DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT Họ và tên Nữ Hạng chức danh Trình độ/
học hàm
Chuyên môn được đào tạo
271 Lê Tấn Nghiêm   GV (Hạng III) TS Kinh tế phát triển
272 Nguyễn Chánh Nghiệm   GV (Hạng III) TS Công nghệ Micro Robot
273 Tống Thị Ánh Ngọc X GV (Hạng III) TS Công nghệ thực phẩm
274 Lâm Tú Ngọc X GV (Hạng III) TS Công nghệ Nano
275 Phạm Tấn Nhã   GV (Hạng III) TS Chăn nuôi
276 Nguyễn Thị Hồng Nhân X GVC (Hạng II) TS Chăn nuôi
277 Đặng Kiều Nhân   GV (Hạng III) TS Hệ thống thủy sản
278 Hứa Thái Nhân   GV (Hạng III) TS Sinh học phân tử
279 Vũ Thị Hồng Nhung X GV (Hạng III) TS Kinh tế
280 Nguyễn Thị Tuyết Nhung X GV (Hạng III) TS Hóa học vật liệu Nano
281 Nguyễn Hồng Nhung X GV (Hạng III) TS Giáo dục học
282 Dương Văn Ni   GV (Hạng III) TS KH Môi trường
283 Nguyễn Thị Phi Oanh X GVC (Hạng II) TS Sinh học phân tử
284 Nguyễn Thị Pha X GV (Hạng III) TS Vi sinh vật
285 Vũ Anh Pháp   GV (Hạng III) TS Nông nghiệp
286 Phạm Thế Phi   GV (Hạng III) TS Trí tuệ nhân tạo
287 Nguyễn Bá Phú   GV (Hạng III) TS Trồng trọt
288 Trần Minh Phú   GV (Hạng III) TS Miễn dịch và bệnh truyền nhiễm
289 Phan Văn Phúc   GV (Hạng III) TS Kinh tế
290 Nguyễn Trọng Hồng Phúc   GV (Hạng III) TS Sinh học
291 Lê Thanh Phước   GVC (Hạng II) TS Hóa học
292 Đỗ Nguyễn Duy Phương   GV (Hạng III) TS Hệ thống điện
293 Lê Văn Phương   GV (Hạng III) TS VH Việt Nam
294 Nguyễn Minh Phượng X GV (Hạng III) TS QL Đất đai
295 Đặng Minh Quân   GV (Hạng III) TS Sinh thái học
296 Đinh Minh Quang   GV (Hạng III) TS Sinh học
297 Trương Chí Quang   GV (Hạng III) TS Quản lý tài nguyên và môi trường
298 Phan Thị Thanh Quế X GV (Hạng III) TS Công nghệ thực phẩm
299 Nguyễn Thành Quí   GV (Hạng III) TS Lý thuyết tối ưu
300 Đinh Ngọc Quý   GV (Hạng III) TS Lý thuyết tối ưu
301 Đinh Ngọc Quyên   GVC (Hạng II) TS Triết học
302 Đặng Thị Kim Quyên X GV (Hạng III) TS Thể dục TT
303 Trần Thị Bích Quyên X GV (Hạng III) TS CN Hóa học
304 Lê Duy Sơn   GVC (Hạng II) TS Triết học
305 Phạm Kim Sơn   GV (Hạng III) TS Trồng trọt
306 Võ Văn Tài   GVC (Hạng II) TS Toán học
307 Phạm Phương Tâm   GVC (Hạng II) TS Quản lý giáo dục
308 Huỳnh Ngọc Thanh Tâm X GV (Hạng III) TS Công nghệ Sinh học
309 Nguyễn Hữu Tâm   GV (Hạng III) TS Kinh tế NN&PTNT
310 Phan Việt Thái   GV (Hạng III) TS GD thể chất
311 Trương Minh Thái   GV (Hạng III) TS CN Thông tin
312 Hồ Thanh Thâm   GV (Hạng III) TS Chăn nuôi
313 Lê Quyết Thắng   GVC (Hạng II) TS Toán thống kê
314 Lương Huỳnh Vủ Thanh   GV (Hạng III) TS CN Hóa học
315 Trương Chí Thành   GVC (Hạng II) TS Công nghệ vật liệu
316 Lâm Phước Thành   GV (Hạng III) TS KT nuôi gia súc
317 Đỗ Thị Phương Thảo X GV (Hạng III) TS GD Khoa học Tự nhiên
318 Lê Phương Thảo X GV (Hạng III) TS Toán học
319 Nguyễn Hiếu Thảo   GV (Hạng III) TS Tối ưu không trơn và giải tích biến phân
320 Bùi Thanh Thảo X GV (Hạng III) TS Văn học Việt Nam
321 Nguyễn Phạm Anh Thi X GV (Hạng III) TS Thực vật học
322 Quách Ngọc Thịnh   GV (Hạng III) TS KT điện
323 Đỗ Thị Kim Thoản X GV (Hạng III) TS Toán giải tích
324 Nguyễn Minh Thông   GVC (Hạng II) TS Chăn nuôi
325 Trần Nguyễn Minh Thư X GV (Hạng III) TS CN Thông tin
326 Trần Minh Thuận   GVC (Hạng II) TS Thủy Lợi
327 Lưu Tiến Thuận   GV (Hạng III) TS Tài chính
328 Nguyễn Công Thuận   GV (Hạng III) TS KH Môi trường
329 Nguyễn Thị Thu Thủy X GVC (Hạng II) TS Hóa hữu cơ
330 Văn Phạm Đan Thủy X GV (Hạng III) TS KH Vật liệu và KH sự sống
331 Trần Thị Thanh Thủy X GV (Hạng III) TS Chăn nuôi
332 Lê Thị Minh Thủy X GV (Hạng III) TS Công nghệ chế biến thủy sản
333 Nguyễn Thị Bích Thuyền X GV (Hạng III) TS CN Hóa học
334 Nguyễn Hồng Tín   GV (Hạng III) TS Thông tin đất đai
335 Võ Văn Song Toàn   GV (Hạng III) TS NTTS nước mặn, lợ
336 Lê Thanh Toàn   GV (Hạng III) TS Khoa học Cây trồng
337 Võ Thành Toàn   GV (Hạng III) TS Nuôi trồng thủy sản
338 Huỳnh Thanh Tới   GV (Hạng III) TS Công nghệ Sinh học
339 Dương Hữu Tòng   GV (Hạng III) TS LL&PP dạy toán
340 Nguyễn Hương Trà X GV (Hạng III) TS KH Ngôn ngữ
341 Phan Thị Bích Trâm X GVC (Hạng II) TS Hóa Sinh
342 Ngô Mỹ Trân X GV (Hạng III) TS Kinh tế ứng dụng
343 Huỳnh Thị Trang X GVC (Hạng II) TS Hệ thống thông tin Kinh tế
344 Hồ Lê Thu Trang X GV (Hạng III) TS Quản lý du lịch & dịch vụ
345 Lê Ngọc Triết   GVC (Hạng II) TS Triết học
346 Đặng Minh Triết   GV (Hạng III) TS Vật liệu
347 Nguyễn Văn Triều   GV (Hạng III) TS NT thủy sản nướcngọt
348 Ngô Thị Thanh Trúc X GV (Hạng III) TS KH Môi trường
349 Phan Anh Tú   GV (Hạng III) TS Kinh doanh quốc tế
350 Nguyễn Trọng Tuân   GV (Hạng III) TS Sinh học phân tử
351 Bùi Lê Anh Tuấn   GV (Hạng III) TS Vật liệu xây dựng
352 Huỳnh Thanh Tuấn   GV (Hạng III) TS Công nghệ vật liệu
353 Võ Quốc Tuấn   GV (Hạng III) TS Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám
354 Võ Văn Tuấn   GV (Hạng III) TS Địa Lý KTXH
355 Trần Văn Tuẩn   GV (Hạng III) TS Địa KT Xây Dựng
356 Nguyễn Thanh Tùng   GV (Hạng III) TS KT điện
357 Lê Thanh Tùng   GV (Hạng III) TS Lý thuyết tối ưu
358 Lê Bá Tường   GV (Hạng III) TS GD thể chất
359 Trần Văn Tỷ   GV (Hạng III) TS Quản lý tổng hợp lưu vực sông
360 Bùi Phương Uyên X GV (Hạng III) TS LL&PP dạy toán
361 Trương Thị Bích Vân X GV (Hạng III) TS Sinh học ứng dụng
362 Mai Viết Văn   GV (Hạng III) TS Nuôi trồng thủy sản
363 Dương Minh Viễn   GV (Hạng III) TS Nông hóa thổ nhưỡng
364 Đặng Quốc Việt   GV (Hạng III) TS Khoa học máy tính
365 Trần Văn Việt   GV (Hạng III) TS Thủy sản
366 Nguyễn Nhị Gia Vinh   GV (Hạng III) TS Trí tuệ nhân tạo
367 Diệp Kiến Vũ   GVC (Hạng II) TS KH Ngôn ngữ
368 Phương Thanh Vũ   GV (Hạng III) TS CN Hóa học
369 Đỗ Thị Xuân X GV (Hạng III) TS Vi sinh vật
370 Phương Hoàng Yến X GV (Hạng III) TS Ngôn ngữ
371 Nguyễn Thúy An X GV (Hạng III) ThS Kế toán
372 Hà Duy An   GV (Hạng III) ThS Mạng máy tính và truyền thông
373 Bùi Tấn Anh   GVC (Hạng II) ThS Sinh học
374 Lê Quang Anh   GVC (Hạng II) ThS Giáo dục học
375 Nguyễn Thị Việt Anh X GVC (Hạng II) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
376 Võ Thị Tú Anh X GV (Hạng III) ThS Sinh thái học
377 Nguyễn Phạm Tuyết Anh X GV (Hạng III) ThS QT Kinh doanh
378 Trần Quế Anh X GV (Hạng III) ThS Kế toán
379 Nguyễn Thị Lan Anh X GV (Hạng III) ThS Thương mại quốc tế
380 Ngụy Ngọc Anh X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
381 Nguyễn Huỳnh Anh X GV (Hạng III) ThS Luật Kinh tế
382 Phạm Tuấn Anh   GV (Hạng III) ThS LL&PPdạy Văn& TViệt
383 Đặng Trâm Anh X GV (Hạng III) ThS Kỹ thuật giao thông
384 Lê Quốc Anh   GV (Hạng III) ThS Thiết bị mạng, điện
385 Sử Kim Anh X GV (Hạng III) ThS Hệ thống thông tin
386 Phạm Lan Anh X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
387 Lưu Hoàng Anh X GV (Hạng III) ThS LL&PP dạy tiếng Anh
388 Ngô Mi Lệ Anh X GV (Hạng III) ThS Ngôn ngữ học ứng dụng
389 Ông Huỳnh Nguyệt Ánh X GV (Hạng III) ThS Trồng trọt
390 Nguyễn Thị Bé Ba X GV (Hạng III) ThS Địa lý

1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 61

Lượt truy cập: 24462605