DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
| STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
| 241 | Nguyễn Công Hà | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | PGS | |
| 242 | Nguyễn Thị Hà | X | Vi sinh vật | Thạc sỹ | |
| 243 | Nguyễn Thị Kim Hà | X | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
| 244 | Nguyễn Thị Thu Hà | X | Quản lý đô thị và công trình | Thạc sỹ | |
| 245 | Trần Thị Phụng Hà | X | Khoa học xã hội | Tiến sỹ | |
| 246 | Trần Thị Tuyết Hà | X | Tôn giáo | Thạc sỹ | |
| 247 | Nguyễn Thị Như Hạ | X | Công nghệ thực phẩm | Thạc sỹ | |
| 248 | Trần Văn Hai | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
| 249 | Đào Minh Hải | Môi trường | Thạc sỹ | ||
| 250 | Đỗ Xuân Hải | Anh văn | Master | ||
| 251 | Đồng Thanh Hải | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
| 252 | Lưu Thanh Đức Hải | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
| 253 | Nguyễn Thanh Hải | KT điện | Tiến sỹ | ||
| 254 | Nguyễn Thanh Hải | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
| 255 | Phạm Trần Lam Hải | Cơ khí | Thạc sỹ | ||
| 256 | Trần Ngọc Hải | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | GS* | |
| 257 | Trần Thanh Hải | Vật lý kỹ thuật | Tiến sỹ | ||
| 258 | Nguyễn Mai Hân | X | Luật Quốc tế&So sánh | Thạc sỹ | |
| 259 | Nguyễn Mai Hân | X | SP Pháp văn | Đại học | |
| 260 | Bùi Thị Bích Hằng | X | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | |
| 261 | Chung Thị Thanh Hằng | X | Giáo dục học | Master | |
| 262 | Nguyễn Thị Thu Hằng | X | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | |
| 263 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | X | VL Lý thuyết&VL Toán | Thạc sỹ | |
| 264 | Nguyễn Thúy Hằng | X | KT Tài nguyên MT | Master | |
| 265 | Phan Thị Mỹ Hằng | X | Văn học Việt Nam | Thạc sỹ | |
| 266 | Phùng Thị Hằng | X | Sinh lý thực vật | Thạc sỹ | |
| 267 | Trần Thị Thúy Hằng | X | Chăn nuôi | Thạc sỹ | |
| 268 | Trương Thị Thúy Hằng | X | Kế toán | Thạc sỹ | |
| 269 | Bùi Lê Thái Hạnh | X | Kinh tế & QL thủy sản | Master | |
| 270 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | X | Kỹ thuật hóa học | Thạc sỹ | |
| 271 | Đặng Mỹ Hạnh | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
| 272 | Huỳnh Thu Hạnh | X | Hóa lý thuyết&Hóa lý | Thạc sỹ | |
| 273 | Nguyễn Kim Hạnh | X | Phát triển quốc tế | Thạc sỹ | |
| 274 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | X | Lý luận văn học | Tiến sỹ | |
| 275 | Phạm Xuân Hào | Kiến trúc | Thạc sỹ | ||
| 276 | Trần Văn Hâu | Nông học | Tiến sỹ | GS* | |
| 277 | Lê Long Hậu | Tài chính | Tiến sỹ | ||
| 278 | Lương Thị Hậu | X | CN Hóa học | Đại học | |
| 279 | Phạm Lê Đông Hậu | X | Kinh doanh quốc tế | Thạc sỹ | |
| 280 | Phạm Văn Hậu | KH Thực phẩm | Master | ||
| 281 | Huỳnh Văn Hiến | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | ||
| 282 | Huỳnh Minh Hiền | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
| 283 | Huỳnh Thị Sinh Hiền | X | Luật thương mại | Master | |
| 284 | Huỳnh Văn Hiền | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
| 285 | Lê Đỗ Thanh Hiền | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
| 286 | Lê Thị Diệu Hiền | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
| 287 | Nguyễn Lộc Hiền | Chọn giống cây trồng | Tiến sỹ | ||
| 288 | Phạm Xuân Hiền | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
| 289 | Phan Trung Hiền | Luật học | Tiến sỹ | PGS | |
| 290 | Trần Thị Thanh Hiền | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
| 291 | Trần Mai Hiển | X | Giáo dục học | Master | |
| 292 | Võ Minh Hiển | Phát triển HTTT | Thạc sỹ | ||
| 293 | Châu Thiện Hiệp | Ngôn ngữ | Tiến sỹ | ||
| 294 | Huỳnh Xuân Hiệp | CN Thông tin | Tiến sỹ | PGS | |
| 295 | Nguyễn Hữu Hiệp | Sinh học | Tiến sỹ | PGS | |
| 296 | Lưu Trọng Hiếu | KT Điều khiển & tự động hóa | Thạc sỹ | ||
| 297 | Ngô Quang Hiếu | Kỹ thuật cơ khí | Tiến sỹ | PGS* | |
| 298 | Nguyễn Chí Hiếu | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | ||
| 299 | Phạm Như Hiếu | X | GD thể chất | Thạc sỹ | |
| 300 | Trần Sỹ Hiếu | Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
| 301 | Trần Trọng Hiếu | Điện tử | Đại học | ||
| 302 | Trần Văn Hiếu | Kinh tế chính trị | Tiến sỹ | ||
| 303 | Lê Văn Hiệu | Địa lý | Thạc sỹ | ||
| 304 | Hồ Thị Thu Hồ | X | Địa lý | Master | |
| 305 | Bùi Thị Quỳnh Hoa | X | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | |
| 306 | Đặng Thị Hoa | X | Văn hóa & Ngôn ngữ TQ | Master | |
| 307 | Huỳnh Kim Hoa | X | Điều khiển tự động | Thạc sỹ | |
| 308 | Nguyễn Mỹ Hoa | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
| 309 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
| 310 | Trần Thị Tuyết Hoa | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
| 311 | Lê Ngọc Hóa | X | Giáo dục tiểu học | Thạc sỹ | |
| 312 | Lê Văn Hòa | Nông nghiệp | Tiến sỹ | GS | |
| 313 | Nguyễn Cộng Hòa | Quân sự | Đại học | ||
| 314 | Nguyễn Hữu Hòa | CN Thông tin | Tiến sỹ | ||
| 315 | Nguyễn Văn Hòa | GD thể chất | Tiến sỹ | ||
| 316 | Nguyễn Văn Hòa | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
| 317 | Võ Phước Hòa | Quân sự | Đại học | ||
| 318 | Trần Nhựt Khải Hoàn | kỹ thuật Điện tử | Thạc sỹ | ||
| 319 | Đỗ Văn Hoàng | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
| 320 | Nguyễn Mộng Hoàng | Hóa lý thuyết & Hóa lý | Thạc sỹ | ||
| 321 | Nguyễn Xuân Hoàng | Kỹ thuật Môi trường | Tiến sỹ | ||
| 322 | Phạm Nguyên Hoàng | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | ||
| 323 | Trần Văn Hoàng | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | ||
| 324 | Dương Văn Học | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | ||
| 325 | Nguyễn Thành Hối | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
| 326 | Nguyễn Tí Hon | Hệ thống thông tin | Đại học | ||
| 327 | Nguyễn Văn Hớn | Chăn nuôi | Tiến sỹ | ||
| 328 | Huỳnh Thị Cẩm Hồng | X | KT&QL Môi trường | Master | |
| 329 | Huỳnh Thị Cẩm Hồng | X | Luật Hiến pháp và Luật hành chính | Thạc sỹ | |
| 330 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | X | Hóa lý thuyết & Hóa lý | Thạc sỹ | |
| 331 | Nguyễn Thị Hồng | X | Vật liệu | Tiến sỹ | |
| 332 | Nguyễn Thị Phương Hồng | X | Ngôn ngữ học ứng dụng | Tiến sỹ | |
| 333 | Trần Thị Kim Hồng | X | KH Môi trường | Thạc sỹ | |
| 334 | Võ Thị Tuyết Hồng | X | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) | Thạc sỹ | |
| 335 | Mai Phú Hợp | Triết học | Thạc sỹ | ||
| 336 | Nguyễn Văn Hợp | Vật lý | Thạc sỹ | ||
| 337 | Nguyễn Bửu Huân | Thiết kế chương trình | Tiến sỹ | ||
| 338 | Phạm Khánh Nguyên Huân | Công nghệ Sinh học | Đại học | ||
| 339 | Bùi Phương Thanh Huấn | PPGD Hóa học | Tiến sỹ | ||
| 340 | Bùi Thị Bửu Huê | X | Hóa học | Tiến sỹ | PGS |
| 341 | Nguyễn Thị Kim Huê | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
| 342 | Hà Phước Hùng | Nuôi trồng thủy sản | Tiến sỹ | ||
| 343 | Lê Phương Hùng | GD thể chất | Thạc sỹ | ||
| 344 | Lê Thanh Hùng | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
| 345 | Ngô Bá Hùng | Tin học | Tiến sỹ | ||
| 346 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán đại số | Tiến sỹ | ||
| 347 | Phạm Quốc Hùng | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
| 348 | Phan Huy Hùng | QLHC Công | Tiến sỹ | ||
| 349 | Trần Quốc Hùng | Tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
| 350 | Trần Thanh Hùng | Điều khiển tự động | Tiến sỹ | ||
| 351 | Trần Văn Hùng | Khoa học Đất | Thạc sỹ | ||
| 352 | Trương Thanh Hùng | Luật hình sự | Thạc sỹ | ||
| 353 | Lê Phan Hưng | Kỹ thuật cơ khí | Thạc sỹ | ||
| 354 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | Quản lý giáo dục | Tiến sỹ | ||
| 355 | Ngô Ngọc Hưng | Nông nghiệp | Tiến sỹ | GS | |
| 356 | Ngô Trúc Hưng | Khoa học kỹ thuật | Tiến sỹ | ||
| 357 | Nguyễn Hữu Hưng | Thú y | Tiến sỹ | PGS | |
| 358 | Trần Văn Hừng | Thủy nông | Thạc sỹ | ||
| 359 | Thạch Huôn | Luật Quốc tế | Thạc sỹ | ||
| 360 | Bùi Thị Mỹ Hương | X | Luật hợp tác kinh tế | Thạc sỹ |





