DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/ học hàm |
Chuyên môn được đào tạo |
391 | Đàm Thị Phong Ba | X | GV (Hạng III) | ThS | KT Nông nghiệp |
392 | Dương Thị Bé Ba | X | GV (Hạng III) | ThS | LTXS & Tkê Toán học |
393 | Võ Thành Bắc | GV (Hạng III) | ThS | Cơ khí | |
394 | Nguyễn Văn Bạc | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý thông tin | |
395 | Lê Thị Bạch | X | GV (Hạng III) | ThS | Hóa lý |
396 | Lâm Hoài Bảo | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển HTTT | |
397 | Bùi Võ Quốc Bảo | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin | |
398 | Chim Văn Bé | GVC (Hạng II) | ThS | Văn học Việt Nam | |
399 | Lê Thị Ngọc Bích | X | GVC (Hạng II) | ThS | VH Việt Nam |
400 | Thân Thị Ngọc Bích | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật dân sự và tố tụng dân sự |
401 | Dương Thái Bình | GV (Hạng III) | ThS | KT Điều khiển & tự động hóa | |
402 | Trần Ngân Bình | X | GV (Hạng III) | ThS | KH Máy tính ứng dụng |
403 | Nguyễn Thị Song Bình | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh doanh & Quản lý |
404 | Trần Hồng Ca | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
405 | Trần Thị Diễm Cần | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế |
406 | Nguyễn Văn Cần | GV (Hạng III) | ThS | KT hệ thống công nghiệp | |
407 | Nguyễn Ngọc Cẩn | GV (Hạng III) | ThS | Giáo dục chính trị | |
408 | Nguyễn Minh Cảnh | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh | |
409 | Châu Hoàng Cầu | GV (Hạng III) | ThS | Giáo dục học | |
410 | Trần Lê Trung Chánh | GV (Hạng III) | ThS | KT Điều khiển | |
411 | Bùi Minh Châu | X | GVC (Hạng II) | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng |
412 | Huỳnh Hữu Bích Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | Hóa lý thuyết&Hóa lý |
413 | Nguyễn Thị Bảo Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh |
414 | Mạc Giáng Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
415 | Võ Trần Thị Bích Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | KT hệ thống công nghiệp |
416 | Phan Thị Hồng Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | VL Kỹ thuật |
417 | Ngô Thị Bảo Châu | X | GV (Hạng III) | ThS | Ngôn ngữ |
418 | Đặng Vũ Kim Chi | X | GV (Hạng III) | ThS | Giáo dục học |
419 | Trần Nguyễn Dương Chi | X | GV (Hạng III) | ThS | CN Thông tin |
420 | Nguyễn Thị Kim Chi | X | GV (Hạng III) | ThS | Vật lý kỹ thuật |
421 | Nguyễn Thị Kim Chi | X | GV (Hạng III) | ThS | Hồ Chí Minh học |
422 | Bùi Thanh Chiến | GV (Hạng III) | ThS | XD Dân dụng& CNghiệp | |
423 | Lê Huỳnh Phương Chinh | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Quốc tế&So sánh |
424 | Đinh Thị Chinh | X | GV (Hạng III) | ThS | Lịch sử Đảng CSVN |
425 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
426 | Nguyễn Chí Cương | GV (Hạng III) | ThS | Bảo vệ thực vật | |
427 | Đoàn Phú Cường | GVC (Hạng II) | ThS | Cơ khí | |
428 | Ong Quốc Cường | GV (Hạng III) | ThS | QT Kinh doanh | |
429 | Đoàn Nguyễn Phú Cường | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế | |
430 | Phan Huy Cường | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin | |
431 | Nguyễn Duy Cường | GV (Hạng III) | ThS | Giải tích | |
432 | Phạm Phú Cường | GV (Hạng III) | ThS | kỹ thuật Điện tử | |
433 | Sơn Chanh Đa | GV (Hạng III) | ThS | Văn hóa học | |
434 | Thạch Chanh Đa | GV (Hạng III) | ThS | Văn hóa Khmer Nam Bộ | |
435 | Huỳnh Văn Đà | GV (Hạng III) | ThS | QL Dulịch&lữ hành QT | |
436 | Huỳnh Thị Trang Đài | X | GV (Hạng III) | ThS | VL Lý thuyết&VL Toán |
437 | Thái Văn Đại | GVC (Hạng II) | ThS | QT Kinh doanh | |
438 | Nguyễn Thị Hồng Dân | X | GV (Hạng III) | ThS | Toán ứng dụng |
439 | Phan Thị Dang | X | GV (Hạng III) | ThS | Địa lý |
440 | Võ Hải Đăng | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin | |
441 | Trần Hữu Danh | GV (Hạng III) | ThS | kỹ thuật Điện tử | |
442 | Nguyễn Công Danh | GV (Hạng III) | ThS | CN Thông tin | |
443 | Nguyễn Lê Anh Đào | X | GV (Hạng III) | ThS | CN Sinh học thủy sản |
444 | Nguyễn Văn Đạt | GVC (Hạng II) | ThS | Hóa lý | |
445 | Nguyễn Tấn Đạt | GV (Hạng III) | ThS | Kỹ thuật cơ khí | |
446 | Trần Quốc Đạt | GV (Hạng III) | ThS | Cơ sở hạ tầng trong xây dựng | |
447 | Võ Văn Đấu | GV (Hạng III) | ThS | KT Xây dựng | |
448 | Lê Văn Dễ | GV (Hạng III) | ThS | KT Nông nghiệp | |
449 | Trang Văn Dể | GV (Hạng III) | ThS | Đại số & Lý thuyết số | |
450 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | X | GVC (Hạng II) | ThS | Sinh thái học |
451 | Phạm Thị Xuân Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin |
452 | Bùi Lê Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin |
453 | Nguyễn Hồng Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh doanh quốc tế |
454 | Lê Thị Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Hệ thống thông tin |
455 | Lê Thị Bích Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Hồ Chí Minh học |
456 | Phan Kiều Diễm | X | GV (Hạng III) | ThS | Địa lý tự nhiên |
457 | Đoàn Thu Ánh Điểm | X | GV (Hạng III) | ThS | GD thể chất |
458 | Lâm Phước Điền | GVC (Hạng II) | ThS | Hóa học | |
459 | Huỳnh Như Điền | GV (Hạng III) | ThS | Trồng trọt | |
460 | Nguyễn Bá Diệp | GV (Hạng III) | ThS | Tin học | |
461 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | X | GVC (Hạng II) | ThS | Văn học Việt Nam |
462 | Trương Thị Ngọc Điệp | X | GVC (Hạng II) | ThS | Quản lý giáo dục |
463 | Nguyễn Thị Diệu | X | GVC (Hạng II) | ThS | QT Kinh doanh |
464 | Phan Kim Định | X | GVC (Hạng II) | ThS | Sinh thái học |
465 | Nguyễn Thị Dơn | X | GVC (Hạng II) | ThS | Sinh thái học |
466 | Hà Quốc Đông | GV (Hạng III) | ThS | Ðịa kỹ thuật | |
467 | Trần Thụy Ái Đông | X | GV (Hạng III) | ThS | KTế TN môi trừơng |
468 | Khưu Thị Phương Đông | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế & QL thủy sản |
469 | Phạm Anh Du | GV (Hạng III) | ThS | Địa KT Xây Dựng | |
470 | Lê Văn Dũ | GV (Hạng III) | ThS | KH Môi trường | |
471 | Nguyễn Kim Đua | X | GV (Hạng III) | ThS | Sinh thái học |
472 | Lê Hồng Đức | GVC (Hạng II) | ThS | Giải tích | |
473 | Nguyễn Thành Đức | GVC (Hạng II) | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
474 | Nguyễn Ngọc Đức | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển kinh tế | |
475 | Nguyễn Hồng Đức | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển bền vững | |
476 | Trần Khánh Dung | X | GV (Hạng III) | ThS | Chính sách công |
477 | Trần Thị Mỹ Dung | X | GV (Hạng III) | ThS | QL&CN Môi trường |
478 | Nguyễn Ngọc Dung | X | GV (Hạng III) | ThS | Thủy sản |
479 | Trần Quốc Dũng | GVC (Hạng II) | ThS | Kinh tế | |
480 | Dương Trí Dũng | GVC (Hạng II) | ThS | QLTH Tài nguyên biển | |
481 | Nguyễn Hoàng Dũng | GV (Hạng III) | ThS | kỹ thuật Điện tử | |
482 | Phạm Hoàng Dũng | GV (Hạng III) | ThS | Nông nghiệp | |
483 | Đoàn Anh Dũng | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ thực phẩm | |
484 | Trần Thanh Dũng | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển nông thôn | |
485 | Khổng Tiến Dũng | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế | |
486 | Võ Hồng Dũng | GV (Hạng III) | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
487 | Nguyễn Thụy Thùy Dương | X | GV (Hạng III) | ThS | Ngôn ngữ |
488 | Đặng Thị Ánh Dương | X | GV (Hạng III) | ThS | Chính sách công |
489 | Vũ Thùy Dương | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế NN&PTNT |
490 | Khưu Quốc Duy | GV (Hạng III) | ThS | Quản lý giáo dục | |
491 | Võ Mạnh Duy | GV (Hạng III) | ThS | Công nghệ nhiệt | |
492 | Nguyễn Anh Duy | GV (Hạng III) | ThS | XD Dân dụng& CNghiệp | |
493 | Lê Đức Duy | GV (Hạng III) | ThS | Hóa hữu cơ | |
494 | Nguyễn Huỳnh Anh Duy | GV (Hạng III) | ThS | Cơ điện tử | |
495 | Nguyễn Thế Duy | GV (Hạng III) | ThS | Hóa hữu cơ | |
496 | Huỳnh Anh Duy | GV (Hạng III) | ThS | Dược | |
497 | Dương Thị Duyên | X | GVC (Hạng II) | ThS | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) |
498 | Phạm Thị Mai Duyên | X | GV (Hạng III) | ThS | CNGiaotiếp&TTtrongGD |
499 | Châu Thị Lệ Duyên | X | GV (Hạng III) | ThS | Kinh tế |
500 | Trần Thị Thu Duyên | X | GV (Hạng III) | ThS | KT Nông nghiệp |
501 | Lâm Thị Hương Duyên | X | GV (Hạng III) | ThS | Thông tin thư viện |
502 | Nguyễn Văn Duyệt | GVC (Hạng II) | ThS | QT Kinh doanh | |
503 | Nguyễn Văn Nhiều Em | GV (Hạng III) | ThS | Phát triển nông thôn | |
504 | Trịnh Thị Ngọc Gia | X | GV (Hạng III) | ThS | Vật lý lý thuyết |
505 | Huỳnh Thị Trúc Giang | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Kinh tế |
506 | Nguyễn Võ Linh Giang | X | GV (Hạng III) | ThS | Luật Quốc tế &So sánh |
507 | Trần Thy Linh Giang | X | GV (Hạng III) | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
508 | Phạm Hữu Hà Giang | GV (Hạng III) | ThS | Địa KT Xây Dựng | |
509 | Cao Hoàng Giang | GV (Hạng III) | ThS | Khoa học máy tính | |
510 | Nguyễn Đỗ Châu Giang | X | GV (Hạng III) | ThS | NN&QL Tài nguyên |