| Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
|
Hồ Thị Xuân Quỳnh |
X | GV | ThS | Lý luận văn học |
|
Phan Tấn Tài |
GVC | ThS | Phát triển HTTT | |
|
Võ Huỳnh Trâm |
X | GVC | ThS | Khoa học máy tính |
|
Trương Thị Thanh Tuyền |
X | GVC | ThS | Hệ thống thông tin |
|
Nguyễn Hứa Duy Khang |
GVC | ThS | Điện tử-Viễn thông | |
|
Nguyễn Minh Luân |
GVC | ThS | Điều khiển tự động | |
|
Đào Minh Trung |
GV | ThS | NC Đông Nam á | |
|
Đặng Thị Tầm |
X | GVC | ThS | Dân tộc học |
|
Đào Phong Lâm |
GV | ThS | Đánh giá&kiểm tra | |
|
Đàm Thị Phong Ba |
X | GV | ThS | KT Nông nghiệp |
|
Nguyễn Minh Trung |
GVC | ThS | Phát triển HTTT | |
|
Vũ Duy Linh |
GVC | ThS | Hệ thống thông tin | |
|
Đặng Trâm Anh |
X | GV | ThS | Kỹ thuật giao thông |
|
Mai Văn Trầm |
GVC | ThS | Trồng trọt | |
|
Võ Duy Nam |
GVC | ThS | QLHC Công | |
|
Nguyễn Thị Nguyên Tuyết |
X | GVC | ThS | Quản lý giáo dục |
|
Nguyễn Huỳnh Mai |
X | GVC | ThS | Thông tin thư viện |
|
Lê Hoàng Việt |
GVC | ThS | KT&QL Môi trường | |
|
Ngô Thị Trang Thảo |
X | GV | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
|
Đỗ Văn Hoàng |
GV | ThS | Phát triển nông thôn | |
|
Nguyễn Hoàng Khải |
GV | ThS | Phát triển nông thôn | |
|
Nguyễn Văn Thái |
GVC | ThS | GD thể chất | |
|
Lê Thị Bích Diễm |
X | GV | ThS | Hồ Chí Minh học |
|
Phan Văn Thạng |
GVC | ThS | CN Duy vật BC&CNDVLS | |
|
Nguyễn Ngọc Lam |
GVC | ThS | KT Nông nghiệp | |
|
Thái Văn Đại |
GVC | ThS | Quản trị Kinh doanh | |
|
Trần Quốc Dũng |
GVC | ThS | Kinh tế | |
|
Nguyễn Thị Diệu |
X | GVC | ThS | Quản trị Kinh doanh |
|
Nguyễn Văn Duyệt |
GVC | ThS | Quản trị Kinh doanh | |
|
Nguyễn Phạm Thanh Nam |
GVC | ThS | Quản trị Kinh doanh | |
|
Huỳnh Kim Hoa |
X | GV | ThS | KT Điều khiển & tự động hóa |
|
Hồ Ngọc Tri Tân |
GVC | ThS | XD Dân dụng& CNghiệp | |
|
Hoàng Vĩ Minh |
GVC | ThS | C.trình trên đất yếu | |
|
Trần Văn Hừng |
GVC | ThS | Thủy nông | |
|
Trương Văn Thảo |
GVC | ThS | Cơ khí | |
|
Nguyễn Quan Thanh |
GVC | ThS | Cơ khí Giao Thông | |
|
Nguyễn Văn Long |
GVC | ThS | Cơ khí nông nghiệp | |
|
Nguyễn Minh Trí |
GVC | ThS | KTVLpolyme&Composite | |
|
Phan Thanh Lương |
GVC | ThS | Cơ khí nông nghiệp | |
|
Nguyễn Văn Trí |
GVC | ThS | CK chế tạo CN cao | |
|
Phạm Ngọc Long |
GVC | ThS | Cơ khí nông nghiệp | |
|
Đoàn Phú Cường |
GVC | ThS | Cơ khí | |
|
Phạm Hoàng Dũng |
GV | ThS | Nông nghiệp | |
|
Dương Trí Dũng |
GVC | ThS | QLTH Tài nguyên biển | |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
X | GVC | ThS | Sinh hóa thực phẩm |
|
Văn Minh Nhựt |
GVC | ThS | Cơ khí nông nghiệp | |
|
Lê Công Tuấn |
GV | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng | |
|
Chung Thị Thanh Hằng |
X | GVC | ThS | Giáo dục học |
|
Hồ Phương Thùy |
X | GVC | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
|
Huỳnh Trọng Nghĩa |
GV | ThS | Ngôn ngữ học ứng dụng |