DANH SÁCH GIÁO SƯ-PHÓ GIÁO SƯ
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)
(Đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)
STT | Họ và tên | Nữ | Trình độ/ học hàm |
Chuyên môn được đào tạo |
1 | Cao Ngọc Điệp | GS | Nông nghiệp | |
2 | Trần Ngọc Hải | GS | Nuôi trồng thủy sản | |
3 | Trần Văn Hâu | GS | Nông học | |
4 | Lê Văn Hòa | GS | Nông nghiệp | |
5 | Ngô Ngọc Hưng | GS | Nông nghiệp | |
6 | Võ Quang Minh | GS | Khoa học đất | |
7 | Nguyễn Thanh Phương | GS | Thủy sản | |
8 | Nguyễn Văn Thu | GS | Chăn nuôi | |
9 | Hà Thanh Toàn | GS | Công nghệ thực phẩm | |
01 | Lâm Quốc Anh | PGS | Toán học | |
02 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | X | PGS | Thủy sản |
03 | Lê Văn Bé | PGS | Nông nghiệp | |
04 | Trần Ngọc Bích | PGS | Thú y | |
05 | Lý Nguyễn Bình | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
06 | Nguyễn Duy Cần | PGS | Nông nghiệp | |
07 | Đào Ngọc Cảnh | PGS | Địa lý | |
08 | Nguyễn Kim Châu | PGS | Văn học | |
09 | Nguyễn Hữu Chiếm | PGS | Nông nghiệp | |
10 | Nguyễn Minh Chơn | PGS | Nông nghiệp | |
11 | Nguyễn Văn Công | PGS | Thủy sản | |
12 | Trương Hoàng Đan | X | PGS | Nông nghiệp |
13 | Võ Thành Danh | PGS | Kinh tế | |
14 | Nguyễn Hữu Đặng | PGS | Kinh tế | |
15 | Dương Hiếu Đẩu | PGS | Vật lý | |
16 | Trần Cao Đệ | PGS | CN Thông tin | |
17 | Nguyễn Ngọc Đệ | PGS | Nông nghiệp | |
18 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | X | PGS | Quản lý tài nguyên môi trường |
19 | Trần Đắc Định | PGS | Thủy sản | |
20 | Hồ Quảng Đồ | PGS | Chăn nuôi | |
21 | Phạm Minh Đức | PGS | Thủy sản | |
22 | Ngô Thị Phương Dung | X | PGS | Nông nghiệp |
23 | Nguyễn Nhựt Xuân Dung | X | PGS | Chăn nuôi |
24 | Từ Thanh Dung | X | PGS | Thủy sản |
25 | Lê Cảnh Dũng | PGS | Kinh tế | |
26 | Trần Nhân Dũng | PGS | Nông nghiệp | |
27 | Lê Việt Dũng | PGS | Nông nghiệp | |
28 | Trần Văn Dũng | PGS | Nông học | |
29 | Vương Quốc Duy | PGS | Kinh tế | |
30 | Võ Văn Dứt | PGS | Kinh doanh | |
31 | Đặng Huỳnh Giao | X | PGS | Hóa học |
32 | Nguyễn Công Hà | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
33 | Lưu Thanh Đức Hải | PGS | Kinh tế | |
34 | Phan Trung Hiền | PGS | Luật học | |
35 | Trần Thị Thanh Hiền | X | PGS | Thủy sản |
36 | Nguyễn Hữu Hiệp | PGS | Sinh học | |
37 | Huỳnh Xuân Hiệp | PGS | CN Thông tin | |
38 | Ngô Quang Hiếu | PGS | Kỹ thuật cơ khí | |
39 | Trần Thị Tuyết Hoa | X | PGS | Thủy sản |
40 | Nguyễn Văn Hòa | PGS | Thủy sản | |
41 | Bùi Thị Bửu Huê | X | PGS | Hóa học |
42 | Nguyễn Hữu Hưng | PGS | Thú y | |
43 | Đỗ Thị Thanh Hương | X | PGS | Thủy sản |
44 | Tôn Nữ Liên Hương | X | PGS | Hóa học |
45 | Huỳnh Liên Hương | X | PGS | Hóa học |
46 | Huỳnh Trường Huy | PGS | Kinh tế | |
47 | Trần Ái Kết | PGS | Kinh tế | |
48 | Lý Thị Liên Khai | X | PGS | Thú y |
49 | Huỳnh Việt Khải | PGS | Kinh tế | |
50 | Nguyễn Thị Kim Khang | X | PGS | Chăn nuôi |
51 | Phạm Nguyên Khang | PGS | Khoa học máy tính | |
52 | Nguyễn Hữu Khánh | PGS | Toán học | |
53 | Đỗ Võ Anh Khoa | PGS | Chăn nuôi | |
54 | Lê Văn Khoa | PGS | Nông nghiệp | |
55 | Nguyền Đắc Khoa | PGS | Nông nghiệp | |
56 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | PGS | Kinh tế | |
57 | Châu Minh Khôi | PGS | Nông nghiệp | |
58 | Phan Đình Khôi | PGS | Kinh tế | |
59 | Lam Mỹ Lan | X | PGS | Thủy sản |
60 | Trịnh Quốc Lập | PGS | LL&PP dạy học bộ môn tiếng Anh | |
61 | Phạm Thanh Liêm | PGS | Thủy sản | |
62 | Trương Đông Lộc | PGS | Kinh tế | |
63 | Nguyễn Phú Lộc | PGS | Giáo dục học | |
64 | Nguyễn Xuân Lộc | PGS | Nông nghiệp | |
65 | Lê Tấn Lợi | PGS | Nông nghiệp | |
66 | Dương Nhựt Long | PGS | Thủy sản | |
67 | Nguyễn Thanh Long | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
68 | Trương Hoàng Minh | PGS | Thủy sản | |
69 | Trần Văn Minh | PGS | Văn học | |
70 | Bùi Thị Mùi | X | PGS | Giáo dục học |
71 | Nguyễn Văn Mười | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
72 | Nguyễn Thị Hồng Nam | X | PGS | Giáo dục học |
73 | Mai Văn Nam | PGS | Kinh tế | |
74 | Bùi Thị Nga | X | PGS | Nông nghiệp |
75 | Nguyễn Thị Thu Nga | X | PGS | Bảo vệ thực vật |
76 | Nguyễn Võ Châu Ngân | PGS | Nông nghiệp | |
77 | Phạm Thị Tuyết Ngân | X | PGS | Nuôi trồng thủy sản |
78 | Nguyễn Thái Nghe | PGS | CN Thông tin | |
79 | Đỗ Thanh Nghị | PGS | CN Thông tin | |
80 | Nguyễn Khởi Nghĩa | PGS | Nông nghiệp | |
81 | Nguyễn Chí Ngôn | PGS | Tự động hóa | |
82 | Trương Trọng Ngôn | PGS | Nông nghiệp | |
83 | Nguyễn Trọng Ngữ | PGS | Chăn nuôi | |
84 | Phạm Phước Nhẫn | PGS | Kinh tế | |
85 | Phạm Vũ Nhật | PGS | Hóa học | |
86 | Quan Minh Nhựt | PGS | Kinh tế | |
87 | Lê Khương Ninh | PGS | Kinh tế | |
88 | Nguyễn Văn Nở | PGS | Ngôn ngữ học ứng dụng | |
89 | Đặng Thị Hoàng Oanh | X | PGS | Thủy sản |
90 | Trần Vũ Phến | PGS | Nông nghiệp | |
91 | Nguyễn Thanh Phong | PGS | Vật lý | |
92 | Lê Thanh Phong | PGS | Nông nghiệp | |
93 | Ngô Thanh Phong | PGS | Vi sinh vật học | |
94 | Hồ Quốc Phong | PGS | Hóa học | |
95 | Trương Quốc Phú | PGS | Thủy sản | |
96 | Trần Minh Phú | PGS | Thủy sản | |
97 | Nguyễn Văn Sánh | PGS | Kinh tế | |
98 | Nguyễn Phú Son | PGS | Kinh tế | |
99 | Võ Nam Sơn | PGS | Thủy sản | |
100 | Võ Văn Tài | PGS | Toán học | |
101 | Bùi Minh Tâm | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
102 | Châu Tài Tảo | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
103 | Dương Ngọc Thành | PGS | Kinh tế | |
104 | Võ Công Thành | PGS | Sinh học | |
105 | Nguyễn Văn Thành | PGS | Sinh học | |
106 | Võ Tấn Thành | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
107 | Hồ Thanh Thâm | PGS | Chăn nuôi | |
108 | Ngô Thị Thu Thảo | X | PGS | Thủy sản |
109 | Đoàn Văn Hồng Thiện | PGS | Hóa học | |
110 | Phạm Lê Thông | PGS | Kinh tế | |
111 | Hồ Thị Việt Thu | X | PGS | Thú y |
112 | Tất Anh Thư | X | PGS | Nông nghiệp |
113 | Lê Vĩnh Thúc | PGS | Nông nghiệp | |
114 | Nguyễn Minh Thủy | X | PGS | Công nghệ thực phẩm |
115 | Nguyễn Thị Thủy | X | PGS | Chăn nuôi |
116 | Nguyễn Thành Tiên | PGS | Vật lý | |
117 | Huỳnh Quang Tín | PGS | Nông nghiệp | |
118 | Trần Trung Tính | PGS | Điện | |
119 | Trần Kim Tính | PGS | Nông nghiệp | |
120 | Phạm Văn Toàn | PGS | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
121 | Vũ Thanh Trà | PGS | Vật lý lý thuyết & Vật lý toán | |
122 | Đái Thị Xuân Trang | X | PGS | Sinh học |
123 | Ngô Thụy Diễm Trang | X | PGS | Quản lý tài nguyên và môi trường |
124 | Văn Phạm Đăng Trí | PGS | Nông nghiệp | |
125 | Nhan Minh Trí | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
126 | Bùi Văn Trịnh | PGS | Kinh tế | |
127 | Trần Thanh Trúc | X | PGS | Công nghệ thực phẩm |
128 | Nguyễn Hiếu Trung | PGS | Khoa học Trái đất | |
129 | Lê Anh Tuấn | PGS | Khoa học Trái đất | |
130 | Bùi Lê Anh Tuấn | PGS | Xây dựng | |
131 | Võ Quốc Tuấn | PGS | Nông nghiệp | |
132 | Nguyễn Trí Tuấn | PGS | Khoa học vật liệu | |
133 | Lê Thanh Tùng | PGS | Toán học | |
134 | Nguyễn Thanh Tùng | PGS | Động vật học | |
135 | Lê Minh Tường | PGS | Bảo vệ thực vật | |
136 | Vũ Ngọc Út | PGS | Thủy sản | |
137 | Lê Văn Vàng | PGS | Nông nghiệp | |
138 | Lê Quốc Việt | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
139 | Phạm Thanh Vũ | PGS | Quản lý đất đai | |
140 | Dương Thúy Yên | X | PGS | Thủy sản |
141 | Phương Hoàng Yến | X | PGS | Giáo dục học |
Nguồn thông tin: PTCCB