| Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
|
Bùi Anh Tuấn |
GV | ThS | LL&PP dạy toán | |
|
Mạc Giáng Châu |
X | GV | ThS | Luật Kinh tế |
|
Nguyễn Hữu Lạc |
GV | ThS | Luật Kinh tế | |
|
Trương Thanh Hùng |
GV | ThS | Luật hình sự | |
|
Võ Hoàng Yến |
X | GV | ThS | Luật Kinh tế |
|
Tăng Thanh Phương |
X | GVC | ThS | Luật Dân Sự |
|
Lâm Chí Nguyện |
GV | ThS | Khai phá dữ liệu | |
|
Phạm Xuân Hiền |
X | GVC | ThS | Hệ thống thông tin |
|
Huỳnh Thị Sinh Hiền |
X | GVC | ThS | Luật thương mại |
|
Lê Huỳnh Phương Chinh |
X | GVC | ThS | Luật Quốc tế&So sánh |
|
Nguyễn Mai Hân |
X | GV | ThS | Luật Quốc tế&So sánh |
|
Vũ Xuân Nam |
GV | ThS | Tài chính-Ngân hàng | |
|
Võ Văn Đấu |
GV | ThS | KT Xây dựng | |
|
Huỳnh Long Toản |
GV | ThS | KH Môi trường | |
|
Nguyễn Trường Thành |
GV | ThS | QL&CN Môi trường | |
|
Lê Vĩnh Trường |
GV | ThS | Thiết bị, mạng và nhà máy điện | |
|
Đinh Mạnh Tiến |
GVC | ThS | Vật lý kỹ thuật | |
|
Lê Nông |
GV | ThS | XD Dân dụng& CNghiệp | |
|
Phạm Mai Anh |
X | GV | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
|
Phạm Văn Bình |
GV | ThS | KT Điều khiển & tự động hóa | |
|
Trần Hoàng Tuấn |
GV | ThS | Xây Dựng | |
|
Châu Đức Thành |
GV | ThS | GD thể chất | |
|
Tống Lê Minh |
GV | ThS | GD thể chất | |
|
Đoàn Anh Dũng |
GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | |
|
Khưu Quốc Duy |
GV | ThS | Quản lý giáo dục | |
|
Phạm Thị Mai Duyên |
X | GV | ThS | CNGiaotiếp&TTtrongGD |
|
Thái Thị Tuyết Nhung |
X | GVC | ThS | Hóa hữu cơ |
|
Huỳnh Hoang Khả |
GV | ThS | Địa lý | |
|
Lê Thành Nghề |
GV | ThS | Địa lý tự nhiên | |
|
Hồ Văn Tú |
GVC | ThS | Hệ thống thông tin | |
|
Huỳnh Phụng Toàn |
GVC | ThS | Hệ thống thông tin | |
|
Đặng Long Quân |
GVC | ThS | VL Kỹ thuật | |
|
Trần Yến Mi |
X | GVC | ThS | VL Lý thuyết&VL Toán |
|
Phan Huy Cường |
GV | ThS | Hệ thống thông tin | |
|
Nguyễn Khắc Nguyên |
GVC | ThS | Tự động hóa | |
|
Nguyễn Đăng Khoa |
GVC | ThS | Thiết bị, mạng và nhà máy điện | |
|
Trần Thị Tuyết Hà |
X | GVC | ThS | Tôn giáo |
|
Võ Hồng Phượng |
X | GVC | ThS | Quản trị Kinh doanh |
|
Nguyễn Thúy Hằng |
X | GV | ThS | KT Tài nguyên MT |
|
Trần Thụy Ái Đông |
X | GVC | ThS | KTế TN môi trừơng |
|
Đoàn Thị Cẩm Vân |
X | GV | ThS | KT Tàichính-Ngânhàng |
|
Nguyễn Thị Hồng Liễu |
X | GVC | ThS | KT Nông nghiệp |
|
Phạm Duy Nghiệp |
GV | ThS | KT Điều khiển & tự động hóa | |
|
Tăng Đinh Ngọc Thảo |
X | GV | ThS | Quản lý giáo dục |
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương |
GV | ThS | Thông tin thư viện | |
|
Lê Văn Dũ |
GV | ThS | KH Môi trường | |
|
Huỳnh Thu Hạnh |
X | GV | ThS | Hóa lý thuyết&Hóa lý |
|
Bùi Văn Tra |
GV | ThS | KT Điều khiển & tự động hóa | |
|
Nguyễn Thị Lương |
X | GV | ThS | KT Nông nghiệp |
|
Lý Thị Bích Phượng |
X | GVC | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng |