DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
841 | Trần Nhựt Thanh | Tự động hóa | Thạc sỹ | ||
842 | Vương Lê Thiên Thanh | X | Giáo dục học | Master | |
843 | Châu Đức Thành | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
844 | Đinh Công Thành | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | ||
845 | Dương Ngọc Thành | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
846 | Lâm Phước Thành | KT nuôi gia súc | Tiến sỹ | ||
847 | Nguyễn Hữu Thành | LSửTG cận hiện | Thạc sỹ | ||
848 | Nguyễn Minh Thành | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
849 | Nguyễn Trường Thành | QL&CN Môi trường | Thạc sỹ | ||
850 | Nguyễn Văn Thành | Sinh học | Tiến sỹ | PGS | |
851 | Trương Chí Thành | Công nghệ vật liệu | Tiến sỹ | ||
852 | Võ Công Thành | Sinh học | Tiến sỹ | PGS | |
853 | Võ Quốc Thành | QL&CN Môi trường | Thạc sỹ | ||
854 | Võ Tấn Thành | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | PGS | |
855 | Lê Phước Thạnh | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | ||
856 | Bùi Thanh Thảo | X | Văn học Việt Nam | Tiến sỹ | |
857 | Đỗ Thị Phương Thảo | X | GD Khoa học Tự nhiên | Tiến sỹ | |
858 | Dương Bích Thảo | X | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | |
859 | Lê Phương Thảo | X | Toán học | Tiến sỹ | |
860 | Ngô Thị Thu Thảo | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
861 | Ngô Thị Trang Thảo | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
862 | Nguyễn Hiếu Thảo | Hình học và Tô pô | Tiến sỹ | ||
863 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | X | Khoa học giáo dục | Thạc sỹ | |
864 | Phạm Thị Bích Thảo | X | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | |
865 | Phạm Thị Phương Thảo | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
866 | Tăng Đinh Ngọc Thảo | X | Quản lý giáo dục | Master | |
867 | Trần Nguyên Hương Thảo | X | LL&PPdạy Văn& TViệt | Thạc sỹ | |
868 | Trần Thanh Thảo | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
869 | Trần Thị Ngọc Thảo | X | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | |
870 | Trần Thị Phương Thảo | X | Giáo dục học | Master | |
871 | Trương Thị Phương Thảo | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
872 | Trương Văn Thảo | Cơ khí | Master | ||
873 | Nguyễn Văn Thép | KT Tàichính-Ngânhàng | Thạc sỹ | ||
874 | Hà Hoàng Quốc Thi | Khai phá dữ liệu | Thạc sỹ | ||
875 | Nguyễn Anh Thi | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
876 | Nguyễn Phạm Anh Thi | X | Thực vật học | Tiến sỹ | |
877 | Nguyễn Thị Kim Thi | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
878 | Nguyễn Trường Thi | Kỹ thuật Công nghiệp | Thạc sỹ | ||
879 | Đoàn Văn Hồng Thiện | Hóa học | Tiến sỹ | PGS | |
880 | Nguyễn Thiết | Dinh dưỡng gia súc | Master | ||
881 | Lâm Văn Thịnh | QL&bảo vệ nguồn nước | Master | ||
882 | Nguyễn Quốc Thịnh | Sinh hóa | Master | ||
883 | Nguyễn Tử Thịnh | Đại số & Lý thuyết số | Thạc sỹ | ||
884 | Quách Ngọc Thịnh | KT điện | Tiến sỹ | ||
885 | Trần Văn Thịnh | Lý luận văn học | Thạc sỹ | ||
886 | Huỳnh Hữu Thọ | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | ||
887 | Hồ Thị Kim Thoa | X | XD Cầu đường | Thạc sỹ | |
888 | Nguyễn Hồng Thoa | X | Tài chính | Thạc sỹ | |
889 | Đỗ Thị Kim Thoản | X | Toán giải tích | Tiến sỹ | |
890 | Nguyễn Minh Thông | Chăn nuôi | Tiến sỹ | ||
891 | Phạm Lê Thông | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
892 | Hồ Thị Việt Thu | X | Thú y | Tiến sỹ | PGS |
893 | Lê Thị Minh Thu | X | Lịch sử Viêt Nam | Thạc sỹ | |
894 | Nguyễn Văn Thu | Chăn nuôi | Tiến sỹ | GS | |
895 | Trần Thị Kiểm Thu | X | Vật lý lý thuyết | Thạc sỹ | |
896 | Trương Thị Mộng Thu | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
897 | Huỳnh Thị Anh Thư | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
898 | Nguyễn Anh Thư | X | Luật thương mại | Thạc sỹ | |
899 | Tất Anh Thư | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
900 | Trần Nguyễn Minh Thư | X | CN Thông tin | Tiến sỹ | |
901 | Trần Thị Anh Thư | X | Sinh học | Thạc sỹ | |
902 | Võ Phạm Trinh Thư | X | Ngôn ngữ học ứng dụng | Master | |
903 | Vũ Ngọc Minh Thư | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
904 | Đoàn Nguyễn Minh Thuận | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
905 | Lưu Tiến Thuận | Tài chính | Tiến sỹ | ||
906 | Nguyễn Công Thuận | KH Môi trường | Tiến sỹ | ||
907 | Nguyễn Xuân Thuận | Tài chính-Ngân hàng | Thạc sỹ | ||
908 | Phạm Đức Thuận | Lịch sử Việt Nam | Thạc sỹ | ||
909 | Phan Đức Thuận | Kỹ thuật | Đại học | ||
910 | Phan Thanh Thuận | Công nghệ môi trường | Thạc sỹ | ||
911 | Trần Minh Thuận | Thủy Lợi | Tiến sỹ | ||
912 | Trần Minh Thuận | Lịch sử Viêt Nam | Thạc sỹ | ||
913 | Lê Vĩnh Thúc | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
914 | Võ Trí Thức | Tin học | Thạc sỹ | ||
915 | Huỳnh Thanh Thưởng | Kỹ thuật cơ khí | Thạc sỹ | ||
916 | Lê Ngọc Thúy | X | Văn học Việt Nam | Tiến sỹ | |
917 | Ngô Thị Thanh Thúy | X | Xã hội học | Đại học | |
918 | Trần Thị Thanh Thúy | X | Giáo dục Toán | Master | |
919 | Cao Thanh Thùy | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
920 | Hồ Phương Thùy | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | |
921 | Lê Thị Minh Thủy | X | Công nghệ chế biến thủy sản | Tiến sỹ | |
922 | Nguyễn Minh Thủy | X | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | PGS |
923 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | X | Quản lý công nghiệp | Thạc sỹ | |
924 | Nguyễn Thị Thu Thủy | X | Sinh hóa thực phẩm | Master | |
925 | Nguyễn Thị Thu Thủy | X | Hóa hữu cơ | Tiến sỹ | |
926 | Nguyễn Thị Thủy | X | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS |
927 | Phạm Thị Bích Thủy | X | Sinh lý thực vật | Thạc sỹ | |
928 | Trần Thị Thanh Thủy | X | Chăn nuôi | Tiến sỹ | |
929 | Trần Thị Thu Thủy | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
930 | Trương Thị Kim Thủy | X | Văn hóa học | Thạc sỹ | |
931 | Văn Phạm Đan Thủy | X | KH Vật liệu và KH sự sống | Tiến sỹ | |
932 | Võ Thị Bích Thủy | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
933 | Nguyễn Thị Đan Thụy | X | Triết học | Thạc sỹ | |
934 | Nguyễn Thị Bích Thuyền | X | CN Hóa học | Tiến sỹ | |
935 | Châu Thị Anh Thy | X | KH Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
936 | Đặng Thụy Mai Thy | X | Nuôi trồng thủy sản | Thạc sỹ | |
937 | Lý Mỷ Tiên | X | Văn hóa học | Thạc sỹ | |
938 | Nguyễn Thành Tiên | Vật lý | Tiến sỹ | PGS | |
939 | Cao Hoàng Tiến | Tự động hóa | Thạc sỹ | ||
940 | Đinh Mạnh Tiến | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | ||
941 | Nguyễn Nhựt Tiến | KT Điện & CNTT | Thạc sỹ | ||
942 | Phạm Phát Tiến | Tài chính-Ngân hàng | Thạc sỹ | ||
943 | Đinh Công Tín | Dược | Đại học | ||
944 | Dương Quốc Chánh Tín | Vật lý | Thạc sỹ | ||
945 | Huỳnh Quang Tín | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
946 | Lê Tín | Kinh tế | Thạc sỹ | ||
947 | Nguyễn Hồng Tín | Thông tin đất đai | Tiến sỹ | ||
948 | Võ Duy Tín | Kỹ thuật ĐT-VT | Đại học | ||
949 | Nguyễn Thành Tính | Cơ khí chính xác | Thạc sỹ | ||
950 | Nguyễn Trung Tính | Tài chính | Thạc sỹ | ||
951 | Phạm Văn Trọng Tính | Trồng trọt | Thạc sỹ | ||
952 | Trần Kim Tính | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
953 | Trần Trung Tính | Điện | Tiến sỹ | PGS | |
954 | Phạm Nguyễn Toại | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | ||
955 | Dương Nguyễn Hồng Toàn | XD Dân dụng | Thạc sỹ | ||
956 | Hà Thanh Toàn | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | GS* | |
957 | Hồng Lư Chí Toàn | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | ||
958 | Huỳnh Phụng Toàn | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
959 | Lâm Bá Khánh Toàn | Luật Hành Chính | Đại học | ||
960 | Lê Hải Toàn | Điện tử-VT | Đại học |