DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
601 | Phạm Duy Nghiệp | KT Điều khiển & tự động hóa | Thạc sỹ | ||
602 | Trần Nam Nghiệp | CN Hóa học | Master | ||
603 | Lê Hoàng Ngoan | Hóa học | Thạc sỹ | ||
604 | Triệu Thanh Ngoan | X | Mạng máy tính và truyền thông | Đại học | |
605 | Lâm Tú Ngọc | X | Công nghệ Nano | Tiến sỹ | |
606 | Lưu Bích Ngọc | X | Giao tiếp đa văn hoá | Thạc sỹ | |
607 | Ngô Phương Ngọc | X | Khoa học Cây trồng | Thạc sỹ | |
608 | Nguyễn Cao Hồng Ngọc | X | Khoa học máy tính | Master | |
609 | Nguyễn Khánh Ngọc | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
610 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | X | Thông tin thư viện | Master | |
611 | Nguyễn Thị Như Ngọc | X | Nuôi trồng thủy sản | Master | |
612 | Tống Thị Ánh Ngọc | X | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | |
613 | Võ Hữu Ngọc | Lịch sử Đảng CSVN | Thạc sỹ | ||
614 | Nguyễn Chí Ngôn | Tự động hóa | Tiến sỹ | PGS | |
615 | Trần Thị Mỹ Ngôn | X | SP Pháp văn | Đại học | |
616 | Trương Trọng Ngôn | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
617 | Nguyễn Trọng Ngữ | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS | |
618 | Đào Vũ Nguyên | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
619 | Diệp Thành Nguyên | Luật So sánh | Master | ||
620 | Nguyễn Khắc Nguyên | Tự động | Thạc sỹ | ||
621 | Lâm Chí Nguyện | Khai phá dữ liệu | Master | ||
622 | Trần Anh Nguyện | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
623 | Phan Thị Ánh Nguyệt | X | Kế toán | Master | |
624 | Võ Thị Ánh Nguyệt | X | KT & XHH nông thôn | Thạc sỹ | |
625 | Nguyễn Thanh Nhã | Điện tử | Đại học | ||
626 | Phạm Tấn Nhã | Chăn nuôi | Tiến sỹ | ||
627 | Trần Văn Nhã | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
628 | Nguyễn Hào Nhán | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
629 | Phạm Ngọc Nhàn | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
630 | Đặng Kiều Nhân | Hệ thống thủy sản | Tiến sỹ | ||
631 | Hứa Thái Nhân | Sinh học phân tử | Tiến sỹ | ||
632 | Lê Hoài Nhân | Toán giải tích | Thạc sỹ | ||
633 | Nguyễn Thành Nhân | Triết học | Thạc sỹ | ||
634 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | X | Chăn nuôi | Tiến sỹ | |
635 | Nguyễn Trọng Nhân | Địa lý | Thạc sỹ | ||
636 | Trần Quốc Nhân | Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
637 | Võ Hồng Nhân | Vật liệu &LKiện Nano | Thạc sỹ | ||
638 | Phạm Phước Nhẫn | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
639 | Trần Trang Nhất | Kỹ thuật công trình | Master | ||
640 | Phạm Vũ Nhật | Hóa học | Tiến sỹ | PGS* | |
641 | Nguyễn Thị Bích Nhi | X | PP Giảng dạy | Thạc sỹ | |
642 | Nguyễn Thuần Nhi | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
643 | Hồ Minh Nhị | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
644 | Phạm Bé Nhị | X | Hóa học | Đại học | |
645 | Lê Thị Nhiên | X | VH Việt Nam | Thạc sỹ | |
646 | Phạm Quốc Nhiên | Hoá LT và hoá lý | Thạc sỹ | ||
647 | Đoàn Tuyết Nhiễn | X | KT Tàichính-Ngânhàng | Thạc sỹ | |
648 | Dương Quế Nhu | X | Kinh tế | Master | |
649 | Nguyễn Tống Ngọc Như | X | Luật Châu Âu | Thạc sỹ | |
650 | Phạm Bích Như | X | Toán giải tích | Thạc sỹ | |
651 | Trương Nguyễn Quỳnh Như | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
652 | Nguyễn Hồng Nhung | X | Giáo dục học | Tiến sỹ | |
653 | Nguyễn Thị Nhung | X | Ngữ văn | Thạc sỹ | |
654 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | X | Hóa học vật liệu Nano | Tiến sỹ | |
655 | Phạm Lê Hồng Nhung | X | QTKD Du lịch-Dịch vụ | Master | |
656 | Thái Thị Tuyết Nhung | X | Hóa hữu cơ | Thạc sỹ | |
657 | Trần Thị Cẩm Nhung | X | Luật dân sự và tố tụng dân sự | Thạc sỹ | |
658 | Trần Thị Ngọc Nhung | X | Thông tin thư viện | Thạc sỹ | |
659 | Vũ Thị Hồng Nhung | X | Kinh tế | Tiến sỹ | |
660 | Lê Văn Nhương | LLPPDH Địa lí | Thạc sỹ | ||
661 | Nguyễn Minh Nhựt | CN Hóa học | Thạc sỹ | ||
662 | Quan Minh Nhựt | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
663 | Văn Minh Nhựt | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
664 | Dương Văn Ni | KH Môi trường | Tiến sỹ | ||
665 | Lê Khương Ninh | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
666 | Nguyễn Vĩnh Ninh | Chính trị học | Đại học | ||
667 | Nguyễn Văn Nở | Ngôn ngữ học | Tiến sỹ | PGS | |
668 | Lê Nông | XD Dân dụng& CNghiệp | Thạc sỹ | ||
669 | Phạm Việt Nữ | X | KH Môi trường | Thạc sỹ | |
670 | Đặng Thị Hoàng Oanh | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
671 | Đặng Thị Kim Oanh | X | Triết học | Thạc sỹ | |
672 | Lê Thị Kiều Oanh | X | Toán giải tích | Thạc sỹ | |
673 | Nguyễn Đinh Yến Oanh | X | Kinh doanh quốc tế | Thạc sỹ | |
674 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | X | VH Việt Nam | Thạc sỹ | |
675 | Nguyễn Thị Phi Oanh | X | Sinh học phân tử | Tiến sỹ | |
676 | Nguyễn Thị Pha | X | Vi sinh vật | Tiến sỹ | |
677 | Trần Văn Phấn | Thủy nông | Master | ||
678 | Vũ Anh Pháp | Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
679 | Trần Duy Phát | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
680 | Trần Vũ Phến | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
681 | Phạm Thế Phi | Trí tuệ nhân tạo | Tiến sỹ | ||
682 | Lê Thành Phiêu | QL Dự án XD | Thạc sỹ | ||
683 | Hồ Quốc Phong | Hóa học | Tiến sỹ | PGS* | |
684 | Huỳnh Xuân Phong | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | ||
685 | Lê Thanh Phong | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
686 | Ngô Thanh Phong | Vi sinh vật học | Tiến sỹ | PGS* | |
687 | Nguyễn Thanh Phong | Vật lý | Tiến sỹ | PGS | |
688 | Trần Chinh Phong | Kiến trúc | Thạc sỹ | ||
689 | Lăng Cảnh Phú | KH Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
690 | Nguyễn Bá Phú | Trồng trọt | Tiến sỹ | ||
691 | Trần Minh Phú | Miễn dịch và bệnh truyền nhiễm | Tiến sỹ | ||
692 | Trương Quốc Phú | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
693 | Trần Vang Phủ | Luật thương mại | Thạc sỹ | ||
694 | Mai Vĩnh Phúc | Chế tạo máy | Thạc sỹ | ||
695 | Nguyễn Hồng Phúc | Quản lý công nghiệp | Thạc sỹ | ||
696 | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | X | LLPPDH Địa lí | Thạc sỹ | |
697 | Nguyễn Trọng Hồng Phúc | Sinh học | Tiến sỹ | ||
698 | Phan Văn Phúc | Kinh tế | Tiến sỹ | ||
699 | Trần Thị Hạnh Phúc | X | Tài chính-Ngân hàng | Thạc sỹ | |
700 | Võ Nguyên Hoàng Phúc | X | Luật Tư pháp | Thạc sỹ | |
701 | Huỳnh Trọng Phước | Vật liệu xây dựng | Thạc sỹ | ||
702 | Lê Thanh Phước | Hóa học | Tiến sỹ | ||
703 | Bùi Đăng Hà Phương | X | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | |
704 | Châu Xuân Phương | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
705 | Đinh Thanh Phương | Luật học | Master | ||
706 | Đỗ Ngọc Diễm Phương | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
707 | Đỗ Nguyễn Duy Phương | Hệ thống điện | Tiến sỹ | ||
708 | Huỳnh Nhựt Phương | X | KTNN& Marketing | Thạc sỹ | |
709 | Huỳnh Thị Lan Phương | X | Văn học Việt Nam | Thạc sỹ | |
710 | Huỳnh Thị Trúc Phương | X | Thông tin thư viện | Master | |
711 | Lâm Ngọc Phương | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
712 | Lê Hồng Phương | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
713 | Lê Văn Phương | VH Việt Nam | Tiến sỹ | ||
714 | Lý Thanh Phương | Tự động | Thạc sỹ | ||
715 | Nguyễn Nam Phương | X | Luật Hiến pháp và Luật Hành chính | Thạc sỹ | |
716 | Nguyễn Nhật Minh Phương | X | Công nghệ thực phẩm | Master | |
717 | Nguyễn Như Phương | X | Sinh học phân tử | Thạc sỹ | |
718 | Nguyễn Thanh Phương | Thủy sản | Tiến sỹ | GS | |
719 | Phạm Mai Phương | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
720 | Tăng Thanh Phương | X | Luật Dân Sự | Master |