| Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
|
Dương Hiếu Đẩu |
GVCC | PGS | Địa vật lý | |
|
Võ Văn Tài |
GVCC | PGS | Toán học | |
|
Nguyễn Hữu Khánh |
GVCC | PGS | Toán học | |
|
Phan Thị Cẩm Tú |
X | GV | TS | Khoa học Tài nguyên sinh học |
|
Lê Thị Cẩm Tuyên |
X | GV | TS | Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu |
|
Lê Viết Minh Triết |
GV | TS | LL&PP dạy toán | |
|
Ngô Thị Xinh |
X | GV | TS | Văn học Trung Quốc |
|
Trần Bạch Long |
GV | TS | CN Sinh học | |
|
Đỗ Trọng Nhân |
GV | TS | Xây Dựng | |
|
Mai Thị Yến Lan |
X | GVC | TS | Quản lý giáo dục |
|
Đặng Minh Thành |
GV | TS | Giáo dục học | |
|
Nguyễn Minh Khoa |
GV | TS | Giáo dục học | |
|
Nguyễn Thị Khánh Đoan |
X | GV | TS | Giáo dục học |
|
Đặng Duy Minh |
GV | TS | Khoa học Đất | |
|
Phan Ngọc Nhí |
GV | TS | Khoa học Cây trồng | |
|
Trần Chí Nhân |
GVC | TS | Sinh học | |
|
Phạm Duy Toàn |
GV | TS | Dược học | |
|
Trần Ngọc Tâm |
GV | TS | Toán ứng dụng | |
|
Đào Duy Tùng |
GV | TS | Ngôn ngữ | |
|
Đinh Văn Duy |
GV | TS | Kỹ thuật | |
|
Trương Thanh Trung |
GV | TS | Chăn nuôi | |
|
Trần Thị Giang |
X | GV | TS | Công nghệ Sinh học |
|
Trịnh Hoàng Khải |
GV | TS | Sinh học ứng dụng | |
|
Trương Xuân Việt |
GV | TS | Khoa học máy tính | |
|
Cù Vĩnh Lộc |
GV | TS | Khoa học máy tính | |
|
Thái Thị Ngọc Thúy |
X | GV | TS | Khoa học giáo dục |
|
Phạm Thị Bé Tư |
X | GV | TS | CN Sinh học |
|
Phan Thị Tuyết Vân |
X | GVC | TS | Sư phạm Khoa học Xã hội |
|
Nguyễn Duy Khang |
GVC | TS | Sư phạm Khoa học Xã hội | |
|
Hứa Hồng Hiểu |
GV | TS | Môi trường và Quản lý tài nguyên | |
|
Lưu Tiến Đạo |
GV | TS | Tin học | |
|
Trần Thị Thảo |
X | GV | TS | Bệnh lý học & chữa bệnh vật nuôi |
|
Châu Nguyễn Quốc Khánh |
GV | TS | Bảo vệ thực vật | |
|
Trịnh Thị Xuân |
X | GV | TS | Bảo vệ thực vật |
|
Nguyễn Thị Bảo Anh |
X | GV | TS | Luật So sánh |
|
Nguyễn Quốc Khương |
GV | TS | Vi sinh vật | |
|
Nguyễn Khánh Thuận |
GV | TS | Thú y | |
|
Nguyễn Thanh Giao |
GV | TS | Quản lý môi trường | |
|
Nguyễn Quốc Châu Thanh |
GV | TS | Hóa học vật liệu | |
|
Nguyễn Thanh Bình |
GV | TS | KH Nông nghiệp | |
|
Lê Văn Phương |
GV | TS | VH Việt Nam | |
|
Nguyễn Phạm Anh Thi |
X | GV | TS | Thực vật học |
|
Trần Thị Thanh Khương |
X | GV | TS | Sinh học |
|
Lâm Phước Thành |
GV | TS | KT nuôi gia súc | |
|
Huỳnh Thái Lộc |
GVC | TS | Lý luận và Phương pháp dạy học Tiểu học | |
|
Nguyễn Thị Kim Phượng |
X | GV | TS | Nông nghiệp |
|
Trần Nguyễn Duy Khoa |
GV | TS | Khoa học thủy sản về nguồn lợi và môi trường | |
|
Huỳnh Thanh Tới |
GV | TS | Công nghệ Sinh học | |
|
Hứa Thái Nhân |
GV | TS | Sinh học phân tử | |
|
Ngô Phương Ngọc |
X | GV | TS | Khoa học Cây trồng |