DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
361 | Đinh Thị Ngọc Hương | X | Kế toán-Kiểm toán | Đại học | |
362 | Đỗ Thị Thanh Hương | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
363 | Huỳnh Liên Hương | X | Hóa học | Tiến sỹ | PGS* |
364 | Huỳnh Thị Thu Hương | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
365 | Lê Phước Hương | X | Kinh tế | Master | |
366 | Lê Thị Thúy Hương | X | Hồ Chí Minh học | Thạc sỹ | |
367 | Nguyễn Lan Hương | X | Luật đất đai | Tiến sỹ | |
368 | Nguyễn Thu Hương | X | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Thạc sỹ | |
369 | Nguyễn Thư Hương | X | Toán ứng dụng | Tiến sỹ | |
370 | Nguyễn Xuân Hương | X | Hồ Chí Minh học | Thạc sỹ | |
371 | Tôn Nữ Liên Hương | X | Hóa học | Tiến sỹ | PGS* |
372 | Trần Thu Hương | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
373 | Trịnh Thị Hương | X | LL&PPdạy Văn& TViệt | Thạc sỹ | |
374 | Võ Kim Hương | X | Quản lý giáo dục | Thạc sỹ | |
375 | Bùi Thị Cẩm Hường | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
376 | Huỳnh Thị Thanh Hường | X | Công tác xã hội | Thạc sỹ | |
377 | Bùi Văn Hữu | Phát triển giao thông & đô thị | Thạc sỹ | ||
378 | Nguyễn Thái Hữu | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
379 | Phạm Công Hữu | QL Tài nguyên | Tiến sỹ | ||
380 | Huỳnh Anh Huy | Vật lý lý thuyết | Tiến sỹ | ||
381 | Huỳnh Trường Huy | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
382 | Lê Trần Phước Huy | Chính sách công | Thạc sỹ | ||
383 | Nguyễn Công Huy | Tin học | Thạc sỹ | ||
384 | Vương Tuấn Huy | QL Đất đai | Thạc sỹ | ||
385 | Huỳnh Chí Minh Huyên | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
386 | Khưu Ngọc Huyền | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
387 | Lê Thị Huyền | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
388 | Tăng Thị Lệ Huyền | X | SP Vật lý | Đại học | |
389 | Võ Thị Bích Huyền | X | SP Hóa học | Đại học | |
390 | Trần Ái Kết | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
391 | Lê Anh Kha | KH Môi trường | Thạc sỹ | ||
392 | Huỳnh Hoang Khả | Địa lý tự nhiên | Thạc sỹ | ||
393 | Lý Thị Liên Khai | X | Thú y | Tiến sỹ | PGS |
394 | Châu Minh Khải | Quản lý đô thị và công trình | Thạc sỹ | ||
395 | Huỳnh Việt Khải | KT Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
396 | Nguyễn Hoàng Khải | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
397 | Nguyễn Hữu Khải | Quản lý giáo dục | Thạc sỹ | ||
398 | Nguyễn Văn Khải | Cơ khí nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
399 | Đỗ Tấn Khang | Công nghệ Sinh học | Tiến sỹ | ||
400 | Lâm Nhựt Khang | X | Khoa học máy tính | Tiến sỹ | |
401 | Nguyễn Hứa Duy Khang | Điện tử | Master | ||
402 | Nguyễn Thị Kim Khang | X | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS |
403 | Nguyễn Tri Nam Khang | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
404 | Phạm Nguyên Khang | Khoa học máy tính | Tiến sỹ | PGS* | |
405 | Cao Mỹ Khanh | X | Du lịch | Thạc sỹ | |
406 | Đặng Mai Khanh | X | Tâm lý học | Thạc sỹ | |
407 | Huỳnh Quốc Khanh | Cơ điện tử | Thạc sỹ | ||
408 | Nguyễn Hữu Khanh | Quang học | Thạc sỹ | ||
409 | Nguyễn Văn Khanh | Tự động | Thạc sỹ | ||
410 | Lý Văn Khánh | NTTS nước mặn, lợ | Tiến sỹ | ||
411 | Nguyễn Đình Khánh | Chính trị học | Đại học | ||
412 | Nguyễn Hữu Khánh | Toán học | Tiến sỹ | PGS | |
413 | Nguyễn Phúc Khánh | Thú y | Thạc sỹ | ||
414 | Phạm Gia Khánh | Toán giải tích | Thạc sỹ | ||
415 | Phan Thị Mỹ Khánh | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | |
416 | Nguyễn Minh Khiêm | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | ||
417 | Đỗ Võ Anh Khoa | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS | |
418 | Hoàng Đăng Khoa | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
419 | Lê Văn Khoa | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
420 | Nguyễn Đắc Khoa | Bệnh hại cây trồng | Tiến sỹ | ||
421 | Nguyễn Đăng Khoa | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
422 | Nguyễn Đức Khoa | Tin học | Thạc sỹ | ||
423 | Nguyễn Hồ Anh Khoa | QT Kinh doanh | Master | ||
424 | Nguyễn Hoàng Khoa | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
425 | Trần Nguyễn Duy Khoa | Nuôi trồng thủy sản | Thạc sỹ | ||
426 | Châu Minh Khôi | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
427 | Hồ Thiệu Khôi | Dinh dưỡng gia súc | Thạc sỹ | ||
428 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
429 | Nguyễn Phan Khôi | Luật thương mại | Thạc sỹ | ||
430 | Phan Đình Khôi | Kinh tế tài chính | Tiến sỹ | ||
431 | Nguyễn Văn Khuê | Luật học | Thạc sỹ | ||
432 | Trần Thị Thanh Khương | X | Sinh học | Tiến sỹ | |
433 | Phan Thị Ngọc Khuyên | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
434 | Nguyễn Trung Kiên | Tối ưu | Tiến sỹ | ||
435 | Bùi Anh Kiệt | PPGD Toán | Tiến sỹ | ||
436 | Nguyễn Hữu Kiệt | Khoa học Đất | Thạc sỹ | ||
437 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Kinh tế | Tiến sỹ | ||
438 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Luật học | Thạc sỹ | ||
439 | Lê Ngọc Kiều | X | KH Môi trường | Thạc sỹ | |
440 | Nguyễn Thị Bạch Kim | X | KH Môi trường | Thạc sỹ | |
441 | Cô Thị Kính | X | Kỹ thuật Môi trường | Tiến sỹ | |
442 | Huỳnh Kỳ | KT Di truyền & Sinh học phân tử | Tiến sỹ | ||
443 | Nguyễn Hữu Lạc | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | ||
444 | Nguyễn Ngọc Lam | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
445 | Trần Vũ Thị Giang Lam | X | Báo chí | Thạc sỹ | |
446 | Đào Phong Lâm | Đánh giá & kiểm tra | Master | ||
447 | Huỳnh Nguyễn Vũ Lâm | Kinh tế | Thạc sỹ | ||
448 | Lê Gia Lâm | KT Xây dựng | Tiến sỹ | ||
449 | Lê Văn Lâm | Khoa học máy tính | Tiến sỹ | ||
450 | Trần Nhật Lâm | XD Cầu đường | Thạc sỹ | ||
451 | Nguyễn Thanh Lãm | Thú y | Thạc sỹ | ||
452 | Lam Mỹ Lan | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
453 | Lê Ngọc Lan | X | Thông tin thư viện | Master | |
454 | Nguyễn Thị Kim Lan | X | KH Ngôn ngữ | Master | |
455 | Phan Phương Lan | X | CN Thông tin | Master | |
456 | Trần Nguyễn Phương Lan | X | CN Hóa học | Tiến sỹ | |
457 | Lê Ngọc Lân | Thủy nông | Thạc sỹ | ||
458 | Trịnh Quốc Lập | LL&PP dạy học bộ môn tiếng Anh | Tiến sỹ | PGS* | |
459 | Kim Lavane | KH Môi trường | Tiến sỹ | ||
460 | Nguyễn Ngọc Lẹ | X | Xã hội học | Đại học | |
461 | Lê Trần Thanh Liêm | Quản lý môi trường | Thạc sỹ | ||
462 | Nguyễn Thanh Liêm | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
463 | Phạm Thanh Liêm | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
464 | Bùi Thị Bích Liên | X | Kỹ thuật Môi trường | Thạc sỹ | |
465 | Dương Thị Phượng Liên | X | Công nghệ thực phẩm | Master | |
466 | Hồ Hồng Liên | X | Tài chính kế toán | Thạc sỹ | |
467 | Hoàng Thị Kim Liên | X | Tâm lý học | Thạc sỹ | |
468 | Mai Lê Trúc Liên | X | Tài chính-Ngân hàng | Thạc sỹ | |
469 | Ngô Kim Liên | X | Hóa lý thuyết & Hóa lý | Thạc sỹ | |
470 | Nguyễn Thị Kim Liên | X | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | |
471 | Nguyễn Thị Liên | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
472 | Quan Thị Ái Liên | X | Trồng trọt | Tiến sỹ | |
473 | Trương Thị Bích Liên | X | Tài chính | Thạc sỹ | |
474 | Trương Thị Kim Liên | X | Văn chương Anh Mỹ | Master | |
475 | Phạm Quốc Liệt | Chế tạo máy | Thạc sỹ | ||
476 | Nguyễn Thị Hồng Liễu | X | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
477 | Cao Nhất Linh | Luật học | Tiến sỹ | ||
478 | Đoàn Thị Trúc Linh | X | Quản lý công nghiệp | Thạc sỹ | |
479 | Lê Ngọc Linh | X | Thông tin thư viện | Master | |
480 | Nguyễn Khánh Linh | X | Triết học | Thạc sỹ |