DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
| STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
| 481 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | X | Luật dân sự và tố tụng dân sự | Thạc sỹ | |
| 482 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | X | Chăn nuôi | Thạc sỹ | |
| 483 | Nguyễn Thị Thùy Linh | X | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | |
| 484 | Nguyễn Văn Linh | Tin học | Thạc sỹ | ||
| 485 | Phạm Thị Phượng Linh | X | Lịch sử thế giới | Thạc sỹ | |
| 486 | Phan Hoàng Linh | Địa lý tự nhiên | Thạc sỹ | ||
| 487 | Trần Bá Linh | QL Đất đai | Tiến sỹ | ||
| 488 | Võ Thị Phương Linh | X | Quản lý tài nguyên và môi trường | Thạc sỹ | |
| 489 | Vũ Duy Linh | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
| 490 | Huỳnh Thị Phương Loan | X | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | |
| 491 | Nguyễn Đỗ Như Loan | X | Kinh tế NN&PTNT | Đại học | |
| 492 | Phan Thị Kim Loan | X | Vật lý chất rắn | Tiến sỹ | |
| 493 | Hồ Hữu Lộc | Toán đại số | Thạc sỹ | ||
| 494 | Hoàng Thị Hồng Lộc | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
| 495 | Huỳnh Thái Lộc | Giáo dục học | Thạc sỹ | ||
| 496 | Nguyễn Bảo Lộc | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | ||
| 497 | Nguyễn Phú Lộc | Giáo dục học | Tiến sỹ | PGS | |
| 498 | Nguyễn Xuân Lộc | Sinh học | Tiến sỹ | ||
| 499 | Trần Phước Lộc | LTXS & Tkê Toán học | Thạc sỹ | ||
| 500 | Trương Đông Lộc | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
| 501 | Võ Thị Thanh Lộc | X | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS |
| 502 | Lê Tấn Lợi | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
| 503 | Nguyễn Thắng Lợi | Kỹ thuật Công nghiệp | Thạc sỹ | ||
| 504 | Nguyễn Văn Lợi | Giáo dục học | Tiến sỹ | ||
| 505 | Trần Xuân Lợi | Thủy sản | Thạc sỹ | ||
| 506 | Võ Ngọc Lợi | KT điện tử | Thạc sỹ | ||
| 507 | Cao Hoàng Long | Cơ điện tử | Thạc sỹ | ||
| 508 | Dương Nhựt Long | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
| 509 | Lê Bảo Long | Trồng trọt | Tiến sỹ | ||
| 510 | Nguyễn Hoàng Long | Toán giải tích | Thạc sỹ | ||
| 511 | Nguyễn Hữu Vân Long | CN Thông tin | Thạc sỹ | ||
| 512 | Nguyễn Thanh Long | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | PGS* | |
| 513 | Nguyễn Trường Long | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | ||
| 514 | Nguyễn Văn Long | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
| 515 | Phạm Ngọc Long | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
| 516 | Trần Văn Lựa | KH Ngôn ngữ | Tiến sỹ | ||
| 517 | Ngô Quốc Luân | Hóa hữu cơ | Thạc sỹ | ||
| 518 | Nguyễn Minh Luân | Điều khiển tự động | Thạc sỹ | ||
| 519 | Nguyễn Thị Lương | X | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
| 520 | Phan Thanh Lương | Cơ khí nông nghiệp | Master | ||
| 521 | Trần Lương | Lý luận & lịch sử giáo dục | Tiến sỹ | ||
| 522 | Nguyễn Thị Thúy Lựu | X | Lịch sử Đảng CSVN | Thạc sỹ | |
| 523 | Lý Thành Lũy | CN Thông tin | Thạc sỹ | ||
| 524 | Nguyễn Văn Luyện | Sĩ quan PB | Đại học | ||
| 525 | Đặng Thị Bắc Lý | X | Nghiên cứu về KHCN | Master | |
| 526 | Huỳnh Thị Cẩm Lý | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
| 527 | Lê Hữu Lý | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | ||
| 528 | Lê Minh Lý | X | Khai phá dữ liệu | Thạc sỹ | |
| 529 | Lê Minh Lý | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
| 530 | Nguyễn Đình Lý | Xây dựng Đảng | Thạc sỹ | ||
| 531 | Trần Văn Lý | XS thống kê | Tiến sỹ | ||
| 532 | Trần Văn Lý | Xây dựng Đảng | Đại học | ||
| 533 | Đặng Thị Tuyết Mai | X | Hoá LT và hoá lý | Thạc sỹ | |
| 534 | Lê Thị Phương Mai | X | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | |
| 535 | Lê Xuân Mai | X | Giáo dục học | Tiến sỹ | |
| 536 | Ngô Trương Ngọc Mai | X | CN Hóa học | Tiến sỹ | |
| 537 | Nguyễn Huỳnh Mai | X | Thông tin thư viện | Master | |
| 538 | Nguyễn Trần Huỳnh Mai | X | Quản lý giáo dục | Thạc sỹ | |
| 539 | Phan Thị Mai | X | Tâm lý học | Thạc sỹ | |
| 540 | Phan Thị Ngọc Mai | X | Hoá LT và hoá lý | Tiến sỹ | |
| 541 | Huỳnh Phước Mẫn | Bảo vệ thực vật | Thạc sỹ | ||
| 542 | Lưu Hữu Mãnh | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS | |
| 543 | Trần Thanh Mến | Sinh học | Tiến sỹ | ||
| 544 | Nguyễn Thị Hàng Diễm Mi | X | Luật Hiến pháp và Luật Hành chính | Thạc sỹ | |
| 545 | Trần Yến Mi | X | VL Lý thuyết&VL Toán | Thạc sỹ | |
| 546 | Bùi Thị Lê Minh | X | Thú y | Thạc sỹ | |
| 547 | Bùi Thị Thúy Minh | X | VHTQ hiện &đương đại | Master | |
| 548 | Hoàng Vĩ Minh | C.trình trên đất yếu | Thạc sỹ | ||
| 549 | Huỳnh Vương Thu Minh | X | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | |
| 550 | Lê Bình Minh | Kinh tế phát triển | Thạc sỹ | ||
| 551 | Lữ Hùng Minh | LL&PPdạy Văn& TViệt | Thạc sỹ | ||
| 552 | Nguyễn Ánh Minh | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
| 553 | Phạm Xuân Minh | Kinh tế | Thạc sỹ | ||
| 554 | Tống Lê Minh | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
| 555 | Trần Văn Minh | Văn học | Tiến sỹ | PGS* | |
| 556 | Trương Hoàng Minh | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
| 557 | Võ Quang Minh | Khoa học đất | Tiến sỹ | GS* | |
| 558 | Bùi Thị Mùi | X | Giáo dục học | Tiến sỹ | PGS |
| 559 | Nguyễn Thị Bé Mười | X | Thú y | Thạc sỹ | |
| 560 | Nguyễn Văn Mười | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | PGS | |
| 561 | Nguyễn Văn Mướt | Tự động hóa | Thạc sỹ | ||
| 562 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Khoa học máy tính | Master | ||
| 563 | Nguyễn Thị Thùy Mỵ | X | SP Lịch sử | Thạc sỹ | |
| 564 | Kim Oanh Na | Luật học | Thạc sỹ | ||
| 565 | Cao Quốc Nam | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | ||
| 566 | Mai Văn Nam | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
| 567 | Nguyễn Đình Giang Nam | QL&bảo vệ nguồn nước | Tiến sỹ | ||
| 568 | Nguyễn Phạm Thanh Nam | QT Kinh doanh | Master | ||
| 569 | Nguyễn Thị Hồng Nam | X | Giáo dục học | Tiến sỹ | PGS |
| 570 | Trần Nguyễn Hải Nam | Thủy sản | Master | ||
| 571 | Trần Sỹ Nam | Môi trường đất và nước | Tiến sỹ | ||
| 572 | Võ Duy Nam | QLHC Công | Thạc sỹ | ||
| 573 | Trần Thị Nâu | X | LT&PP dạy và học tiếng Nga như một ngoại ngữ |
Tiến sỹ | |
| 574 | Nguyễn Văn Nay | Phát triển cộng đồng | Master | ||
| 575 | Bùi Thị Nga | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
| 576 | Đặng Thị Tố Nga | X | Nano và vật liệu mới | Master | |
| 577 | Lương Thị Kim Nga | X | Hóa học | Tiến sỹ | |
| 578 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | X | Thông tin thư viện | Master | |
| 579 | Nguyễn Thị Thu Nga | X | Bảo vệ thực vật | Tiến sỹ | PGS* |
| 580 | Trương Thị Nga | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
| 581 | Đỗ Thanh Liên Ngân | X | CN Thông tin | Master | |
| 582 | Nguyễn Thị Kim Ngân | X | VL Lý thuyết&VL Toán | Thạc sỹ | |
| 583 | Nguyễn Văn Ngân | Kinh tế phát triển | Thạc sỹ | ||
| 584 | Nguyễn Võ Châu Ngân | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
| 585 | Phạm Thị Tuyết Ngân | X | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | PGS* |
| 586 | Phạm Trương Hồng Ngân | Khoa học thông tin | Thạc sỹ | ||
| 587 | Nguyễn Thái Nghe | CN Thông tin | Tiến sỹ | PGS | |
| 588 | Lê Thành Nghề | Địa lý tự nhiên | Thạc sỹ | ||
| 589 | Huỳnh Quang Nghi | Mô hình hóa hệ thống phức | Tiến sỹ | ||
| 590 | Nguyễn Quốc Nghi | Điều khiển tự động | Thạc sỹ | ||
| 591 | Nguyễn Quốc Nghi | KT Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
| 592 | Đỗ Thanh Nghị | CN Thông tin | Tiến sỹ | PGS | |
| 593 | Huỳnh Trọng Nghĩa | Ngôn ngữ học ứng dụng | Thạc sỹ | ||
| 594 | Nguyễn Đỗ Trọng Nghĩa | Công nghệ thực phẩm | Master | ||
| 595 | Nguyễn Khởi Nghĩa | Vi sinh môi trường | Tiến sỹ | ||
| 596 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Tin học | Đại học | ||
| 597 | Phạm Hoàng Nghĩa | SP Văn | Đại học | ||
| 598 | Phan Trọng Nghĩa | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
| 599 | Lê Tấn Nghiêm | Kinh tế phát triển | Tiến sỹ | ||
| 600 | Nguyễn Chánh Nghiệm | Công nghệ Micro Robot | Tiến sỹ |





