DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
121 | Võ Hải Đăng | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
122 | Nguyễn Phước Đằng | Công nghệ Sinh học | Tiến sỹ | ||
123 | Nguyễn Hữu Đặng | Kinh tế SX Tài chính Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
124 | Lương Vinh Quốc Danh | Điện tử | Tiến sỹ | ||
125 | Lưu Thái Danh | Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
126 | Nguyễn Công Danh | CN Thông tin | Master | ||
127 | Trần Hữu Danh | kỹ thuật Điện tử | Thạc sỹ | ||
128 | Võ Thành Danh | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
129 | Nguyễn Lê Anh Đào | X | CN Sinh học thủy sản | Thạc sỹ | |
130 | Phan Thị Anh Đào | X | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | |
131 | Nguyễn Tấn Đạt | Kỹ thuật cơ khí | Master | ||
132 | Nguyễn Văn Đạt | Hóa lý | Thạc sỹ | ||
133 | Trần Quốc Đạt | Cơ sở hạ tầng trong xây dựng | Master | ||
134 | Võ Văn Đấu | KT Xây dựng | Thạc sỹ | ||
135 | Dương Hiếu Đẩu | Vật lý | Tiến sỹ | PGS | |
136 | Lê Văn Dễ | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
137 | Trang Văn Dể | Đại số & Lý thuyết số | Thạc sỹ | ||
138 | Nguyễn Ngọc Đệ | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
139 | Trần Cao Đệ | CN Thông tin | Tiến sỹ | PGS | |
140 | Trần Quang Đệ | Hóa-Dược; Hóa hữu cơ | Tiến sỹ | ||
141 | Bùi Lê Diễm | X | Hệ thống thông tin | Master | |
142 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
143 | Lê Thị Bích Diễm | X | Hồ Chí Minh học | Thạc sỹ | |
144 | Lê Thị Diễm | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
145 | Nguyễn Hồng Diễm | X | Kinh doanh quốc tế | Thạc sỹ | |
146 | Phạm Thị Ngọc Diễm | X | CN Thông tin | Tiến sỹ | |
147 | Phạm Thị Xuân Diễm | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
148 | Phan Kiều Diễm | X | Địa lý tự nhiên | Master | |
149 | Đoàn Thu Ánh Điểm | X | GD thể chất | Thạc sỹ | |
150 | Huỳnh Như Điền | Trồng trọt | Thạc sỹ | ||
151 | Lâm Phước Điền | Hóa học | Thạc sỹ | ||
152 | Nguyễn Bá Diệp | Tin học | Thạc sỹ | ||
153 | Cao Ngọc Điệp | Nông nghiệp | Tiến sỹ | GS | |
154 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | X | Quản lý tài nguyên môi trường | Tiến sỹ | PGS* |
155 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | X | Văn học Việt Nam | Thạc sỹ | |
156 | Trương Thị Ngọc Điệp | X | Quản lý giáo dục | Master | |
157 | Bùi Thị Minh Diệu | X | Sinh học phân tử | Tiến sỹ | |
158 | Huỳnh Kim Diệu | X | Thú y | Tiến sỹ | PGS |
159 | Nguyễn Thị Diệu | X | QT Kinh doanh | Master | |
160 | Phan Kim Định | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
161 | Trần Đắc Định | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
162 | Trương Quốc Định | Tin học | Tiến sỹ | ||
163 | Hồ Quảng Đồ | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS | |
164 | Nguyễn Đức Độ | Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
165 | Nguyễn Thị Dơn | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
166 | Hà Quốc Đông | Ðịa kỹ thuật | Thạc sỹ | ||
167 | Khưu Thị Phương Đông | X | Kinh tế & QL thủy sản | Thạc sỹ | |
168 | Nguyễn Minh Đông | Vi sinh vật | Tiến sỹ | ||
169 | Trần Thụy Ái Đông | X | KTế TN môi trừơng | Master | |
170 | Phạm Anh Du | Địa KT Xây Dựng | Thạc sỹ | ||
171 | Phạm Ngọc Du | KT Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
172 | Lê Văn Dũ | KH Môi trường | Master | ||
173 | Nguyễn Kim Đua | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
174 | Lê Hồng Đức | Giải tích | Thạc sỹ | ||
175 | Nguyễn Hồng Đức | Phát triển bền vững | Thạc sỹ | ||
176 | Nguyễn Ngọc Đức | Phát triển kinh tế | Thạc sỹ | ||
177 | Nguyễn Thành Đức | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
178 | Phạm Minh Đức | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
179 | La Nguyễn Thùy Dung | X | KT Nông nghiệp | Tiến sỹ | |
180 | Lê Thị Phương Dung | X | Tin học | Đại học | |
181 | Ngô Thị Phương Dung | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
182 | Nguyễn Ngọc Dung | X | Thủy sản | Thạc sỹ | |
183 | Nguyễn Nhựt Xuân Dung | X | Chăn nuôi | Tiến sỹ | PGS |
184 | Nguyễn Thị Phương Dung | X | QT Kinh doanh | Tiến sỹ | |
185 | Trần Khánh Dung | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
186 | Trần Thị Mỹ Dung | X | QL&CN Môi trường | Master | |
187 | Từ Thanh Dung | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
188 | Đoàn Anh Dũng | Công nghệ thực phẩm | Thạc sỹ | ||
189 | Dương Trí Dũng | QLTH Tài nguyên biển | Master | ||
190 | Khổng Tiến Dũng | Kinh tế | Thạc sỹ | ||
191 | Lê Cảnh Dũng | Kinh tế | Tiến sỹ | PGS | |
192 | Lê Việt Dũng | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
193 | Nguyễn Hoàng Dũng | kỹ thuật Điện tử | Thạc sỹ | ||
194 | Nguyễn Văn Dũng | KT điện | Tiến sỹ | ||
195 | Phạm Hoàng Dũng | Nông nghiệp | Thạc sỹ | ||
196 | Trần Nhân Dũng | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
197 | Trần Quốc Dũng | Kinh tế | Thạc sỹ | ||
198 | Trần Thanh Dũng | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
199 | Trần Văn Dũng | Nông học | Tiến sỹ | PGS* | |
200 | Võ Hồng Dũng | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | ||
201 | Đặng Thị Ánh Dương | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
202 | Nguyễn Thụy Thùy Dương | X | Ngôn ngữ | Thạc sỹ | |
203 | Vũ Thùy Dương | X | Kinh tế NN&PTNT | Thạc sỹ | |
204 | Võ Văn Dứt | Kinh doanh | Tiến sỹ | PGS* | |
205 | Huỳnh Anh Duy | Dược | Thạc sỹ | ||
206 | Khưu Quốc Duy | Quản lý giáo dục | Master | ||
207 | Lê Đức Duy | Hóa hữu cơ | Thạc sỹ | ||
208 | Nguyễn Anh Duy | XD Dân dụng & CNghiệp | Thạc sỹ | ||
209 | Nguyễn Huỳnh Anh Duy | Cơ điện tử | Master | ||
210 | Nguyễn Nhựt Duy | Cơ khí nông nghiệp | Đại học | ||
211 | Nguyễn Thế Duy | Hóa hữu cơ | Thạc sỹ | ||
212 | Võ Mạnh Duy | Công nghệ nhiệt | Thạc sỹ | ||
213 | Vương Quốc Duy | Tài chính | Tiến sỹ | ||
214 | Châu Thị Lệ Duyên | X | Kinh tế | Thạc sỹ | |
215 | Dương Thị Duyên | X | Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) | Master | |
216 | Lâm Thị Hương Duyên | X | Thông tin thư viện | Master | |
217 | Phạm Thị Mai Duyên | X | CNGiaotiếp & TTtrongGD | Master | |
218 | Trần Thị Mỹ Duyên | X | Vi khuẩn kháng sinh | Tiến sỹ | |
219 | Trần Thị Thu Duyên | X | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
220 | Nguyễn Văn Duyệt | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | ||
221 | Nguyễn Văn Nhiều Em | Phát triển nông thôn | Thạc sỹ | ||
222 | Đặng Thế Gia | KT & QL thi công | Tiến sỹ | ||
223 | Trịnh Thị Ngọc Gia | X | Vật lý lý thuyết | Thạc sỹ | |
224 | Cao Hoàng Giang | Khoa học máy tính | Thạc sỹ | ||
225 | Đỗ Thị Hoài Giang | X | Chính sách công | Thạc sỹ | |
226 | Huỳnh Thị Trúc Giang | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
227 | Huỳnh Trường Giang | KH Thủy sản | Thạc sỹ | ||
228 | Lê Hồng Giang | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
229 | Lê Trường Giang | Quân sự | Đại học | ||
230 | Lý Thị Hồng Giang | X | Hóa học | Tiến sỹ | |
231 | Nguyễn Đỗ Châu Giang | X | NN&QL Tài nguyên | Thạc sỹ | |
232 | Nguyễn Võ Linh Giang | X | Luật Quốc tế&So sánh | Master | |
233 | Phạm Hữu Hà Giang | Địa KT Xây Dựng | Thạc sỹ | ||
234 | Trần Thy Linh Giang | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
235 | Đặng Huỳnh Giao | X | CN Hóa học | Tiến sỹ | |
236 | Nguyễn Thanh Giao | Quản lý môi trường | Tiến sỹ | ||
237 | Hồ Thị Hà | X | Triết học | Thạc sỹ | |
238 | Lâm Thị Việt Hà | X | Công nghệ Sinh học | Thạc sỹ | |
239 | Lê Như Ngọc Hà | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
240 | Lê Thị Diệu Hà | X | Văn học Việt Nam | Tiến sỹ |