| Họ và tên | Nữ | Hạng chức danh | Trình độ/Học hàm | Chuyên môn được đào tạo |
|
Đái Thị Xuân Trang |
X | GVCC | PGS | Sinh học |
|
Nhan Minh Trí |
GVCC | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
|
Nguyễn Bửu Huân |
GVCC | PGS | Giáo dục học | |
|
Phạm Thị Tuyết Ngân |
X | GVCC | PGS | Nuôi trồng thủy sản |
|
Nguyễn Văn Hòa |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Lê Cảnh Dũng |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Dương Ngọc Thành |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Nguyễn Duy Cần |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Nguyễn Văn Sánh |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Nguyễn Ngọc Đệ |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Huỳnh Quang Tín |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Nguyễn Văn Thành |
GVCC | PGS | Sinh học | |
|
Trần Nhân Dũng |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Võ Thành Danh |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Trương Đông Lộc |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Nguyễn Phú Son |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Quan Minh Nhựt |
GVCC | PGS | Kinh tế ứng dụng | |
|
Lưu Thanh Đức Hải |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Lê Khương Ninh |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Mai Văn Nam |
GVCC | PGS | Kinh tế | |
|
Trần Cao Đệ |
GVCC | PGS | CN Thông tin | |
|
Lê Anh Tuấn |
GVCC | PGS | Khoa học Trái đất | |
|
Nguyễn Hiếu Trung |
GVCC | PGS | Khoa học Trái đất | |
|
Nguyễn Minh Chơn |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Lê Văn Bé |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Nguyễn Văn Công |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Nguyễn Hữu Chiếm |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Trần Ngọc Bích |
GVCC | PGS | Thú y | |
|
Lý Thị Liên Khai |
X | GVCC | PGS | Thú y |
|
Hồ Thị Việt Thu |
X | GVCC | PGS | Thú y |
|
Nguyễn Hữu Hưng |
GVCC | PGS | Thú y | |
|
Hồ Quảng Đồ |
GVCC | PGS | Chăn nuôi | |
|
Võ Tấn Thành |
GVCC | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
|
Trần Thanh Trúc |
X | GVCC | PGS | Công nghệ thực phẩm |
|
Lý Nguyễn Bình |
GVCC | PGS | Công nghệ thực phẩm | |
|
Lê Tấn Lợi |
GVCC | PGS | Hảidương&KH ven biển | |
|
Lê Thanh Phong |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Lê Việt Dũng |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Trương Trọng Ngôn |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Trần Vũ Phến |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Lê Văn Khoa |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Trần Kim Tính |
GVCC | PGS | Nông nghiệp | |
|
Đặng Thị Hoàng Oanh |
X | GVCC | PGS | Thủy sản |
|
Trần Đắc Định |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Trần Thị Thanh Hiền |
X | GVCC | PGS | Thủy sản |
|
Trương Quốc Phú |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Phạm Thanh Liêm |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Bùi Minh Tâm |
GVCC | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
|
Từ Thanh Dung |
X | GVCC | PGS | Thủy sản |
|
Nguyễn Thanh Long |
GVCC | PGS | Nuôi trồng thủy sản | |
|
Dương Nhựt Long |
GVCC | PGS | Thủy sản | |
|
Bùi Thị Mùi |
X | GVCC | PGS | Giáo dục học |
|
Trịnh Quốc Lập |
GVCC | PGS | LL&PP dạy tiếng Anh | |
|
Đào Ngọc Cảnh |
GVCC | PGS | Địa lý | |
|
Nguyễn Văn Nở |
GVCC | PGS | Ngôn ngữ | |
|
Nguyễn Thị Hồng Nam |
X | GVCC | PGS | Giáo dục học |
|
Trần Văn Minh |
GVCC | PGS | Văn học | |
|
Nguyễn Kim Châu |
GVCC | PGS | Văn học | |
|
Nguyễn Trọng Tuân |
GVCC | PGS | Hóa học | |
|
Bùi Thị Bửu Huê |
X | GVCC | PGS | Hóa hữu cơ |
|
Dương Hiếu Đẩu |
GVCC | PGS | Địa vật lý | |
|
Võ Văn Tài |
GVCC | PGS | Toán học | |
|
Nguyễn Hữu Khánh |
GVCC | PGS | Toán học |