Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
Lê Thanh Hùng |
GV | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
Nguyễn Thành Đức |
GVC | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
Trương Thị Ngọc Điệp |
X | GVC | ThS | Quản lý giáo dục |
Bùi Minh Châu |
X | GVC | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng |
Nguyễn Thị Việt Anh |
X | GVC | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
Nguyễn Hồng Quí |
GVC | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
Châu Hoàng Trung |
GV | ThS | Địa lý tự nhiên | |
Hồ Thị Thu Hồ |
X | GVC | ThS | Giáo dục khoa học |
Lê Thị Minh Thu |
X | GVC | ThS | Lịch sử Viêt Nam |
Nguyễn Hữu Thành |
GVC | ThS | LSửTG cận hiện | |
Võ Thị Thanh Phương |
X | GVC | ThS | Khoa học giáo dục |
Đặng Thị Bắc Lý |
X | GVC | ThS | Nghiên cứu về KHCN |
Nguyễn Thị Dơn |
X | GVC | ThS | Sinh thái học |
Phan Kim Định |
X | GVC | ThS | Sinh thái học |
Nguyễn Văn Đạt |
GVC | ThS | Hóa học | |
Lê Thị Kiều Oanh |
X | GVC | ThS | Toán giải tích |
Dương Thị Tuyền |
X | GVC | ThS | LTXS & Tkê Toán học |
Nguyễn Đăng Qua |
GV | ĐH | Xây dựng Đảng | |
Nguyễn Văn Luyện |
GV | ĐH | Quân sự | |
Nguyễn Nhật Trường |
GV | ĐH | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | |
Huỳnh Văn Hải |
GV | ĐH | Quân sự | |
Nguyễn Hoàng Thắng |
GV | ĐH | KT C.trình | |
Ngô Nhã Lam Duy |
GV | ĐH | SP Sinh | |
Phùng Văn Bền |
GV | ĐH | Quân sự | |
Trần Văn Lý |
GV | ĐH | Xây dựng Đảng | |
Lê Trường Giang |
GV | ĐH | Quân sự | |
Vũ Văn Thắng |
GV | ĐH | Xây dựng Đảng | |
Nguyễn Văn Thắng |
GV | ĐH | Quân sự | |
Nguyễn Đức Cường |
GV | ĐH | Quân sự | |
Mai Thế Tuấn |
GV | ĐH | Quân sự | |
Võ Phước Hòa |
GV | ĐH | Quân sự | |
Nguyễn Cộng Hòa |
GV | ĐH | Quân sự | |
Vũ Đình Phương |
GV | ĐH | Quân sự | |
Nguyễn Vĩnh Ninh |
GV | ĐH | Chính trị học |