Page 6 - duthao_ckbctdg_gk_dhct_021120220
P. 6
ii
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
- AUN ASEAN University Network
- ASU Arizona State University
- BGH Ban Giám hiệu
- BLQ Bên liên quan
- BUILD-IT Building University-Industry Learning and
Development through Innovation and Technology
Alliance
- CC – VC - NLĐ Công chức – viên chức – người lao động
- CDIO Conceive - Design - Implement - Operate
- CĐR Chuẩn đầu ra
- CGCN Chuyển giao công nghệ
- CNTT Công nghệ thông tin
- ComO-QM Quality Management in Complex Organizations
- CQO Chief Quality Officer
- CSDL Cơ sở dữ liệu
- CSGD Cơ sở giáo dục
- CSVC Cơ sở vật chất
- CTĐT Chương trình đào tạo
- CTSV Công tác sinh viên
- CVHT Cố vấn học tập
- ĐBCL/BĐCL(QA) Đảm bảo chất lượng/Bảo đảm chất lượng
(Quality Assurance)
- ĐBCLGD Đảm bảo chất lượng giáo dục
- ĐBSCL Đồng bằng sông Cửu Long
- ĐCCTHP Đề cương chi tiết học phần
- ĐGN Đánh giá ngoài
- ĐHCT Đại học Cần Thơ
- GDĐH Giáo dục đại học
- GD&ĐT Giáo dục và đào tạo
- GDQP Giáo dục quốc phòng
- GV Giảng viên
- HĐT Hội đồng Trường
Dự thảo Báo cáo lấy ý kiến HĐ Tự đánh giá và đại diện Bên liên quan Trường ĐH Cần Thơ