1 |
Bảo vệ thực vật |
2 |
Bệnh học Thủy sản |
3 |
Chăn nuôi (Chuyên ngành: Công nghệ Giống vật nuôi) |
4 |
Chăn nuôi Thú y |
5 |
Chính trị học |
6 |
Công nghệ chế biến Thủy sản |
7 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
8 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
9 |
Công nghệ sau thu hoạch |
10 |
Công nghệ sinh học |
11 |
Công nghệ thông tin |
12 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Tin học ứng dụng) |
13 |
Công nghệ thực phẩm |
14 |
Giáo dục công dân |
15 |
Giáo dục thể chất |
16 |
Giáo dục tiểu học |
17 |
Hệ thống thông tin |
18 |
Hóa học |
19 |
Hóa học (Chuyên ngành: Hóa dược) |
20 |
Kế toán |
21 |
Khoa học cây trồng |
22 |
Khoa học cây trồng (Chuyên ngành: Công nghệ giống cây trồng) |
23 |
Khoa học cây trồng (Chuyên ngành: Nông nghiệp sạch) |
24 |
Khoa học đất |
25 |
Khoa học máy tính |
26 |
Khoa học môi trường |
27 |
Khuyến nông |
28 |
Kiểm toán |
29 |
Kinh doanh nông nghiệp |
30 |
Kinh doanh quốc tế |
31 |
Kinh doanh thương mại |
32 |
Kinh tế |
33 |
Kinh tế nông nghiệp |
34 |
Kinh tế nông nghiệp (Chuyên ngành: Kinh tế thủy sản) |
35 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
36 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
37 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ khí chế biến) |
38 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy) |
39 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ khí giao thông) |
40 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy) |
41 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) |
42 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
43 |
Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Kỹ thuật điện) |
44 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
45 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
46 |
Kỹ thuật máy tính |
47 |
Kỹ thuật môi trường |
48 |
Kỹ thuật phần mềm |
49 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
50 |
Lâm sinh |
51 |
Luật (Chuyên ngành: Luật hành chính) |
52 |
Luật (Chuyên ngành: Luật thương mại) |
53 |
Luật (Chuyên ngành: Luật tư pháp) |
54 |
Marketing |
55 |
Ngôn ngữ Anh |
56 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) |
57 |
Ngôn ngữ Pháp |
58 |
Nông học |
59 |
Nông học (Chuyên ngành: Kỹ thuật nông nghiệp) |
60 |
Nuôi trồng thủy sản |
61 |
Nuôi trồng thủy sản( Chuyên ngành: Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) |
62 |
Phát triển nông thôn |
63 |
Phát triển nông thôn (Chuyên ngành: Khuyến nông) |
64 |
Quản lý công nghiệp |
65 |
Quản lý đất đai |
66 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
67 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
68 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
69 |
Quản trị kinh doanh |
70 |
Sinh học |
71 |
Sinh học (Chuyên ngành: Vi sinh vật học) |
72 |
Sinh học ứng dụng |
73 |
Sư phạm Địa lý |
74 |
Sư phạm Hóa học |
75 |
Sư phạm Lịch sử |
76 |
Sư phạm Ngữ văn |
77 |
Sư phạm Sinh học |
78 |
Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành: Sư phạm Sinh học - Kỹ thuật Nông nghiệp) |
79 |
Sư phạm tiếng Anh |
80 |
Sư phạm tiếng Pháp |
81 |
Sư phạm Toán học |
82 |
Sư phạm Toán học (Chuyên ngành: Sư phạm Toán - Tin học) |
83 |
Sư phạm Vật lý |
84 |
Sư phạm Vật lý (Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý - Công nghệ) |
85 |
Sư phạm Vật lý (Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý - Tin học) |
86 |
Tài chính ngân hàng |
87 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp) |
88 |
Thông tin học |
89 |
Thú y |
90 |
Thú y (Chuyên ngành: Dược thú y) |
91 |
Toán ứng dụng |
92 |
Triết học |
93 |
Truyền thông và mạng máy tính |
94 |
Văn học |
95 |
Vật lý kỹ thuật |
96 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn viên du lịch) |
97 |
Xã hội học |