Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
Cao Hoàng Tiến |
GV | ThS | Tự động hóa | |
Nguyễn Ngọc Đức |
GV | ThS | Phát triển kinh tế | |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
X | GV | ThS | Quản trị Kinh doanh |
Nguyễn Xuân Thuận |
GV | ThS | Tài chính-Ngân hàng | |
Nguyễn Trung Tính |
GV | ThS | Tài chính | |
Hồ Hữu Phương Chi |
X | GV | ThS | Tài chính-Ngân hàng |
Lê Trần Phước Huy |
GV | ThS | Chính sách công | |
Đặng Thị Ánh Dương |
X | GV | ThS | Chính sách công |
Trần Hồng Ca |
X | GV | ThS | Luật Kinh tế |
Nguyễn Anh Thư |
X | GV | ThS | Luật Kinh tế |
Dương Văn Học |
GV | ThS | Luật Kinh tế | |
Trần Vang Phủ |
GV | ThS | Luật thương mại | |
Nguyễn Lam Vân Anh |
X | GV | ThS | Ngôn ngữ Pháp |
Võ Thị Tuyết Hồng |
X | GV | ThS | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) |
Lý Thị Ánh Tuyết |
X | GV | ThS | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
X | GV | ThS | VH Việt Nam |
Lê Thị Tố Quyên |
X | GV | ThS | Quản lý văn hóa |
Nguyễn Bá Diệp |
GV | ThS | Tin học | |
Võ Trí Thức |
GV | ThS | Tin học | |
Trần Văn Hoàng |
GV | ThS | Khoa học máy tính | |
Triệu Thanh Ngoan |
X | GV | ThS | Khoa học máy tính |
Trần Thị Tố Quyên |
X | GV | ThS | Hình ảnh thông tin |
Nguyễn Minh Khiêm |
GV | ThS | Khoa học máy tính | |
Phạm Văn Trọng Tính |
GV | ThS | Trồng trọt | |
Nguyễn Trường Thi |
GV | ThS | Chuỗi cung ứng và logistics | |
Mai Vĩnh Phúc |
GV | ThS | Chế tạo máy | |
Phạm Quốc Liệt |
GV | ThS | Chế tạo máy | |
Nguyễn Đức Toàn |
GV | ThS | LL&PPDH Lịch sử | |
Hồ Hoàng Việt |
GV | ThS | Hóa vô cơ | |
Nguyễn Trường Long |
GV | ThS | Vật lý kỹ thuật | |
Nguyễn Thị Bạch Kim |
X | GV | ThS | KH Môi trường |
Trần Duy Phát |
GV | ThS | Phát triển nông thôn | |
Tô Công Tâm |
GV | ThS | QLNL Thủy sản | |
Trần Nguyễn Hải Nam |
GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | |
Lê Văn Quan |
GV | ThS | Hệ thống thông tin | |
Võ Thị Tú Anh |
X | GV | ThS | Sinh thái học |
Nguyễn Thị Song Bình |
X | GVC | ThS | Kinh doanh & Quản lý |
Võ Hồng Dũng |
GV | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
Phạm Hồng Quang |
GV | ThS | Sinh học phân tử | |
Phạm Phát Tiến |
GV | ThS | Tài chính-Ngân hàng | |
Đoàn Tuyết Nhiễn |
X | GV | ThS | Tài chính-Ngân hàng |
Nguyễn Thắng Lợi |
GV | ThS | Chuỗi cung ứng và logistics | |
Huỳnh Ngọc Trang |
X | GVC | ThS | Thú y |
Nguyễn Chí Cương |
GV | ThS | Bảo vệ thực vật | |
Ngô Thành Trí |
GV | ThS | Trồng trọt | |
Lê Quỳnh Phương Thanh |
X | GV | ThS | Luật hình sự và tố tụng hình sự |
Châu Hoàng Thân |
GV | ThS | Luật Hiến pháp và Luật hành chính | |
Nguyễn Khánh Ngọc |
X | GV | ThS | LL&PP dạy tiếng Anh |
Lý Mỷ Tiên |
X | GV | ThS | Văn hóa học |
Phan Thị Dang |
X | GV | ThS | Địa lý |