DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017)
STT | HỌ TÊN | NỮ | CHUYÊN NGÀNH | HỌC VỊ | HỌC HÀM |
1 | Huỳnh Tương Ái | Địa lý kinh tế | Đại học | ||
2 | Hà Duy An | Truyền thông & Mạng Máy tính | Thạc sỹ | ||
3 | Nguyễn Thị Thu An | X | KH Máy tính ứng dụng | Tiến sỹ | |
4 | Nguyễn Thúy An | X | Kế toán | Thạc sỹ | |
5 | Trần Vũ An | Vật liệu xây dựng | Tiến sỹ | ||
6 | Trần Công Án | Khoa học máy tính | Tiến sỹ | ||
7 | An Võ Tuấn Anh | KH Ngôn ngữ | Tiến sỹ | ||
8 | Bùi Tấn Anh | Sinh học | Master | ||
9 | Đặng Trâm Anh | X | Kỹ thuật giao thông | Master | |
10 | Lâm Quốc Anh | Toán học | Tiến sỹ | PGS | |
11 | Lê Quang Anh | Giáo dục học | Thạc sỹ | ||
12 | Lê Quốc Anh | Thiết bị mạng, điện | Thạc sỹ | ||
13 | Lưu Hoàng Anh | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
14 | Ngô Mi Lệ Anh | X | Ngôn ngữ học ứng dụng | Master | |
15 | Ngụy Ngọc Anh | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
16 | Nguyễn Hoàng Anh | Vật liệu xây dựng | Tiến sỹ | ||
17 | Nguyễn Huỳnh Anh | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
18 | Nguyễn Lam Vân Anh | X | SP Pháp văn | Đại học | |
19 | Nguyễn Phạm Tuyết Anh | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
20 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | Thương mại quốc tế | Thạc sỹ | |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | X | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS |
22 | Nguyễn Thị Việt Anh | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Master | |
23 | Phạm Lan Anh | X | LL&PP dạy tiếng Anh | Thạc sỹ | |
24 | Phạm Mai Anh | X | SP Anh văn | Đại học | |
25 | Phạm Tuấn Anh | LL&PPdạy Văn& TViệt | Thạc sỹ | ||
26 | Phan Thị Phương Anh | X | Chính trị học | Tiến sỹ | |
27 | Sử Kim Anh | X | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | |
28 | Trần Quế Anh | X | Kế toán | Thạc sỹ | |
29 | Trần Thị Hoàng Anh | X | Hướngdẫnviên Dulịch | Đại học | |
30 | Võ Thị Tú Anh | X | Sinh thái học | Thạc sỹ | |
31 | Ông Huỳnh Nguyệt Ánh | X | Trồng trọt | Thạc sỹ | |
32 | Nguyễn Văn Ây | Công nghệ Sinh học | Tiến sỹ | ||
33 | Đàm Thị Phong Ba | X | KT Nông nghiệp | Thạc sỹ | |
34 | Dương Thị Bé Ba | X | LTXS & Tkê Toán học | Thạc sỹ | |
35 | Nguyễn Thị Bé Ba | X | Địa lý | Thạc sỹ | |
36 | Trần Thị Ba | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
37 | Võ Thành Bắc | Cơ khí | Thạc sỹ | ||
38 | Nguyễn Văn Bạc | Quản lý thông tin | Master | ||
39 | Nguyễn Việt Bách | CN Hóa học | Đại học | ||
40 | Lê Thị Bạch | X | Hóa lý | Thạc sỹ | |
41 | Bùi Võ Quốc Bảo | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
42 | Lâm Hoài Bảo | Phát triển HTTT | Master | ||
43 | Trương Quốc Bảo | KT cơ khí và tự động hoá | Tiến sỹ | ||
44 | Cao Ngọc Báu | Giáo dục học | Thạc sỹ | ||
45 | Chim Văn Bé | Văn học Việt Nam | Thạc sỹ | ||
46 | Lê Văn Bé | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
47 | Nguyễn Văn Bé | Quản lý tài nguyên và môi trường | Tiến sỹ | PGS* | |
48 | Phùng Văn Bền | Quân sự | Đại học | ||
49 | Phạm Văn Beo | Luật hình sự | Tiến sỹ | ||
50 | Lê Thị Ngọc Bích | X | VH Việt Nam | Thạc sỹ | |
51 | Thân Thị Ngọc Bích | X | Luật dân sự và tố tụng dân sự | Thạc sỹ | |
52 | Trần Ngọc Bích | Thú y | Tiến sỹ | PGS | |
53 | Dương Thái Bình | KT Điều khiển & tự động hóa | Thạc sỹ | ||
54 | Lý Nguyễn Bình | Công nghệ thực phẩm | Tiến sỹ | PGS | |
55 | Nguyễn Thanh Bình | Tài chính | Đại học | ||
56 | Nguyễn Thanh Bình | KH Nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
57 | Nguyễn Thị Song Bình | X | Kinh doanh & Quản lý | Thạc sỹ | |
58 | Phạm Văn Bình | Cơ khí nông nghiệp | Đại học | ||
59 | Trần Ngân Bình | X | KH Máy tính ứng dụng | Master | |
60 | Võ Huy Bình | SP Ngữ văn | Đại học | ||
61 | Phạm Văn Búa | Lịch sử Đảng CSVN | Tiến sỹ | ||
62 | Trần Hồng Ca | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
63 | Nguyễn Duy Cần | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
64 | Nguyễn Văn Cần | KT hệ thống công nghiệp | Thạc sỹ | ||
65 | Trần Thị Diễm Cần | X | Kinh tế | Thạc sỹ | |
66 | Nguyễn Ngọc Cẩn | Giáo dục chính trị | Thạc sỹ | ||
67 | Phan Thượng Cang | Khoa học máy tính | Tiến sỹ | ||
68 | Đào Ngọc Cảnh | Địa lý | Tiến sỹ | PGS* | |
69 | Nguyễn Minh Cảnh | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | ||
70 | Nguyễn Thắng Cảnh | KH Ngôn ngữ | Tiến sỹ | ||
71 | Châu Hoàng Cầu | Giáo dục học | Thạc sỹ | ||
72 | Trần Lê Trung Chánh | KT Điều khiển | Thạc sỹ | ||
73 | Bùi Minh Châu | X | Ngôn ngữ học ứng dụng | Master | |
74 | Huỳnh Hữu Bích Châu | X | Hóa lý thuyết&Hóa lý | Thạc sỹ | |
75 | Lê Thị Nguyệt Châu | X | Luật học | Tiến sỹ | |
76 | Mạc Giáng Châu | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
77 | Ngô Thị Bảo Châu | X | Ngôn ngữ | Thạc sỹ | |
78 | Nguyễn Kim Châu | Văn học | Tiến sỹ | PGS | |
79 | Nguyễn Thị Bảo Châu | X | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | |
80 | Phan Thị Hồng Châu | X | VL Kỹ thuật | Thạc sỹ | |
81 | Trần Việt Châu | CN Thông tin | Tiến sỹ | ||
82 | Võ Trần Thị Bích Châu | X | KT hệ thống công nghiệp | Thạc sỹ | |
83 | Đặng Vũ Kim Chi | X | Giáo dục học | Thạc sỹ | |
84 | Hồ Hữu Phương Chi | X | Tài chính-Ngân hàng | Đại học | |
85 | Nguyễn Thị Kim Chi | X | Hồ Chí Minh học | Thạc sỹ | |
86 | Nguyễn Thị Kim Chi | X | Vật lý kỹ thuật | Thạc sỹ | |
87 | Trần Nguyễn Dương Chi | X | CN Thông tin | Thạc sỹ | |
88 | Nguyễn Hữu Chiếm | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
89 | Bùi Thanh Chiến | XD Dân dụng& CNghiệp | Thạc sỹ | ||
90 | Đinh Thị Chinh | X | Lịch sử Đảng CSVN | Thạc sỹ | |
91 | Lê Huỳnh Phương Chinh | X | Luật Quốc tế&So sánh | Thạc sỹ | |
92 | Bùi Quốc Chính | Tin học | Tiến sỹ | ||
93 | Nguyễn Minh Chơn | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS | |
94 | Phùng Kim Chức | PT vi phân & tích phân | Tiến sỹ | ||
95 | Lâm Hoàng Chương | Toán ứng dụng | Tiến sỹ | ||
96 | Võ Văn Chương | KH Ngôn ngữ | Tiến sỹ | ||
97 | Nguyễn Phước Công | Công thôn | Đại học | ||
98 | Nguyễn Văn Công | Thủy sản | Tiến sỹ | PGS | |
99 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | X | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | |
100 | Nguyễn Chí Cương | Bảo vệ thực vật | Thạc sỹ | ||
101 | Nguyễn Văn Cương | Cơ khí nông nghiệp | Tiến sỹ | ||
102 | Đoàn Nguyễn Phú Cường | Luật Kinh tế | Thạc sỹ | ||
103 | Đoàn Phú Cường | Cơ khí | Thạc sỹ | ||
104 | Nguyễn Đức Cường | Quân sự | Đại học | ||
105 | Nguyễn Duy Cường | Giải tích | Thạc sỹ | ||
106 | Nguyễn Hữu Cường | KT cơ khí và tự động hoá | Tiến sỹ | ||
107 | Ong Quốc Cường | QT Kinh doanh | Thạc sỹ | ||
108 | Phạm Phú Cường | kỹ thuật Điện tử | Thạc sỹ | ||
109 | Phan Huy Cường | Hệ thống thông tin | Thạc sỹ | ||
110 | Sơn Chanh Đa | Văn hóa học | Thạc sỹ | ||
111 | Thạch Chanh Đa | Văn hóa Khmer Nam Bộ | Thạc sỹ | ||
112 | Huỳnh Văn Đà | QL Dulịch&lữ hành QT | Master | ||
113 | Huỳnh Thị Trang Đài | X | VL Lý thuyết&VL Toán | Thạc sỹ | |
114 | Thái Văn Đại | QT Kinh doanh | Master | ||
115 | Nguyễn Phúc Đảm | Hóa hữu cơ | Tiến sỹ | ||
116 | Nguyễn Thị Hồng Dân | X | Toán ứng dụng | Master | |
117 | Thái Công Dân | Quản lý giáo dục | Tiến sỹ | ||
118 | Tống Yên Đan | X | Kinh tế môi trường | Tiến sỹ | |
119 | Trương Hoàng Đan | X | Nông nghiệp | Tiến sỹ | PGS |
120 | Phan Thị Dang | X | Địa lý | Thạc sỹ |