DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/ học hàm |
Chuyên môn được đào tạo |
151 | Trần Vũ An | GV (Hạng III) | TS | Vật liệu xây dựng | |
152 | Nguyễn Thị Thu An | X | GV (Hạng III) | TS | KH Máy tính ứng dụng |
153 | Trần Công Án | GV (Hạng III) | TS | Khoa học máy tính | |
154 | Nguyễn Hoàng Anh | GV (Hạng III) | TS | Vật liệu xây dựng | |
155 | Phan Thị Phương Anh | X | GV (Hạng III) | TS | Chính trị học |
156 | An Võ Tuấn Anh | GV (Hạng III) | TS | KH Ngôn ngữ | |
157 | Nguyễn Văn Ây | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ Sinh học | |
158 | Trương Quốc Bảo | GV (Hạng III) | TS | KT cơ khí và tự động hoá | |
159 | Phạm Văn Beo | GV (Hạng III) | TS | Luật hình sự | |
160 | Nguyễn Thanh Bình | GV (Hạng III) | TS | KH Nông nghiệp | |
161 | Phạm Văn Búa | GV (Hạng III) | TS | Lịch sử Đảng CSVN | |
162 | Phan Thượng Cang | GV (Hạng III) | TS | Khoa học máy tính | |
163 | Nguyễn Thắng Cảnh | GV (Hạng III) | TS | KH Ngôn ngữ | |
164 | Lê Thị Nguyệt Châu | X | GVC (Hạng II) | TS | Luật học |
165 | Trần Việt Châu | GV (Hạng III) | TS | CN Thông tin | |
166 | Bùi Quốc Chính | GV (Hạng III) | TS | Tin học | |
167 | Phùng Kim Chức | GVC (Hạng II) | TS | PT vi phân & tích phân | |
168 | Võ Văn Chương | GVC (Hạng II) | TS | KH Ngôn ngữ | |
169 | Lâm Hoàng Chương | GV (Hạng III) | TS | Toán ứng dụng | |
170 | Nguyễn Văn Cương | GVC (Hạng II) | TS | Cơ khí nông nghiệp | |
171 | Nguyễn Hữu Cường | GV (Hạng III) | TS | KT cơ khí và tự động hoá | |
172 | Nguyễn Phúc Đảm | GV (Hạng III) | TS | Hóa hữu cơ | |
173 | Thái Công Dân | GVC (Hạng II) | TS | Quản lý giáo dục | |
174 | Tống Yên Đan | X | GV (Hạng III) | TS | Kinh tế môi trường |
175 | Nguyễn Phước Đằng | GVC (Hạng II) | TS | Công nghệ Sinh học | |
176 | Nguyễn Hữu Đặng | GV (Hạng III) | TS | Kinh tế SX Tài chính Nông nghiệp | |
177 | Lương Vinh Quốc Danh | GVC (Hạng II) | TS | Điện tử | |
178 | Lưu Thái Danh | GV (Hạng III) | TS | Nông nghiệp | |
179 | Phan Thị Anh Đào | X | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ thực phẩm |
180 | Trần Quang Đệ | GV (Hạng III) | TS | Hóa-Dược; Hóa hữu cơ | |
181 | Phạm Thị Ngọc Diễm | X | GV (Hạng III) | TS | CN Thông tin |
182 | Bùi Thị Minh Diệu | X | GV (Hạng III) | TS | Sinh học phân tử |
183 | Trương Quốc Định | GV (Hạng III) | TS | Tin học | |
184 | Nguyễn Đức Độ | GV (Hạng III) | TS | Nông nghiệp | |
185 | Nguyễn Minh Đông | GV (Hạng III) | TS | Vi sinh vật | |
186 | Phạm Ngọc Du | GV (Hạng III) | TS | KT Nông nghiệp | |
187 | La Nguyễn Thùy Dung | X | GV (Hạng III) | TS | KT Nông nghiệp |
188 | Nguyễn Thị Phương Dung | X | GV (Hạng III) | TS | QT Kinh doanh |
189 | Nguyễn Văn Dũng | GV (Hạng III) | TS | KT điện | |
190 | Vương Quốc Duy | GV (Hạng III) | TS | Tài chính | |
191 | Trần Thị Mỹ Duyên | X | GV (Hạng III) | TS | Vi khuẩn kháng sinh |
192 | Đặng Thế Gia | GV (Hạng III) | TS | KT & QL thi công | |
193 | Lý Thị Hồng Giang | X | GV (Hạng III) | TS | Hóa học |
194 | Đặng Huỳnh Giao | X | GV (Hạng III) | TS | CN Hóa học |
195 | Nguyễn Thanh Giao | GV (Hạng III) | TS | Quản lý môi trường | |
196 | Lê Thị Diệu Hà | X | GVC (Hạng II) | TS | Văn học Việt Nam |
197 | Trần Thị Phụng Hà | X | GVC (Hạng II) | TS | Khoa học xã hội |
198 | Nguyễn Thanh Hải | GV (Hạng III) | TS | KT điện | |
199 | Trần Thanh Hải | GV (Hạng III) | TS | Vật lý kỹ thuật | |
200 | Nguyễn Thị Thu Hằng | X | GV (Hạng III) | TS | Nuôi trồng thủy sản |
201 | Bùi Thị Bích Hằng | X | GV (Hạng III) | TS | Nuôi trồng thủy sản |
202 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | X | GV (Hạng III) | TS | Lý luận văn học |
203 | Lê Long Hậu | GV (Hạng III) | TS | Tài chính | |
204 | Nguyễn Lộc Hiền | GV (Hạng III) | TS | Chọn giống cây trồng | |
205 | Châu Thiện Hiệp | GV (Hạng III) | TS | Ngôn ngữ | |
206 | Trần Văn Hiếu | GVC (Hạng II) | TS | Kinh tế chính trị | |
207 | Trần Sỹ Hiếu | GV (Hạng III) | TS | Nông nghiệp | |
208 | Bùi Thị Quỳnh Hoa | X | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ thực phẩm |
209 | Nguyễn Văn Hòa | GV (Hạng III) | TS | GD thể chất | |
210 | Nguyễn Hữu Hòa | GV (Hạng III) | TS | CN Thông tin | |
211 | Nguyễn Xuân Hoàng | GV (Hạng III) | TS | Kỹ thuật Môi trường | |
212 | Nguyễn Văn Hớn | GVC (Hạng II) | TS | Chăn nuôi | |
213 | Nguyễn Thị Hồng | X | GV (Hạng III) | TS | Vật liệu |
214 | Nguyễn Thị Phương Hồng | X | GV (Hạng III) | TS | Ngôn ngữ học ứng dụng |
215 | Nguyễn Bửu Huân | GVC (Hạng II) | TS | Thiết kế chương trình | |
216 | Bùi Phương Thanh Huấn | GVC (Hạng II) | TS | PPGD Hóa học | |
217 | Phan Huy Hùng | GVC (Hạng II) | TS | QLHC Công | |
218 | Trần Thanh Hùng | GVC (Hạng II) | TS | Điều khiển tự động | |
219 | Hà Phước Hùng | GVC (Hạng II) | TS | Nuôi trồng thủy sản | |
220 | Ngô Bá Hùng | GV (Hạng III) | TS | Tin học | |
221 | Nguyễn Thanh Hùng | GV (Hạng III) | TS | Toán đại số | |
222 | Ngô Trúc Hưng | GV (Hạng III) | TS | Khoa học kỹ thuật | |
223 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | GV (Hạng III) | TS | Quản lý giáo dục | |
224 | Nguyễn Lan Hương | X | GV (Hạng III) | TS | Luật đất đai |
225 | Nguyễn Thư Hương | X | GV (Hạng III) | TS | Toán ứng dụng |
226 | Phạm Công Hữu | GV (Hạng III) | TS | QL Tài nguyên | |
227 | Huỳnh Anh Huy | GV (Hạng III) | TS | Vật lý lý thuyết | |
228 | Huỳnh Việt Khải | GV (Hạng III) | TS | KT Nông nghiệp | |
229 | Nguyễn Văn Khải | GV (Hạng III) | TS | Cơ khí nông nghiệp | |
230 | Lâm Nhựt Khang | X | GV (Hạng III) | TS | Khoa học máy tính |
231 | Đỗ Tấn Khang | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ Sinh học | |
232 | Lý Văn Khánh | GV (Hạng III) | TS | NTTS nước mặn, lợ | |
233 | Nguyễn Đắc Khoa | GV (Hạng III) | TS | Bệnh hại cây trồng | |
234 | Phan Đình Khôi | GV (Hạng III) | TS | Kinh tế tài chính | |
235 | Trần Thị Thanh Khương | X | GV (Hạng III) | TS | Sinh học |
236 | Nguyễn Trung Kiên | GV (Hạng III) | TS | Tối ưu | |
237 | Bùi Anh Kiệt | GVC (Hạng II) | TS | PPGD Toán | |
238 | Nguyễn Tuấn Kiệt | GV (Hạng III) | TS | Kinh tế | |
239 | Cô Thị Kính | X | GV (Hạng III) | TS | Kỹ thuật Môi trường |
240 | Huỳnh Kỳ | GV (Hạng III) | TS | KT Di truyền& Sinh học phân tử | |
241 | Lê Gia Lâm | GV (Hạng III) | TS | KT Xây dựng | |
242 | Lê Văn Lâm | GV (Hạng III) | TS | Khoa học máy tính | |
243 | Trần Nguyễn Phương Lan | X | GV (Hạng III) | TS | CN Hóa học |
244 | Kim Lavane | GV (Hạng III) | TS | KH Môi trường | |
245 | Quan Thị Ái Liên | X | GV (Hạng III) | TS | Trồng trọt |
246 | Nguyễn Thị Kim Liên | X | GV (Hạng III) | TS | Nuôi trồng thủy sản |
247 | Cao Nhất Linh | GV (Hạng III) | TS | Luật học | |
248 | Trần Bá Linh | GV (Hạng III) | TS | QL Đất đai | |
249 | Huỳnh Thị Phương Loan | X | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ thực phẩm |
250 | Phan Thị Kim Loan | X | GV (Hạng III) | TS | Vật lý chất rắn |
251 | Nguyễn Xuân Lộc | GV (Hạng III) | TS | Sinh học | |
252 | Nguyễn Bảo Lộc | GV (Hạng III) | TS | Công nghệ thực phẩm | |
253 | Nguyễn Văn Lợi | GVC (Hạng II) | TS | Giáo dục học | |
254 | Lê Bảo Long | GV (Hạng III) | TS | Trồng trọt | |
255 | Trần Văn Lựa | GVC (Hạng II) | TS | KH Ngôn ngữ | |
256 | Trần Lương | GV (Hạng III) | TS | Lý luận & lịch sử giáo dục | |
257 | Trần Văn Lý | GV (Hạng III) | TS | XS thống kê | |
258 | Phan Thị Ngọc Mai | X | GVC (Hạng II) | TS | Hoá LT và hoá lý |
259 | Ngô Trương Ngọc Mai | X | GV (Hạng III) | TS | CN Hóa học |
260 | Lê Thị Phương Mai | X | GV (Hạng III) | TS | Nuôi trồng thủy sản |
261 | Lê Xuân Mai | X | GV (Hạng III) | TS | Giáo dục học |
262 | Trần Thanh Mến | GV (Hạng III) | TS | Sinh học | |
263 | Trần Sỹ Nam | GV (Hạng III) | TS | Môi trường đất và nước | |
264 | Nguyễn Đình Giang Nam | GV (Hạng III) | TS | QL&bảo vệ nguồn nước | |
265 | Cao Quốc Nam | GV (Hạng III) | TS | Nuôi trồng thủy sản | |
266 | Trần Thị Nâu | X | GV (Hạng III) | TS | LT&PP dạy và học tiếng Nga |
267 | Lương Thị Kim Nga | X | GV (Hạng III) | TS | Hóa học |
268 | Nguyễn Quốc Nghi | GV (Hạng III) | TS | KT Nông nghiệp | |
269 | Huỳnh Quang Nghi | GV (Hạng III) | TS | Mô hình hóa hệ thống phức | |
270 | Nguyễn Khởi Nghĩa | GV (Hạng III) | TS | Vi sinh môi trường |