X GV (Hạng III) ThS Công nghệ Sinh học
518 Hồ Thị Hà X GV (Hạng III) ThS Triết học
519 Nguyễn Thị Kim Hà X GV (Hạng III) ThS KT Nông nghiệp
520 Lê Như Ngọc Hà X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
521 Nguyễn Thị Như Hạ X GV (Hạng III) ThS Công nghệ thực phẩm
522 Đỗ Xuân Hải   GV (Hạng III) ThS Anh văn
523 Đồng Thanh Hải   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
524 Phạm Trần Lam Hải   GV (Hạng III) ThS Cơ khí
525 Nguyễn Thanh Hải   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật máy tính
526 Đào Minh Hải   GV (Hạng III) ThS Môi trường
527 Nguyễn Mai Hân X GV (Hạng III) ThS Luật Quốc tế&So sánh
528 Phan Thị Mỹ Hằng X GVC (Hạng II) ThS Văn học Việt Nam
529 Chung Thị Thanh Hằng X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
530 Nguyễn Thị Thúy Hằng X GV (Hạng III) ThS VL Lý thuyết&VL Toán
531 Phùng Thị Hằng X GV (Hạng III) ThS Sinh lý thực vật
532 Trương Thị Thúy Hằng X GV (Hạng III) ThS Kế toán
533 Trần Thị Thúy Hằng X GV (Hạng III) ThS Chăn nuôi
534 Nguyễn Thúy Hằng X GV (Hạng III) ThS KT Tài nguyên MT
535 Nguyễn Kim Hạnh X GV (Hạng III) ThS Phát triển quốc tế
536 Cao Lưu Ngọc Hạnh X GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật hóa học
537 Đặng Mỹ Hạnh X GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
538 Huỳnh Thu Hạnh X GV (Hạng III) ThS Hóa lý thuyết&Hóa lý
539 Bùi Lê Thái Hạnh X GV (Hạng III) ThS Kinh tế & QL thủy sản
540 Phạm Xuân Hào   GV (Hạng III) ThS Kiến trúc
541 Phạm Lê Đông Hậu X GV (Hạng III) ThS Kinh doanh quốc tế
542 Phạm Văn Hậu   GV (Hạng III) ThS KH Thực phẩm
543 Huỳnh Văn Hiến   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
544 Lê Thị Diệu Hiền X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
545 Huỳnh Thị Sinh Hiền X GV (Hạng III) ThS Luật thương mại
546 Huỳnh Minh Hiền   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
547 Phạm Xuân Hiền X GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
548 Huỳnh Văn Hiền   GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
549 Lê Đỗ Thanh Hiền X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
550 Võ Minh Hiển   GV (Hạng III) ThS Phát triển HTTT
551 Trần Mai Hiển X GV (Hạng III) ThS Giáo dục học
552 Phạm Như Hiếu X GV (Hạng III) ThS GD thể chất
553 Nguyễn Chí Hiếu   GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
554 Lưu Trọng Hiếu   GV (Hạng III) ThS KT Điều khiển & tự động hóa
555 Lê Văn Hiệu   GV (Hạng III) ThS Địa lý
556 Hồ Thị Thu Hồ X GVC (Hạng II) ThS Địa lý
557 Đặng Thị Hoa X GV (Hạng III) ThS Văn hóa&Ngôn ngữ TQ
558 Nguyễn Thị Ngọc Hoa X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
559 Huỳnh Kim Hoa X GV (Hạng III) ThS Điều khiển tự động
560 Lê Ngọc Hóa X GV (Hạng III) ThS Giáo dục tiểu học
561 Trần Nhựt Khải Hoàn   GV (Hạng III) ThS kỹ thuật Điện tử
562 Nguyễn Mộng Hoàng   GV (Hạng III) ThS Hóa lý thuyết&Hóa lý
563 Trần Văn Hoàng   GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
564 Phạm Nguyên Hoàng   GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
565 Đỗ Văn Hoàng   GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
566 Dương Văn Học   GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
567 Huỳnh Thị Cẩm Hồng X GV (Hạng III) ThS Luật Hiến pháp và Luật hành chính
568 Huỳnh Thị Cẩm Hồng X GV (Hạng III) ThS KT&QL Môi trường
569 Nguyễn Thị Ánh Hồng X GV (Hạng III) ThS Hóa lý thuyết&Hóa lý
570 Trần Thị Kim Hồng X GV (Hạng III) ThS KH Môi trường
571 Võ Thị Tuyết Hồng X GV (Hạng III) ThS Giảng dạy tiếng Anh (TESOL)
572 Nguyễn Văn Hợp   GV (Hạng III) ThS Vật lý
573 Mai Phú Hợp   GV (Hạng III) ThS Triết học
574 Nguyễn Thị Kim Huê X GV (Hạng III) ThS Sinh thái học
575 Trần Quốc Hùng   GVC (Hạng II) ThS Tiếng Anh
576 Lê Phương Hùng   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
577 Trương Thanh Hùng   GV (Hạng III) ThS Luật hình sự
578 Lê Thanh Hùng   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
579 Phạm Quốc Hùng   GV (Hạng III) ThS KT Nông nghiệp
580 Trần Văn Hùng   GV (Hạng III) ThS Khoa học Đất
581 Lê Phan Hưng   GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật cơ khí
582 Trần Văn Hừng   GVC (Hạng II) ThS Thủy nông
583 Thạch Huôn   GV (Hạng III) ThS Luật Quốc tế
584 Nguyễn Xuân Hương X GV (Hạng III) ThS Hồ Chí Minh học
585 Lê Thị Thúy Hương X GV (Hạng III) ThS Hồ Chí Minh học
586 Võ Kim Hương X GV (Hạng III) ThS Quản lý giáo dục
587 Trịnh Thị Hương X GV (Hạng III) ThS LL&PPdạy Văn& TViệt
588 Lê Phước Hương X GV (Hạng III) ThS Kinh tế
589 Bùi Thị Mỹ Hương X GV (Hạng III) ThS Luật hợp tác kinh tế
590 Nguyễn Thu Hương X GV (Hạng III) ThS Luật hình sự và tố tụng hình sự
591 Trần Thu Hương X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
592 Huỳnh Thị Thu Hương X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
593 Bùi Thị Cẩm Hường X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
594 Huỳnh Thị Thanh Hường X GV (Hạng III) ThS Công tác xã hội
595 Nguyễn Thái Hữu   GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
596 Bùi Văn Hữu   GV (Hạng III) ThS Phát triển giao thông & đô thị
597 Lê Trần Phước Huy   GV (Hạng III) ThS Chính sách công
598 Nguyễn Công Huy   GV (Hạng III) ThS Tin học
599 Vương Tuấn Huy   GV (Hạng III) ThS QL Đất đai
600 Huỳnh Chí Minh Huyên X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
601 Lê Thị Huyền X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
602 Khưu Ngọc Huyền X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
603 Lê Anh Kha   GV (Hạng III) ThS KH Môi trường
604 Huỳnh Hoang Khả   GV (Hạng III) ThS Địa lý tự nhiên
605 Châu Minh Khải   GV (Hạng III) ThS Quản lý đô thị và công trình
606 Nguyễn Hoàng Khải   GV (Hạng III) ThS Phát triển nông thôn
607 Nguyễn Hứa Duy Khang   GVC (Hạng II) ThS Điện tử
608 Nguyễn Tri Nam Khang X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
609 Nguyễn Hữu Khanh   GVC (Hạng II) ThS Quang học
610 Đặng Mai Khanh X GVC (Hạng II) ThS Tâm lý học
611 Nguyễn Văn Khanh   GV (Hạng III) ThS Tự động
612 Huỳnh Quốc Khanh   GV (Hạng III) ThS Cơ điện tử
613 Cao Mỹ Khanh X GV (Hạng III) ThS Du lịch
614 Phan Thị Mỹ Khánh X GVC (Hạng II) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
615 Phạm Gia Khánh   GV (Hạng III) ThS Toán giải tích
616 Nguyễn Phúc Khánh   GV (Hạng III) ThS Thú y
617 Nguyễn Minh Khiêm   GV (Hạng III) ThS Khoa học máy tính
618 Nguyễn Đức Khoa   GVC (Hạng II) ThS Tin học
619 Nguyễn Hoàng Khoa   GV (Hạng III) ThS GD thể chất
620 Nguyễn Hồ Anh Khoa   GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
621 Nguyễn Đăng Khoa   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
622 Hoàng Đăng Khoa   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
623 Trần Nguyễn Duy Khoa   GV (Hạng III) ThS Nuôi trồng thủy sản
624 Nguyễn Phan Khôi   GV (Hạng III) ThS Luật thương mại
625 Hồ Thiệu Khôi   GV (Hạng III) ThS Dinh dưỡng gia súc
626 Nguyễn Văn Khuê   GV (Hạng III) ThS Luật học
627 Phan Thị Ngọc Khuyên X GVC (Hạng II) ThS QT Kinh doanh
628 Nguyễn Tuấn Kiệt   GV (Hạng III) ThS Luật học
629 Nguyễn Hữu Kiệt   GV (Hạng III) ThS Khoa học Đất
630 Lê Ngọc Kiều X GV (Hạng III) ThS KH Môi trường

1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 61

Lượt truy cập: 24462606