DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)

STT

HỌ TÊN

NỮ

CHUYÊN NGÀNH

HỌC VỊ

HỌC HÀM

961

Lê Thanh Toàn

 

Khoa học Cây trồng

Tiến sỹ

 

962

Nguyễn Bảo Toàn

 

Nông nghiệp

Tiến sỹ

PGS

963

Nguyễn Đức Toàn

 

LL&PP DH Lịch sử

Thạc sỹ

 

964

Nguyễn Thanh Toàn

 

Nuôi trồng thủy sản

Thạc sỹ

 

965

Phạm Văn Toàn

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

Tiến sỹ

PGS*

966

Phan Hồng Toàn

 

ĐKH & CC Điện

Đại học

 

967

Võ Thành Toàn

 

Nuôi trồng thủy sản

Tiến sỹ

 

968

Võ Văn Song Toàn

 

NTTS nước mặn, lợ

Tiến sỹ

 

969

Huỳnh Long Toản

 

KH Môi trường

Thạc sỹ

 

970

Huỳnh Thanh Tới

 

Công nghệ Sinh học

Tiến sỹ

 

971

Dương Hữu Tòng

 

LL & PP dạy toán

Tiến sỹ

 

972

Bùi Văn Tra

 

Cơ khí nông nghiệp

Đại học

 

973

Nguyễn Hương Trà

X

KH Ngôn ngữ

Tiến sỹ

 

974

Vũ Thanh Trà

 

Lật lý lý thuyết & Vật lý toán

Tiến sỹ

PGS*

975

Lâm Thị Bích Trâm

X

Luật thương mại

Đại học

 

976

Nguyễn Thị Trâm

X

Kỹ thuật Điện tử

Thạc sỹ

 

977

Phan Thị Bích Trâm

X

Hóa Sinh

Tiến sỹ

 

978

Võ Huỳnh Trâm

X

Tin học ứng dụng

Master

 

979

Võ Thị Bảo Trâm

X

Luật Kinh tế

Thạc sỹ

 

980

Mai Văn Trầm

 

Trồng trọt

Thạc sỹ

 

981

Ngô Mỹ Trân

X

Kinh tế ứng dụng

Tiến sỹ

 

982

Ngô Ngọc Trân

X

SP Địa lý

Đại học

 

983

Nguyễn Hồ Bảo Trân

X

Sinh học phân tử

Master

 

984

Nguyễn Phương Bảo Trân

X

LL & PP dạy tiếng Anh

Thạc sỹ

 

985

Phan Lê Công Huyền Bảo Trân

X

Công nghệ Sinh học

Master

 

986

Phan Thanh Bảo Trân

X

Ngôn ngữ

Thạc sỹ

 

987

Châu Thị Huyền Trang

X

Bệnh lý học

Master

 

988

Đái Thị Xuân Trang

X

Sinh học

Tiến sỹ

PGS

989

Hà Mỹ Trang

X

Chính sách công

Thạc sỹ

 

990

Hồ Lê Thu Trang

X

Quản lý du lịch & dịch vụ

Tiến sỹ

 

991

Huỳnh Ngọc Trang

X

Thú y

Thạc sỹ

 

992

Huỳnh Thị Trang

X

Hệ thống thông tin Kinh tế

Tiến sỹ

 

993

Lê Thị Thu Trang

X

QT Kinh doanh

Thạc sỹ

 

994

Ngô Thụy Diễm Trang

X

Quản lý tài nguyên và môi trường

Tiến sỹ

PGS*

995

Nguyễn Thị Đoan Trang

X

LL & PP dạy tiếng Anh

Thạc sỹ

 

996

Nguyễn Thị Ngọc Trang

X

LL & PP dạy tiếng Anh

Thạc sỹ

 

997

Nguyễn Thu Nha Trang

X

Kế toán

Master

 

998

Nguyễn Thùy Trang

X

Phát triển nông thôn

Thạc sỹ

 

999

Phan Nguyễn Trang

X

Công nghệ thực phẩm

Thạc sỹ

 

1000

Trần Hồng Trang

X

Lịch sử Đảng C S V N

Thạc sỹ

 

1001

Nguyễn Hữu Tri

 

GD thể chất

Thạc sỹ

 

1002

Hoàng Minh Trí

 

Hệ thống thông tin

Thạc sỹ

 

1003

Lê Quang Trí

 

Nông nghiệp

Tiến sỹ

GS

1004

Ngô Thành Trí

 

Trồng trọt

Thạc sỹ

 

1005

Nguyễn Minh Trí

 

KTVL polyme & Composite

Master

 

1006

Nguyễn Thanh Trí

 

Công nghệ thực phẩm

Master

 

1007

Nguyễn Văn Trí

 

CK chế tạo CN cao

Master

 

1008

Nhan Minh Trí

 

Công nghệ thực phẩm

Tiến sỹ

PGS*

1009

Trần Bá Trí

 

QT Kinh doanh

Master

 

1010

Văn Phạm Đăng Trí

 

Nông nghiệp

Tiến sỹ

PGS

1011

Đặng Minh Triết

 

Vật liệu

Tiến sỹ

 

1012

Lê Ngọc Triết

 

Triết học

Tiến sỹ

 

1013

Nguyễn Văn Triều

 

NT thủy sản nước ngọt

Tiến sỹ

 

1014

Đinh Thị Lệ Trinh

X

Kinh doanh quốc tế

Master

 

1015

Nguyễn Thị Tú Trinh

X

QT Kinh doanh

Thạc sỹ

 

1016

Trần Thị Ngọc Trinh

X

Phát triển bền vững

Master

 

1017

Bùi Văn Trịnh

 

Kinh tế

Tiến sỹ

PGS

1018

Nguyễn Văn Tròn

 

Luật Kinh tế

Thạc sỹ

 

1019

Hồng Thị Thanh Trúc

X

Giảng dạy tiếng Anh (TESOL)

Thạc sỹ

 

1020

Ngô Thị Thanh Trúc

X

KH Môi trường

Tiến sỹ

 

1021

Nguyễn Thanh Nhã Trúc

X

Văn học Việt Nam

Thạc sỹ

 

1022

Nguyễn Thị Thảo Trúc

X

Toán giải tích

Thạc sỹ

 

1023

Trần Thanh Trúc

X

Công nghệ thực phẩm

Tiến sỹ

PGS*

1024

Châu Hoàng Trung

 

Địa lý tự nhiên

Thạc sỹ

 

1025

Đào Minh Trung

 

Thiết bị mạng, điện

Thạc sỹ

 

1026

Đào Minh Trung

 

NC Đông Nam á

Master

 

1027

Nguyễn Điền Trung

 

Hóa lý thuyết & Hóa lý

Thạc sỹ

 

1028

Nguyễn Hiếu Trung

 

Khoa học Trái đất

Tiến sỹ

PGS

1029

Nguyễn Minh Trung

 

Phát triển HTTT

Thạc sỹ

 

1030

Nguyễn Vĩnh Trung

 

Thú y

Master

 

1031

Trần Đức Trung

 

Địa KT Xây Dựng

Thạc sỹ

 

1032

Võ Nguyễn Nam Trung

 

Luật Kinh tế

Thạc sỹ

 

1033

Lê Vĩnh Trường

 

Thiết bị mạng, điện

Thạc sỹ

 

1034

Hồ Văn Tú

 

Hệ thống thông tin

Thạc sỹ

 

1035

Lê Tuấn Tú

 

XD Dân dụng & C Nghiệp

Thạc sỹ

 

1036

Lương Thị Cẩm Tú

X

Kế toán

Master

 

1037

Nguyễn Thị Cẩm Tú

X

Đại số & Lý thuyết số

Thạc sỹ

 

1038

Phan Anh Tú

 

Kinh doanh quốc tế

Tiến sỹ

 

1039

Tạ Đức Tú

 

Hán nôm

Thạc sỹ

 

1040

Trần Lê Cẩm Tú

X

Nuôi trồng thủy sản

Master

 

1041

Võ Hồng Tú

 

Phát triển nông thôn

Thạc sỹ

 

1042

Nguyễn Văn Tư

 

SP Văn

Đại học

 

1043

Quách Dương Tử

 

Chính sách công

Thạc sỹ

 

1044

Nguyễn Trọng Tuân

 

Sinh học phân tử

Tiến sỹ

 

1045

Bùi Anh Tuấn

 

LL & PP dạy toán

Thạc sỹ

 

1046

Bùi Lê Anh Tuấn

 

Vật liệu xây dựng

Tiến sỹ

 

1047

Cao Minh Tuấn

 

Quản lý kinh doanh nông nghiệp

Thạc sỹ

 

1048

Huỳnh Thanh Tuấn

 

Công nghệ vật liệu

Tiến sỹ

 

1049

Lê Anh Tuấn

 

Khoa học Trái đất

Tiến sỹ

PGS

1050

Lê Công Tuấn

 

Ngôn ngữ học ứng dụng

Master

 

1051

Mai Thế Tuấn

 

HTĐH cấp phân dội

Đại học

 

1052

Nguyễn Trí Tuấn

 

Khoa học vật liệu

Tiến sỹ

PGS*

1053

Thái Minh Tuấn

 

Khoa học máy tính

Thạc sỹ

 

1054

Trần Hoàng Tuấn

 

Kỹ thuật

Thạc sỹ

 

1055

Võ Quốc Tuấn

 

Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám

Tiến sỹ

 

1056

Võ Văn Tuấn

 

Địa Lý KTXH

Tiến sỹ

 

1057

Trần Văn Tuẩn

 

Địa KT Xây Dựng

Tiến sỹ

 

1058

Lê Thanh Tùng

 

Lý thuyết tối ưu

Tiến sỹ

 

1059

Nguyễn Châu Thanh Tùng

 

Công nghệ Sinh học

Master

 

1060

Nguyễn Thanh Tùng

 

KT điện

Tiến sỹ

 

1061

Nguyễn Thanh Tùng

 

LL & PP dạy tiếng Anh

Thạc sỹ

 

1062

Nguyễn Thanh Tùng

 

Động vật học

Tiến sỹ

PGS*

1063

Nguyễn Thanh Tùng

 

Quản lý công

Thạc sỹ

 

1064

Vương Thanh Tùng

 

Công nghệ Sinh học

Thạc sỹ

 

1065

Lê Bá Tường

 

GD thể chất

Tiến sỹ

 

1066

Lê Minh Tường

 

Bảo vệ thực vật

Tiến sỹ

PGS*

1067

Trương Phong Tuyên

 

KTVT Điện tử

Thạc sỹ

 

1068

Nguyễn Văn Tuyến

 

Kỹ thuật Môi trường

Thạc sỹ

 

1069

Trần Thị Như Tuyến

X

Triết học

Thạc sỹ

 

1070

Dương Thị Tuyền

X

Toán Xác suất TKê

Thạc sỹ

 

1071

Nguyễn Thị Mỹ Tuyền

X

Công nghệ thực phẩm

Thạc sỹ

 

1072

Nguyễn Thị Ngọc Tuyền

X

Luật học

Thạc sỹ

 

1073

Trương Thị Thanh Tuyền

X

Hệ thống thông tin

Thạc sỹ

 

1074

Lý Thị Ánh Tuyết

X

SP Anh văn

Đại học

 

1075

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

X

Kinh tế chính trị

Thạc sỹ

 

1076

Nguyễn Thị Nguyên Tuyết

X

LL & PP dạy tiếng Anh

Master

 

1077

Trần Văn Tỷ

 

Quản lý tổng hợp lưu vực sông

Tiến sỹ

 

1078

Vũ Ngọc Út

 

Thủy sản

Tiến sỹ

PGS

1079

Bùi Phương Uyên

X

LL & PP dạy toán

Tiến sỹ

 

1080

Huỳnh Thị Kim Uyên

X

Kinh tế

Master

 

1081

Võ Thị Phương Uyên

X

Luật Tư pháp

Thạc sỹ

 

1082

Đoàn Thị Cẩm Vân

X

KT Tài chính - Ngân hàng

Thạc sỹ

 

1083

Hồ Khánh Vân

X

Công nghệ thực phẩm

Thạc sỹ

 

1084

Nguyễn Thị Hồng Vân

X

KH Thủy sản

Master

 

1085

Nguyễn Thị Kim Vân

X

Hệ thống thông tin

Thạc sỹ

 

1086

Trần Thị Bích Vân

X

Trồng trọt

Thạc sỹ

 

1087

Trương Thị Bích Vân

X

Sinh học ứng dụng

Tiến sỹ

 

1088

Mai Viết Văn

 

Nuôi trồng thủy sản

Tiến sỹ

 

1089

Lê Văn Vàng

 

Nông nghiệp

Tiến sỹ

PGS

1090

Nguyễn Bảo Vệ

 

Nông nghiệp

Tiến sỹ

GS

1091

Dương Minh Viễn

 

Nông hóa thổ nhưỡng

Tiến sỹ

 

1092

Lê Quang Viết

 

QT Kinh doanh

Thạc sỹ

 

1093

Đặng Quốc Việt

 

Khoa học máy tính

Tiến sỹ

 

1094

Hồ Hoàng Việt

 

SP Hóa học

Đại học

 

1095

Lê Hoàng Việt

 

KT & QL Môi trường

Master

 

1096

Lê Quốc Việt

 

Nuôi trồng thủy sản

Tiến sỹ

PGS*

1097

Nguyễn Hoàng Việt

 

Tin học

Master

 

1098

Nguyễn Mai Quốc Việt

 

Quản lý văn hóa

Thạc sỹ

 

1099

Thiều Quang Quốc Việt

 

CN Hóa học

Thạc sỹ

 

1100

Trần Văn Việt

 

Thủy sản

Tiến sỹ

 

1101

Lữ Quốc Vinh

 

Quản lý giáo dục

Master

 

1102

Nguyễn Nhị Gia Vinh

 

Trí tuệ nhân tạo

Tiến sỹ

 

1103

Nguyễn Xuân Vinh

 

QT Kinh doanh

Thạc sỹ

 

1104

Diệp Kiến Vũ

 

KH Ngôn ngữ

Tiến sỹ

 

1105

Huỳnh Trung Vũ

 

Công nghệ đào tạo

Master

 

1106

Phạm Thanh Vũ

 

Quản lý đất đai

Tiến sỹ

PGS*

1107

Phương Thanh Vũ

 

CN Hóa học

Tiến sỹ

 

1108

Nguyễn Thị Vui

X

Hóa hữu cơ

Thạc sỹ

 

1109

Phạm Thị Vui

X

Đại số & Lý thuyết số

Thạc sỹ

 

1110

Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương

 

Thông tin thư viện

Thạc sỹ

 

1111

Đỗ Văn Xê

 

Kinh tế

Tiến sỹ

PGS

1112

Nguyễn Hoàng Xinh

 

Toán đại số

Thạc sỹ

 

1113

Trần Thị Xoan

X

GD thể chất

Thạc sỹ

 

1114

Đỗ Thị Xuân

X

Vi sinh vật

Tiến sỹ

 

1115

Hứa Thanh Xuân

X

Tài chính

Master

 

1116

Huỳnh Thị Đan Xuân

X

Kinh tế NN & PTNT

Thạc sỹ

 

1117

Lê Thị Mỹ Xuân

X

Lý thuyết tối ưu

Thạc sỹ

 

1118

Lê Thị Ngọc Xuân

X

Trồng trọt

Thạc sỹ

 

1119

Nguyễn Thị Thanh Xuân

X

Luật Kinh tế

Thạc sỹ

 

1120

Trương Khánh Vĩnh Xuyên

X

Kinh tế thương mại

Thạc sỹ

 

1121

Đồng Thị Kim Xuyến

X

Lịch sử Đảng CSVN

Thạc sỹ

 

1122

Lê Trần Thiên ý

X

Kinh tế thương mại

Thạc sỹ

 

1123

Dương Thúy Yên

X

Thủy sản

Tiến sỹ

PGS

1124

Dương Kim Hoàng Yến

X

Hóa học

Thạc sỹ

 

1125

Hoàng Hải Yến

X

Hóa phân tích

Thạc sỹ

 

1126

Nguyễn Hải Yến

X

LL & PP dạy Văn & TViệt

Thạc sỹ

 

1127

Phương Hoàng Yến

X

Ngôn ngữ

Tiến sỹ

 

1128

Trần Thị Bạch Yến

X

Kinh doanh quốc tế

Thạc sỹ

 

1129

Trần Thị Hải Yến

X

Lịch sử thế giới

Thạc sỹ

 

1130

Võ Hoàng Yến

X

Luật Kinh tế

Thạc sỹ

 

 
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9

Thông báo

Báo cáo
thường niên
Trường ĐHCT:
Dấu ấn 55 năm
Học liệu Tạp chí khoa học
& Bản tin
Nghiên cứu
khoa học
Chuyển giao
công nghệ
Tư vấn, hỗ trợ &
khởi nghiệp SV
Việc làm
sinh viên

Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi
* Mục tiêu giáo dục *
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x
Vinaora Nivo Slider 3.x

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663; Fax: (84-292) 3838474; Email: dhct@ctu.edu.vn.

Kết nối CTU:

 

Đang trực tuyến: 13

Lượt truy cập: 24514442